CTCP Vinaconex 21 (v21)

6.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV16,53045,79121,74862,89315,977107,61061,220125,500162,753378,11481,897210,011160,144166,817242,560
Giá vốn hàng bán13,94541,83119,54159,42815,26896,44356,282119,040147,856342,64166,983201,531142,320149,513223,076
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,5853,9602,2083,46670911,1674,9386,46014,89635,47314,9158,48017,82417,30319,484
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-389395-982680-5773218764,4672,51812,430-2,94329,788-26,8641,5492,029
Tổng lợi nhuận trước thuế-3911,474-1,018669-5784029293,7141,5912,377-2,91829,455-27,8301,4021,709
Lợi nhuận sau thuế -3911,469-1,018599-578599293,7141,150661-2,96328,927-27,8301,098447
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3911,469-1,018599-578599293,7141,150661-2,96328,927-27,8301,098447
Tổng tài sản ngắn hạn254,454228,217234,099232,979255,863232,979225,557242,842388,143376,979623,494346,613308,370255,560293,636
Tiền mặt9,6313,9705697,36116,2987,3613,49030,2115,0595,7397,0569,06154,7387,8005,339
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho83,86976,25084,48675,08580,77775,08562,46759,773127,909118,009320,08480,98480,64991,294135,580
Tài sản dài hạn89,63189,92690,21690,46690,71890,46691,55792,73849,49837,82841,08239,94043,34544,67249,807
Tài sản cố định22,68922,87723,06523,20923,34623,20923,89824,66125,51226,42427,54028,28830,74033,32837,741
Đầu tư tài chính dài hạn420420
Tổng tài sản344,085318,143324,315323,445346,580323,445317,114335,580437,641414,807664,577386,552351,715300,232343,443
Tổng nợ222,120195,787203,427201,539225,274201,539195,268214,662320,437299,141546,764265,777259,867246,331305,550
Vốn chủ sở hữu121,965122,356120,887121,906121,306121,906121,847120,918117,204115,665117,813120,77691,84853,90237,893

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.05KK0.08K0.31K0.10K0.06KK2.41KK0.27K0.26K0.07K1.13K2.39K6.70K4.74K2.12K
Giá cuối kỳ6K6.20K3.40K13.90K4.30K27.50K24.50K13.80K9.60K4.50K5.20K6K8.80K20.45K21.70K60K60K
Giá / EPS (PE)109.25 (lần)1,260.99 (lần)43.92 (lần)44.91 (lần)44.87 (lần)499.23 (lần) (lần)5.72 (lần) (lần)16.39 (lần)19.78 (lần)82.93 (lần)7.80 (lần)8.56 (lần)3.24 (lần)12.65 (lần)28.32 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.49 (lần)0.69 (lần)0.67 (lần)1.33 (lần)0.32 (lần)0.87 (lần)3.59 (lần)0.79 (lần)0.72 (lần)0.11 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.34 (lần)0.61 (lần)
Giá sổ sách10.16K10.16K10.15K10.08K9.77K9.64K9.82K10.06K7.65K13.48K22.29K22.06K23.28K24.64K24.46K19.89K16.55K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.59 (lần)0.61 (lần)0.33 (lần)1.38 (lần)0.44 (lần)2.85 (lần)2.50 (lần)1.37 (lần)1.25 (lần)0.33 (lần)0.23 (lần)0.27 (lần)0.38 (lần)0.83 (lần)0.89 (lần)3.02 (lần)3.63 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.95%72.03%71.13%72.36%88.69%90.88%93.82%89.67%87.68%85.12%85.50%86.70%87.47%86.25%94.30%93.67%93.02%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.05%27.97%28.87%27.64%11.31%9.12%6.18%10.33%12.32%14.88%14.50%13.30%12.53%13.75%5.70%6.33%6.98%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.55%62.31%61.58%63.97%73.22%72.12%82.27%68.76%73.89%82.05%88.97%90.31%91.33%89.79%90.95%91.47%90.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu182.12%165.32%160.26%177.53%273.40%258.63%464.09%220.06%282.93%457%806.35%931.85%1,053.15%879.38%1,005.08%1,071.75%922.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.45%37.69%38.42%36.03%26.78%27.88%17.73%31.24%26.11%17.95%11.03%9.69%8.67%10.21%9.05%8.53%9.78%
6/ Thanh toán hiện hành126.15%128.21%128.92%128.59%137.92%126.02%126.79%130.41%118.67%103.75%97.67%116.60%106.14%100.37%119.44%143.31%171.60%
7/ Thanh toán nhanh84.57%86.89%93.22%96.94%92.47%86.57%61.70%99.94%87.63%66.69%52.57%52.19%58.28%40.59%45.35%54.66%70.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.77%4.05%1.99%16%1.80%1.92%1.43%3.41%21.06%3.17%1.78%4.76%5.62%1.87%7.23%25.40%3.32%
9/ Vòng quay Tổng tài sản42.71%33.27%19.31%37.40%37.19%91.15%12.32%54.33%45.53%55.56%70.63%52.16%65.96%103.42%113.26%76%58.15%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn57.76%46.19%27.14%51.68%41.93%100.30%13.14%60.59%51.93%65.28%82.61%60.16%75.41%119.90%120.11%81.13%62.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu120.50%88.27%50.24%103.79%138.86%326.90%69.51%173.88%174.36%309.48%640.12%538.23%760.67%1,012.86%1,251.62%890.50%594.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho160.66%128.45%90.10%199.15%115.59%290.35%20.93%248.85%176.47%163.77%164.53%98.26%151.27%188.80%179.95%121.13%94.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.45%0.05%1.52%2.96%0.71%0.17%-3.62%13.77%-17.38%0.66%0.18%0.06%0.64%0.96%2.19%2.68%2.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.19%0.02%0.29%1.11%0.26%0.16%%7.48%%0.37%0.13%0.03%0.42%0.99%2.48%2.04%1.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.54%0.05%0.76%3.07%0.98%0.57%%23.95%%2.04%1.18%0.33%4.85%9.69%27.39%23.86%12.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%2%3%1%%-4%14%-20%1%%%1%1%2%3%2%
Tăng trưởng doanh thu50.66%75.78%-51.22%-22.89%-56.96%361.69%-61%31.14%-4%-31.23%20.14%-32.92%-29.07%-18.48%72.89%79.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-70.76%-93.65%-74.99%222.96%73.98%-122.31%-110.24%-203.94%-2,634.61%145.64%263.41%-93.59%-52.77%-64.35%41.22%123.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.40%3.21%-9.03%-33.01%7.12%-45.29%105.72%2.27%5.50%-19.38%-12.58%-16.12%13.11%-11.86%15.36%39.55%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.54%0.05%0.77%3.17%1.33%-1.82%-2.45%31.50%70.40%42.25%1.02%-5.20%-5.55%0.74%23.01%20.15%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.72%2%-5.50%-23.32%5.50%-37.58%71.92%9.90%17.15%-12.58%-11.27%-15.17%11.21%-10.72%16.01%37.65%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |