CTCP Xây dựng Số 11 (v11)

0.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV-1,374-2,5003,4012,75834,22155,05252,063119,548
Giá vốn hàng bán5231133,4012,62733,04055,58749,276113,622
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-523-1,374-2,6131311,181-5352,7875,925
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-8,138-8,801-9,854-16,521-10,523-11,001-7,824-8,685-9,1791,484
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,294-7,938-11,878-14,722-12,020-12,794-9,670-26,942-9,717-3,639
Lợi nhuận sau thuế -8,294-7,938-11,878-14,722-12,020-12,794-9,670-26,942-9,717-3,639
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,294-7,938-11,878-14,722-12,020-12,794-9,670-26,942-9,717-3,639
Tổng tài sản ngắn hạn42,07943,81347,50054,24374,58942,07943,81347,50054,24374,58983,26090,673107,515222,355466,204
Tiền mặt6929428361,5045236929428361,5045231933,8441,3717061,975
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho404040404040404040405,9357,06412,7969,566279,327
Tài sản dài hạn201,824201,824201,905201,905202,018201,824201,824201,905201,905202,018199,437203,698222,616257,6966,031
Tài sản cố định395151,4022,056
Đầu tư tài chính dài hạn3,964
Tổng tài sản243,902245,637249,405256,148276,606243,902245,637249,405256,148276,606282,697294,371330,131480,051472,236
Tổng nợ293,757287,197283,027277,892283,629293,757287,197283,027277,892283,629277,700276,566302,655425,633408,101
Vốn chủ sở hữu-49,854-41,561-33,622-21,744-7,023-49,854-41,561-33,622-21,744-7,0234,99717,80627,47654,41864,135

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKKKKKKKK1.33K2.20K1.80K1.88K0.84K
Giá cuối kỳ0.50K0.70K2.40K0.30K0.10K0.30K0.30K0.80K1.10K1.90K1.60KK2K12.50K16.84K7.96K12.10K12.10K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)9.39 (lần)7.66 (lần)4.43 (lần)6.42 (lần)14.44 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)0.25 (lần)0.91 (lần)0.07 (lần)0.12 (lần)0.18 (lần)0.13 (lần)0.07 (lần)1,000 (lần)0.05 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.11 (lần)0.19 (lần)0.30 (lần)
Giá sổ sách-5.94K-4.95K-4K-2.59K-0.84K0.59K2.12K3.27K6.48K7.64K8.07K10.42K12.17K19.33K17.61K17.16K18.09K5.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.08 (lần)-0.14 (lần)-0.60 (lần)-0.12 (lần)-0.12 (lần)0.50 (lần)0.14 (lần)0.24 (lần)0.17 (lần)0.25 (lần)0.20 (lần) (lần)0.16 (lần)0.65 (lần)0.96 (lần)0.46 (lần)0.67 (lần)2.06 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản17.25%17.84%19.05%21.18%26.97%29.45%30.80%32.57%46.32%98.72%98.60%96.11%95.93%94.16%90.29%88.10%85.92%89.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản82.75%82.16%80.95%78.82%73.03%70.55%69.20%67.43%53.68%1.28%1.40%3.89%4.07%5.84%9.71%11.90%14.08%10.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn120.44%116.92%113.48%108.49%102.54%98.23%93.95%91.68%88.66%86.42%88.19%85.23%85.37%85.83%86.07%83.77%75.29%86.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-589.23%-691.03%-841.79%-1,278.02%-4,038.57%5,557.33%1,553.22%1,101.52%782.15%636.32%746.89%577.18%583.30%605.73%617.87%516.15%304.74%653.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-20.44%-16.92%-13.48%-8.49%-2.54%1.77%6.05%8.32%11.34%13.58%11.81%14.77%14.63%14.17%13.93%16.23%24.71%13.27%
6/ Thanh toán hiện hành14.32%15.26%16.78%19.52%26.30%29.98%32.79%35.52%52.24%114.24%111.91%113.44%113.87%112.69%107.71%108.43%120.22%105.98%
7/ Thanh toán nhanh14.31%15.24%16.77%19.51%26.28%27.84%30.23%31.30%49.99%45.79%51.76%41.72%41.17%39.78%63.68%63.95%120.22%105.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.24%0.33%0.30%0.54%0.18%0.07%1.39%0.45%0.17%0.48%0.25%0.11%2.84%4.99%5.44%3.55%11.32%18.87%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%%-0.55%-0.98%1.23%0.98%11.63%16.68%10.85%25.32%34.07%31.92%45.76%42.91%72.46%70.48%88.05%92.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%%-2.89%-4.61%4.56%3.31%37.74%51.20%23.41%25.64%34.55%33.21%47.70%45.57%80.25%80%102.48%103.06%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%%4.09%11.50%-48.43%55.19%192.19%200.36%95.67%186.40%288.51%216.15%312.65%302.82%520.14%434.29%356.37%696.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%1,307.50%%282.50%8,502.50%44.26%467.72%434.41%515.12%40.68%64.12%49.48%73.47%65.18%184.67%180.42%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%%864.48%588.88%-353.43%-463.89%-28.26%-48.94%-18.66%-3.04%-10.12%-5.40%-9.14%2.27%2.40%2.41%2.92%2.05%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%%%%%%%0.98%1.74%1.70%2.57%1.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%%%%%%%6.88%12.49%10.46%10.41%14.29%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-1,518%%-13,028%-353%-487%-29%-48%-20%-3%-10%-6%-9%2%3%3%3%2%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-45.04%-173.51%23.31%-91.94%-37.84%5.74%-56.45%-38.86%3.32%-40.80%9.20%-36.07%22.90%15.59%57.86%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.48%-33.17%-19.32%22.48%-6.05%32.31%-64.11%177.27%167.02%-81.60%93.68%-65.06%-539.30%-39.47%22.46%-4.69%124.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.28%1.47%1.85%-2.02%2.14%0.41%-8.62%-28.89%4.30%-19.38%0.17%-15.26%1.85%7.65%22.84%60.65%43.87%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.95%23.61%54.63%209.61%-240.54%-71.94%-35.19%-49.51%-15.15%-5.37%-22.59%-14.36%5.76%9.81%2.61%-5.15%208.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.71%-1.51%-2.63%-7.40%-2.15%-3.97%-10.83%-31.23%1.65%-17.72%-3.19%-15.13%2.40%7.95%19.55%44.39%65.71%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |