CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng (usd)

19.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV192,346186,543146,515153,952125,697113,821130,960136,034
Giá vốn hàng bán145,835143,127108,556115,27791,92188,249104,810111,375
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV46,51143,41637,95838,67533,77625,57226,15024,658
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh21,89021,41418,25615,80413,2999,91211,6717,820
Tổng lợi nhuận trước thuế21,89121,46618,15015,54612,8529,74113,35414,603
Lợi nhuận sau thuế 19,17018,37215,80214,40511,4398,47711,82512,135
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,17018,37215,80214,40511,4398,47711,82512,135
Tổng tài sản ngắn hạn139,606130,523143,062148,029130,818139,606130,523143,062148,029130,818161,691121,41863,737
Tiền mặt12,27411,58514,44427,83811,95212,27411,58514,44427,83811,95230,88453,6392,114
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,9007,9007,9007,9007,9007,9007,9007,9007,9007,9005,8355,5349,210
Hàng tồn kho36,47036,76633,46532,92932,82936,47036,76633,46532,92932,82933,7202,7402,492
Tài sản dài hạn54,96062,18471,94170,51577,51054,96062,18471,94170,51577,51076,20872,92869,269
Tài sản cố định49,69656,33464,83761,66468,35749,69656,33464,83761,66468,35761,76438,09931,992
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản194,566192,707215,002218,543208,328194,566192,707215,002218,543208,328237,899194,346133,005
Tổng nợ114,314112,555140,011148,204142,632114,314112,555140,011148,204142,632180,709128,71371,586
Vốn chủ sở hữu80,25280,15374,99270,34065,69680,25280,15374,99270,34065,69657,19065,63361,419

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.42K3.28K2.82K2.57K2.04K1.51K2.11K2.17K
Giá cuối kỳ14.50K9.89K9.52K6.11K9.30KK16.10K16.10K
Giá / EPS (PE)4.24 (lần)3.01 (lần)3.37 (lần)2.38 (lần)4.55 (lần) (lần)7.62 (lần)7.43 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.42 (lần)0.30 (lần)0.36 (lần)0.22 (lần)0.41 (lần)1,000 (lần)0.69 (lần)0.66 (lần)
Giá sổ sách14.33K14.31K13.39K12.56K11.73K10.21K11.72K10.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)0.69 (lần)0.71 (lần)0.49 (lần)0.79 (lần) (lần)1.37 (lần)1.47 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.75%67.73%66.54%67.73%62.79%67.97%62.48%47.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.25%32.27%33.46%32.27%37.21%32.03%37.52%52.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.75%58.41%65.12%67.81%68.47%75.96%66.23%53.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu142.44%140.43%186.70%210.70%217.11%315.98%196.11%116.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.25%41.59%34.88%32.19%31.53%24.04%33.77%46.18%
6/ Thanh toán hiện hành126.96%124.61%111.61%112.91%105.70%98.30%94.33%89.04%
7/ Thanh toán nhanh93.80%89.51%85.50%87.79%79.18%77.80%92.20%85.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.16%11.06%11.27%21.23%9.66%18.78%41.67%2.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản98.86%96.80%68.15%70.44%60.34%47.84%67.38%102.28%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn137.78%142.92%102.41%104%96.09%70.39%107.86%213.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu239.68%232.73%195.37%218.87%191.33%199.02%199.53%221.49%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho399.88%389.29%324.39%350.08%280%261.71%3,825.18%4,469.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.97%9.85%10.79%9.36%9.10%7.45%9.03%8.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.85%9.53%7.35%6.59%5.49%3.56%6.08%9.12%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)23.89%22.92%21.07%20.48%17.41%14.82%18.02%19.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%13%15%12%12%10%11%11%
Tăng trưởng doanh thu3.11%27.32%-4.83%22.48%10.43%-13.09%-3.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.34%16.26%9.70%25.93%34.94%-28.31%-2.55%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.56%-19.61%-5.53%3.91%-21.07%40.40%79.80%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.12%6.88%6.61%7.07%14.87%-12.86%6.86%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.96%-10.37%-1.62%4.90%-12.43%22.41%46.12%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |