CTCP Dược phẩm TW 25 (uph)

9.70
0.30
(3.19%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV46,68224,40929,89129,59840,438130,581140,425158,126166,146172,223132,297113,337163,131172,681161,734
Giá vốn hàng bán41,91520,54925,76325,31435,068113,540121,887128,737146,571154,009102,88499,127137,963137,673124,590
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,7683,8594,1294,2855,12017,04018,25321,50019,57018,20613,63613,93024,37528,19526,209
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6923518966207322,5592,3331,947-6,994-6,099-9,4914436,4133,9411,749
Tổng lợi nhuận trước thuế7563518956207162,6222,2142,000-7,255-6,60870712,6526,4103,8173,100
Lợi nhuận sau thuế 1,2063518936207163,0702,2112,080-7,240-6,850-1,1468,1585,0543,2812,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2063518936207163,0702,2112,080-7,240-6,850-1,1468,1585,0543,2812,508
Tổng tài sản ngắn hạn292,990283,522291,687276,916276,258292,990276,258275,350273,612288,883290,185168,460175,286145,348134,361
Tiền mặt28,28320,75228,37425,62229,37328,28329,37314,94518,1758,25216,33333,93276,39560,32051,420
Đầu tư tài chính ngắn hạn38,00038,00033,00028,00021,77038,00021,77018,59918,46930,33535,0003,00017,000
Hàng tồn kho201,768206,213199,414195,257200,228201,768200,228215,284209,129226,772216,24667,72234,12431,87446,576
Tài sản dài hạn94,10494,21894,51095,23495,95694,10495,95699,33499,443102,862101,457242,528219,98746,21848,317
Tài sản cố định19,88620,52121,20921,92122,64419,88622,64426,07627,24030,51829,06429,25238,86542,29844,221
Đầu tư tài chính dài hạn3,6363,6363,636
Tổng tài sản387,094377,740386,198372,149372,214387,094372,214374,684373,055391,746391,641410,988395,273191,566182,677
Tổng nợ231,942223,794232,603219,448220,133231,942220,133224,813225,264236,716229,761243,158231,10730,40288,119
Vốn chủ sở hữu155,152153,946153,595152,701152,082155,152152,082149,871147,790155,030161,880167,830164,166161,16494,559

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.23K0.17K0.16KKKK0.61K0.38K0.25K0.19K0.52K0.47K0.36K1.04K0.87K
Giá cuối kỳ10.20K13.60K15.80K15.40K11K23K19.70K20.44K18.62K16.80K16.80K16.80K16.80K16.80K16.80K
Giá / EPS (PE)44.17 (lần)81.78 (lần)100.99 (lần) (lần) (lần) (lần)32.10 (lần)53.77 (lần)75.45 (lần)89.06 (lần)32.42 (lần)35.95 (lần)47.32 (lần)16.21 (lần)19.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.04 (lần)1.29 (lần)1.33 (lần)1.23 (lần)0.85 (lần)2.31 (lần)2.31 (lần)1.67 (lần)1.43 (lần)1.38 (lần)1.22 (lần)1.43 (lần)1.61 (lần)1.29 (lần)1.58 (lần)
Giá sổ sách11.67K11.44K11.27K11.12K11.66K12.18K12.62K12.35K12.12K7.11K5.37K5.28K5.07K4.52K4.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.87 (lần)1.19 (lần)1.40 (lần)1.39 (lần)0.94 (lần)1.89 (lần)1.56 (lần)1.66 (lần)1.54 (lần)2.36 (lần)3.13 (lần)3.18 (lần)3.31 (lần)3.71 (lần)3.75 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.69%74.22%73.49%73.34%73.74%74.09%40.99%44.35%75.87%73.55%63.06%62.50%60.04%66.46%68.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.31%25.78%26.51%26.66%26.26%25.91%59.01%55.65%24.13%26.45%36.94%37.50%39.96%33.54%31.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.92%59.14%60%60.38%60.43%58.67%59.16%58.47%15.87%48.24%50%54.47%53.51%62.08%62.50%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu149.49%144.75%150%152.42%152.69%141.93%144.88%140.78%18.86%93.19%99.99%119.63%115.08%163.69%166.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.08%40.86%40%39.62%39.57%41.33%40.84%41.53%84.13%51.76%50%45.53%46.49%37.92%37.50%
6/ Thanh toán hiện hành126.87%126.16%123.20%122.03%122.62%126.91%69.66%76.34%505.47%155.60%143.77%129.38%130.49%123.43%128%
7/ Thanh toán nhanh39.50%34.72%26.87%28.76%26.36%32.34%41.66%61.48%394.62%101.66%62.35%65.84%58.13%71.15%52.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.25%13.41%6.69%8.11%3.50%7.14%14.03%33.27%209.77%59.55%8.06%14.93%14.31%18.47%14.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản33.73%37.73%42.20%44.54%43.96%33.78%27.58%41.27%90.14%88.54%128.05%101.35%95.61%109.21%88.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn44.57%50.83%57.43%60.72%59.62%45.59%67.28%93.07%118.81%120.37%203.05%162.17%159.24%164.31%130.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu84.16%92.34%105.51%112.42%111.09%81.73%67.53%99.37%107.15%171.04%256.08%222.60%205.64%287.97%237.22%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho56.27%60.87%59.80%70.09%67.91%47.58%146.37%404.30%431.93%267.50%253.05%241.74%212.30%291.35%165.72%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.35%1.57%1.32%-4.36%-3.98%-0.87%7.20%3.10%1.90%1.55%3.77%3.98%3.41%7.96%8.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.79%0.59%0.56%%%%1.98%1.28%1.71%1.37%4.83%4.03%3.26%8.69%7.29%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.98%1.45%1.39%%%%4.86%3.08%2.04%2.65%9.65%8.85%7.01%22.91%19.44%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%2%2%-5%-4%-1%8%4%2%2%5%5%5%11%11%
Tăng trưởng doanh thu-7.01%-11.19%-4.83%-3.53%30.18%16.73%-30.52%-5.53%6.77%-11.52%17.03%12.72%-20%22.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận38.85%6.30%-128.73%5.69%497.73%-114.05%61.42%54.04%30.82%-63.60%10.91%31.61%-65.75%19.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.36%-2.08%-0.20%-4.84%3.03%-5.51%5.21%660.17%-65.50%23.47%-14.97%8.25%-21.24%-0.82%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.02%1.48%1.41%-4.67%-4.23%-3.55%2.23%1.86%70.44%32.48%1.73%4.13%12.03%1%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4%-0.66%0.44%-4.77%0.03%-4.71%3.98%106.34%4.87%27.97%-7.36%6.34%-8.62%-0.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |