CTCP Dược phẩm TW 25 (uph)

11.30
1.20
(11.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,40929,89129,59840,43827,757140,425158,126166,146172,223132,297113,337163,131172,681161,734182,785
Giá vốn hàng bán20,54925,76325,31435,06823,778121,887128,737146,571154,009102,88499,127137,963137,673124,590129,005
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,8594,1294,2855,1203,97818,25321,50019,57018,20613,63613,93024,37528,19526,20944,037
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3518966207324262,3331,947-6,994-6,099-9,4914436,4133,9411,7497,672
Tổng lợi nhuận trước thuế3518956207164262,2142,000-7,255-6,60870712,6526,4103,8173,1008,546
Lợi nhuận sau thuế 3518936207164262,2112,080-7,240-6,850-1,1468,1585,0543,2812,5086,890
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3518936207164262,2112,080-7,240-6,850-1,1468,1585,0543,2812,5086,890
Tổng tài sản ngắn hạn283,522291,687276,916276,258276,965276,258275,350273,612288,883290,185168,460175,286145,348134,36190,020
Tiền mặt20,75228,37425,62229,37321,60529,37314,94518,1758,25216,33333,93276,39560,32051,4205,047
Đầu tư tài chính ngắn hạn38,00033,00028,00021,77031,77021,77018,59918,46930,33535,0003,00017,000
Hàng tồn kho206,213199,414195,257200,228206,952200,228215,284209,129226,772216,24667,72234,12431,87446,57650,980
Tài sản dài hạn94,21894,51095,23495,95696,49995,95699,33499,443102,862101,457242,528219,98746,21848,31752,727
Tài sản cố định20,52121,20921,92122,64423,37922,64426,07627,24030,51829,06429,25238,86542,29844,22148,209
Đầu tư tài chính dài hạn3,6363,6363,6363,636
Tổng tài sản377,740386,198372,149372,214373,464372,214374,684373,055391,746391,641410,988395,273191,566182,677142,747
Tổng nợ223,794232,603219,448220,133222,098220,133224,813225,264236,716229,761243,158231,10730,40288,11971,368
Vốn chủ sở hữu153,946153,595152,701152,082151,366152,082149,871147,790155,030161,880167,830164,166161,16494,55971,378

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.19K0.17K0.16KKKK0.61K0.38K0.25K0.19K0.52K0.47K0.36K1.04K0.87K
Giá cuối kỳ8.40K13.60K15.80K15.40K11K23K19.70K20.44K18.62K16.80K16.80K16.80K16.80K16.80K16.80K
Giá / EPS (PE)43.28 (lần)81.78 (lần)100.99 (lần) (lần) (lần) (lần)32.10 (lần)53.77 (lần)75.45 (lần)89.06 (lần)32.42 (lần)35.95 (lần)47.32 (lần)16.21 (lần)19.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.90 (lần)1.29 (lần)1.33 (lần)1.23 (lần)0.85 (lần)2.31 (lần)2.31 (lần)1.67 (lần)1.43 (lần)1.38 (lần)1.22 (lần)1.43 (lần)1.61 (lần)1.29 (lần)1.58 (lần)
Giá sổ sách11.58K11.44K11.27K11.12K11.66K12.18K12.62K12.35K12.12K7.11K5.37K5.28K5.07K4.52K4.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)1.19 (lần)1.40 (lần)1.39 (lần)0.94 (lần)1.89 (lần)1.56 (lần)1.66 (lần)1.54 (lần)2.36 (lần)3.13 (lần)3.18 (lần)3.31 (lần)3.71 (lần)3.75 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.06%74.22%73.49%73.34%73.74%74.09%40.99%44.35%75.87%73.55%63.06%62.50%60.04%66.46%68.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.94%25.78%26.51%26.66%26.26%25.91%59.01%55.65%24.13%26.45%36.94%37.50%39.96%33.54%31.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.25%59.14%60%60.38%60.43%58.67%59.16%58.47%15.87%48.24%50%54.47%53.51%62.08%62.50%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu145.37%144.75%150%152.42%152.69%141.93%144.88%140.78%18.86%93.19%99.99%119.63%115.08%163.69%166.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.75%40.86%40%39.62%39.57%41.33%40.84%41.53%84.13%51.76%50%45.53%46.49%37.92%37.50%
6/ Thanh toán hiện hành127.31%126.16%123.20%122.03%122.62%126.91%69.66%76.34%505.47%155.60%143.77%129.38%130.49%123.43%128%
7/ Thanh toán nhanh34.71%34.72%26.87%28.76%26.36%32.34%41.66%61.48%394.62%101.66%62.35%65.84%58.13%71.15%52.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.32%13.41%6.69%8.11%3.50%7.14%14.03%33.27%209.77%59.55%8.06%14.93%14.31%18.47%14.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản32.92%37.73%42.20%44.54%43.96%33.78%27.58%41.27%90.14%88.54%128.05%101.35%95.61%109.21%88.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn43.85%50.83%57.43%60.72%59.62%45.59%67.28%93.07%118.81%120.37%203.05%162.17%159.24%164.31%130.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu80.77%92.34%105.51%112.42%111.09%81.73%67.53%99.37%107.15%171.04%256.08%222.60%205.64%287.97%237.22%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho51.74%60.87%59.80%70.09%67.91%47.58%146.37%404.30%431.93%267.50%253.05%241.74%212.30%291.35%165.72%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.08%1.57%1.32%-4.36%-3.98%-0.87%7.20%3.10%1.90%1.55%3.77%3.98%3.41%7.96%8.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.68%0.59%0.56%%%%1.98%1.28%1.71%1.37%4.83%4.03%3.26%8.69%7.29%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.68%1.45%1.39%%%%4.86%3.08%2.04%2.65%9.65%8.85%7.01%22.91%19.44%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%-5%-4%-1%8%4%2%2%5%5%5%11%11%
Tăng trưởng doanh thu-13.11%-11.19%-4.83%-3.53%30.18%16.73%-30.52%-5.53%6.77%-11.52%17.03%12.72%-20%22.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.75%6.30%-128.73%5.69%497.73%-114.05%61.42%54.04%30.82%-63.60%10.91%31.61%-65.75%19.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.76%-2.08%-0.20%-4.84%3.03%-5.51%5.21%660.17%-65.50%23.47%-14.97%8.25%-21.24%-0.82%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.70%1.48%1.41%-4.67%-4.23%-3.55%2.23%1.86%70.44%32.48%1.73%4.13%12.03%1%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.14%-0.66%0.44%-4.77%0.03%-4.71%3.98%106.34%4.87%27.97%-7.36%6.34%-8.62%-0.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |