CTCP Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu (upc)

25.40
-3.80
(-13.01%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV81,605254,598266,391229,362213,144199,857179,930197,889158,078140,647154,526
Giá vốn hàng bán70,941190,039202,556172,388173,320158,165143,620161,082127,890106,864129,256
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,66464,55963,83556,97439,82441,69236,31036,80730,18833,78325,270
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,51519,77818,92517,86212,86914,32911,38310,38810,0409,88312,060
Tổng lợi nhuận trước thuế2,51218,49318,53016,04914,47413,91211,22010,56910,0869,87110,901
Lợi nhuận sau thuế 2,01014,20614,62912,64811,49210,9198,8058,0827,9817,6478,223
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,01014,20614,62912,64811,49210,9198,8058,0827,9817,6478,223
Tổng tài sản ngắn hạn111,204119,63891,88671,752102,083111,204119,63891,886102,083126,68887,42777,32073,98558,96174,710
Tiền mặt12,15313,30215,2842,87327,06512,15313,30215,28427,06527,6141,3438,90841014,69337,067
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,0505,0505,05020,0505,0505,0505,0505,0505,050
Hàng tồn kho25,78017,6608,0068,50511,24925,78017,6608,00611,2498,7872,4796,77435,62141,46836,619
Tài sản dài hạn55,85557,22158,95756,06053,41055,85557,22158,95753,41049,87326,84024,49827,22827,51127,552
Tài sản cố định27,93927,90130,60827,33525,55527,93927,90130,60825,55521,22022,93820,05523,70922,50224,458
Đầu tư tài chính dài hạn500500500500
Tổng tài sản167,059176,859150,843127,812155,493167,059176,859150,843155,493176,561114,267101,818101,21286,473102,262
Tổng nợ101,766112,92689,31372,398102,089101,766112,92689,313102,089125,57866,81553,46653,96240,30162,413
Vốn chủ sở hữu65,29363,93361,53055,41453,40465,29363,93361,53053,40450,98347,45148,35247,25146,17239,849

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.18K4.30K3.72K3.38K3.21K2.59K2.38K2.35K2.25K2.42K2.35K2.19K1.99K1.78K1.69K
Giá cuối kỳ23.12K20.20K12.56K14.67K6.74K6.52K11.23K10.50K10.50K10.50K10.50K10.50K10.50K10.50K10.50K
Giá / EPS (PE)5.53 (lần)4.69 (lần)3.38 (lần)4.34 (lần)2.10 (lần)2.52 (lần)4.72 (lần)4.47 (lần)4.67 (lần)4.34 (lần)4.47 (lần)4.79 (lần)5.28 (lần)5.91 (lần)6.23 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.31 (lần)0.26 (lần)0.19 (lần)0.23 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)0.19 (lần)0.23 (lần)0.25 (lần)0.23 (lần)0.23 (lần)0.24 (lần)0.28 (lần)0.41 (lần)0.52 (lần)
Giá sổ sách19.20K18.80K18.10K15.71K14.99K13.96K14.22K13.90K13.58K11.72K12.38K13.18K11.75K11.32K10.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.20 (lần)1.07 (lần)0.69 (lần)0.93 (lần)0.45 (lần)0.47 (lần)0.79 (lần)0.76 (lần)0.77 (lần)0.90 (lần)0.85 (lần)0.80 (lần)0.89 (lần)0.93 (lần)0.97 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.57%67.65%60.91%65.65%71.75%76.51%75.94%73.10%68.18%73.06%75.22%80.34%78.41%66.69%65.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.43%32.35%39.09%34.35%28.25%23.49%24.06%26.90%31.81%26.94%24.78%19.66%21.59%33.31%34.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.92%63.85%59.21%65.66%71.12%58.47%52.51%53.32%46.61%61.03%61.52%52.50%54.28%47.44%42.12%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu155.86%176.63%145.15%191.16%246.31%140.81%110.58%114.20%87.28%156.62%159.88%110.53%118.74%90.27%72.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.08%36.15%40.79%34.34%28.88%41.53%47.49%46.69%53.39%38.97%38.48%47.50%45.72%52.56%57.88%
6/ Thanh toán hiện hành109.27%105.94%102.88%99.99%100.88%130.85%154.75%137.11%146.30%119.70%122.26%153.03%144.91%140.95%156.33%
7/ Thanh toán nhanh83.94%90.31%93.92%88.98%93.89%127.14%141.19%71.09%43.41%61.03%52.11%95.37%78.75%79.80%130.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.94%11.78%17.11%26.51%21.99%2.01%17.83%0.76%36.46%59.39%49.84%59.05%40.73%30.06%118.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản152.40%150.62%152.05%137.08%113.19%157.46%194.36%156.19%162.65%151.11%143.33%155.05%146.43%118.09%107.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn228.95%222.66%249.62%208.79%157.76%205.81%255.94%213.66%238.54%206.83%190.56%192.99%186.75%177.07%163.50%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu389.93%416.67%372.76%399.12%392.01%379.19%409.27%334.55%304.62%387.78%372.49%326.44%320.31%224.69%185.31%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho737.16%1,146.98%2,153.24%1,540.76%1,799.99%5,793.47%2,377.95%359.03%257.70%352.98%282.78%427.54%332.54%322.78%837.90%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.58%5.49%5.51%5.39%5.46%4.89%4.08%5.05%5.44%5.32%5.10%5.10%5.28%6.99%8.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.50%8.27%8.38%7.39%6.18%7.71%7.94%7.89%8.84%8.04%7.31%7.90%7.73%8.25%8.97%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.76%22.88%20.56%21.52%21.42%18.56%16.71%16.89%16.56%20.64%18.99%16.64%16.91%15.70%15.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%7%7%7%6%5%6%7%6%6%6%6%9%10%
Tăng trưởng doanh thu-4.43%16.14%7.61%6.65%11.07%-9.08%25.18%12.39%-8.98%-1.42%7.12%14.37%47.91%26.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.89%15.66%10.06%5.25%24.01%8.95%1.27%4.37%-7%2.88%7.14%10.42%11.76%5.46%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.88%26.44%-12.51%-18.70%87.95%24.97%-0.92%33.90%-35.43%-7.23%35.79%4.46%36.48%29.15%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.13%3.91%15.22%4.75%7.44%-1.86%2.33%2.34%15.87%-5.30%-6.12%12.22%3.76%4.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.54%17.25%-2.99%-11.93%54.52%12.23%0.60%17.04%-15.44%-6.49%15.88%8.01%19.28%14.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |