CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO (uic)

40.80
0.30
(0.74%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV777,874725,913627,265678,497624,5252,450,0282,546,6952,472,6432,613,1352,751,3882,544,5862,293,3502,233,4421,945,1781,700,861
Giá vốn hàng bán752,699705,431609,378652,904603,2302,372,0652,473,0062,400,2052,527,5612,663,1962,470,7072,222,9802,173,0991,887,7531,664,585
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,17520,48217,88725,59321,29577,96373,68972,43885,57486,45973,87970,37060,34357,42536,276
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh21,66714,93713,07919,90916,53457,10447,77365,43874,21073,71361,61373,35252,92731,31627,551
Tổng lợi nhuận trước thuế20,75514,93713,26520,04216,53361,42365,34368,96172,64773,62761,74074,83653,31835,88333,442
Lợi nhuận sau thuế 16,19611,68910,54215,86613,15548,65451,81955,17359,68659,51650,36060,52143,38728,91327,004
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,19611,68910,54215,86613,15548,65451,81955,17359,68659,51650,36060,52143,38728,91327,004
Tổng tài sản ngắn hạn381,115370,048287,150347,647314,757347,647268,135236,849291,256272,735271,165250,249298,156265,840255,652
Tiền mặt20,4135,53411,09397,43713,28097,43754,0488,11158,95246,18144,4867,9019,89723,32112,816
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho95,89292,183118,021119,685113,514119,685110,517104,32894,08389,35583,30997,085111,416128,200133,344
Tài sản dài hạn302,009294,207260,780223,107208,138223,107216,355210,675218,582195,449186,838192,889119,882134,735141,809
Tài sản cố định251,377237,333157,382163,600166,291163,600184,970149,385130,756138,967130,015131,15366,69380,94890,816
Đầu tư tài chính dài hạn2,6442,5652,5122,5912,3802,5912,1152,64434,12835,08933,83133,85935,61838,84039,172
Tổng tài sản683,124664,255547,930570,753522,894570,753484,490447,524509,838468,184458,003443,137418,038400,575397,461
Tổng nợ238,708236,035130,426163,791131,798163,791125,145114,344221,444181,549193,640186,067198,401206,620215,689
Vốn chủ sở hữu444,416428,220417,504406,963391,097406,963359,345333,181288,394286,635264,363257,071219,637193,955181,772

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.79K6.08K6.48K6.90K7.46K7.44K6.29K7.57K5.42K3.61K3.38K3.26K2.64K2.46K2.23K2.22K2.12K2.27K1.26K
Giá cuối kỳ38K32.50K37.85K57.60K43.49K29.70K21.26K20.41K16.65K11.09K8.40K5.69K3.65K2.72K5.77K6.59K2.68K15.49K67K
Giá / EPS (PE)5.60 (lần)5.34 (lần)5.84 (lần)8.35 (lần)5.83 (lần)3.99 (lần)3.38 (lần)2.70 (lần)3.07 (lần)3.07 (lần)2.49 (lần)1.75 (lần)1.38 (lần)1.11 (lần)2.59 (lần)2.97 (lần)1.26 (lần)6.83 (lần)53.36 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.11 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.24 (lần)1.88 (lần)
Giá sổ sách55.55K50.87K44.92K41.65K36.05K35.83K33.05K32.13K27.45K24.24K22.72K21.50K19.43K18.92K17.79K16.12K15.08K15.57K2.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.68 (lần)0.64 (lần)0.84 (lần)1.38 (lần)1.21 (lần)0.83 (lần)0.64 (lần)0.64 (lần)0.61 (lần)0.46 (lần)0.37 (lần)0.26 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.32 (lần)0.41 (lần)0.18 (lần)0.99 (lần)23.57 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.79%60.91%55.34%52.92%57.13%58.25%59.21%56.47%71.32%66.36%64.32%64.08%69.68%75.98%78.11%76.54%65.84%57.42%53.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.21%39.09%44.66%47.08%42.87%41.75%40.79%43.53%28.68%33.64%35.68%35.92%30.32%24.02%21.89%23.46%34.16%42.58%46.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.94%28.70%25.83%25.55%43.43%38.78%42.28%41.99%47.46%51.58%54.27%59.43%67.39%73.52%72.65%72.01%72.49%61.92%88.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu53.71%40.25%34.83%34.32%76.79%63.34%73.25%72.38%90.33%106.53%118.66%146.50%206.66%277.70%265.61%257.24%263.51%162.59%747.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.06%71.30%74.17%74.45%56.57%61.22%57.72%58.01%52.54%48.42%45.73%40.57%32.61%26.48%27.35%27.99%27.51%38.08%11.80%
6/ Thanh toán hiện hành159.73%228.58%214.69%209.30%138.42%162.80%145.58%147.44%151.24%129.46%118.60%114.71%109.05%111.89%111.09%113.31%96.52%106.43%73.54%
7/ Thanh toán nhanh119.54%149.89%126.20%117.11%93.70%109.46%100.85%90.24%94.72%67.03%56.74%60.75%59.95%59.82%54.37%52.41%66.30%63.30%58.94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.56%64.07%43.27%7.17%28.02%27.57%23.88%4.66%5.02%11.36%5.95%12.34%8.53%3.05%2.24%1.24%5.50%16.23%5.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản411.28%429.26%525.64%552.52%512.54%587.67%555.58%517.53%534.27%485.60%427.93%376.01%317.05%214.91%183.33%194.64%155.40%156.17%147.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn737.19%704.75%949.78%1,043.97%897.20%1,008.81%938.39%916.43%749.09%731.71%665.30%586.75%455.01%282.84%234.70%254.29%236.04%271.96%275.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu632.19%602.03%708.70%742.13%906.10%959.89%962.53%892.11%1,016.88%1,002.90%935.71%926.88%972.25%811.74%670.28%695.34%564.91%410.08%1,253.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,836.95%1,981.92%2,237.67%2,300.63%2,686.52%2,980.47%2,965.71%2,289.73%1,950.44%1,472.51%1,248.34%1,220.64%976.26%582.89%442.93%455.43%729.04%638.02%1,313.25%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.93%1.99%2.03%2.23%2.28%2.16%1.98%2.64%1.94%1.49%1.59%1.64%1.40%1.60%1.87%1.98%2.49%3.55%3.52%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.95%8.52%10.70%12.33%11.71%12.71%11%13.66%10.38%7.22%6.79%6.15%4.42%3.44%3.43%3.86%3.87%5.54%5.21%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.22%11.96%14.42%16.56%20.70%20.76%19.05%23.54%19.75%14.91%14.86%15.17%13.57%12.98%12.53%13.78%14.06%14.56%44.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%2%2%2%2%3%2%2%2%2%1%2%2%2%3%4%4%
Tăng trưởng doanh thu20.06%-3.80%2.99%-5.38%-5.02%8.13%10.95%2.68%14.82%14.36%6.71%5.45%23.01%28.82%6.37%31.62%33.39%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận28.89%-6.11%-6.08%-7.56%0.29%18.18%-16.79%39.49%50.06%7.07%3.54%23.63%7.35%10.24%0.32%4.81%-6.52%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả81.12%30.88%9.45%-48.36%21.97%-6.24%4.07%-6.22%-3.98%-4.20%-14.39%-21.59%-23.57%11.22%13.94%4.39%56.93%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.63%13.25%7.85%15.53%0.61%8.42%2.84%17.04%13.24%6.70%5.70%10.61%2.70%6.37%10.34%6.93%-3.17%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản30.64%17.80%8.26%-12.22%8.90%2.22%3.35%6%4.36%0.78%-6.24%-11.09%-16.62%9.89%12.93%5.09%34.05%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |