CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin (uem)

19.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV152,661180,696234,176165,983177,584162,569157,671124,017124,298140,727
Giá vốn hàng bán136,511160,687209,585148,080154,828142,574142,565109,641108,152119,565
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV16,15020,00924,59217,90322,75619,99515,10614,37516,14521,162
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,4053,8773,5673,6594,1883,9983,5813,5193,6594,689
Tổng lợi nhuận trước thuế2,0844,3094,6054,3264,3264,1083,8103,8093,8075,323
Lợi nhuận sau thuế 1,6443,2723,6713,4483,7113,2732,9942,9453,0284,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6443,2723,6713,4483,7113,2732,9942,9453,0284,134
Tổng tài sản ngắn hạn88,89668,94794,74570,58462,23288,89668,94794,74570,58462,23251,98957,02350,91950,48765,503
Tiền mặt6817746961,7872,0846817746961,7872,0842087221,7751,267686
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho33,46327,43024,46732,38619,29233,46327,43024,46732,38619,29222,89220,39820,59922,78625,599
Tài sản dài hạn14,53912,28012,40714,39913,49914,53912,28012,40714,39913,49910,0759,39011,37111,85912,233
Tài sản cố định13,04411,13311,65114,27013,02813,04411,13311,65114,27013,0289,3439,36111,29311,78812,225
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản103,43681,227107,15284,98375,731103,43681,227107,15284,98375,73162,06466,41362,29162,34677,736
Tổng nợ77,06053,22378,75056,80547,28877,06053,22378,75056,80547,28834,06038,68834,91335,34053,758
Vốn chủ sở hữu26,37628,00428,40228,17928,44226,37628,00428,40228,17928,44228,00427,72527,37827,00623,978

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.67K1.34K1.51K1.41K1.52K1.34K1.23K1.56K1.60K2.19K2.09K2.26K2.47K3.55K2.88K3.49K
Giá cuối kỳ16.20K10.96K28.01K28.10K28.10K28.10K28.10K27.23K4.95K4.77K12.40K12.40K12.40K12.40K12.40K12.40K
Giá / EPS (PE)24.03 (lần)8.17 (lần)18.60 (lần)19.87 (lần)18.46 (lần)20.93 (lần)22.88 (lần)17.48 (lần)3.09 (lần)2.18 (lần)5.94 (lần)5.49 (lần)5.03 (lần)3.50 (lần)4.31 (lần)3.55 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.26 (lần)0.15 (lần)0.29 (lần)0.41 (lần)0.39 (lần)0.42 (lần)0.43 (lần)0.41 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)0.19 (lần)0.19 (lần)
Giá sổ sách10.82K11.49K11.65K11.56K11.67K11.49K11.37K14.49K14.29K12.69K12.33K12K11.69K10.91K9.58K8.62K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.50 (lần)0.95 (lần)2.40 (lần)2.43 (lần)2.41 (lần)2.45 (lần)2.47 (lần)1.88 (lần)0.35 (lần)0.38 (lần)1.01 (lần)1.03 (lần)1.06 (lần)1.14 (lần)1.29 (lần)1.44 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.94%84.88%88.42%83.06%82.18%83.77%85.86%81.74%80.98%84.26%79.41%77.47%79.65%75.11%69.82%76.15%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.06%15.12%11.58%16.94%17.82%16.23%14.14%18.25%19.02%15.74%20.59%22.53%20.35%24.89%30.18%23.85%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.50%65.52%73.49%66.84%62.44%54.88%58.25%56.05%56.68%69.15%61.66%67.90%74.63%70.31%69.10%75.31%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu292.16%190.05%277.27%201.59%166.26%121.63%139.54%127.52%130.86%224.20%160.82%211.55%294.15%236.79%223.67%305.08%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.50%34.48%26.51%33.16%37.56%45.12%41.75%43.95%43.32%30.85%38.34%32.10%25.37%29.69%30.90%24.69%
6/ Thanh toán hiện hành115.36%129.54%120.31%124.26%131.60%152.64%147.39%145.85%142.86%121.85%129.48%114.56%108.29%111.72%108.44%108.02%
7/ Thanh toán nhanh71.93%78.01%89.24%67.24%90.81%85.43%94.67%86.84%78.38%74.23%59.51%50.40%54.60%44.70%47.37%70.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.88%1.45%0.88%3.15%4.41%0.61%1.87%5.08%3.59%1.28%15.13%12.01%2.74%11.47%12.63%10.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản147.59%222.46%218.55%195.31%234.49%261.94%237.41%199.09%199.37%181.03%220.73%241.75%182.82%227.82%208.70%186.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn171.73%262.08%247.16%235.16%285.36%312.70%276.50%243.56%246.20%214.84%277.97%312.07%229.53%303.33%298.93%245.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu578.79%645.25%824.51%589.03%624.37%580.52%568.70%452.98%460.26%586.90%575.69%753.18%720.59%767.27%675.50%757%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho407.95%585.81%856.60%457.23%802.55%622.81%698.92%532.26%474.64%467.07%439.77%483.91%391.66%428.84%440.39%585.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.08%1.81%1.57%2.08%2.09%2.01%1.90%2.37%2.44%2.94%2.94%2.50%2.93%4.24%4.45%5.35%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.59%4.03%3.43%4.06%4.90%5.27%4.51%4.73%4.86%5.32%6.49%6.04%5.35%9.66%9.28%9.99%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.23%11.68%12.93%12.24%13.05%11.69%10.80%10.76%11.21%17.24%16.92%18.82%21.11%32.52%30.03%40.48%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%2%2%2%2%2%3%3%3%3%3%3%5%5%7%
Tăng trưởng doanh thu-15.52%-22.84%41.08%-6.53%9.24%3.11%27.14%-0.23%-11.67%4.89%-21.49%7.37%0.63%29.28%-0.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-49.76%-10.87%6.47%-7.09%13.38%9.32%1.66%-2.74%-26.75%4.82%-7.66%-8.39%-30.47%23.28%-17.53%%
Tăng trưởng Nợ phải trả44.79%-32.42%38.63%20.13%38.84%-11.96%10.81%-1.21%-34.26%43.44%-21.92%-26.12%33.10%20.49%-18.48%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.81%-1.40%0.79%-0.92%1.56%1.01%1.27%1.38%12.63%2.89%2.71%2.72%7.15%13.81%11.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản27.34%-24.19%26.09%12.22%22.02%-6.55%6.62%-0.09%-19.80%27.89%-14.01%-18.81%25.39%18.43%-11.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |