CTCP Phát triển Đô thị (udj)

7.50
0.10
(1.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV22,8914,82710,0454,96951,04042,73283,76786,647109,91298,896115,37488,31676,45638,45325,103
Giá vốn hàng bán20,2332,0164,3582,39643,87829,00260,25642,98966,02473,77784,84541,30750,57130,134-3,611
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,6582,8115,6882,5737,16213,73023,51143,65843,88825,11830,52933,80123,3988,31816,783
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,2301,6234,4501,3795,6228,68318,46238,94738,08223,67827,32630,33422,2707,65114,969
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2301,6164,4161,3795,6228,64218,42838,89937,51026,90328,25530,81222,2627,86115,335
Lợi nhuận sau thuế 9471,2623,4971,0724,4606,77714,61031,16831,98623,13122,60224,64217,8026,28911,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9471,2623,4971,0724,4606,77714,61031,16831,98623,13122,60224,64217,8026,28911,945
Tổng tài sản ngắn hạn250,235272,115275,763283,323330,467250,235330,467318,647531,457352,354368,945343,011337,923331,911431,404
Tiền mặt1,7005,3766,5817,9792,2671,7002,2676,61427,47517,87748,06618,63623,94376,72842,403
Đầu tư tài chính ngắn hạn35,000
Hàng tồn kho162,615182,848184,781189,102191,435162,615191,435196,042386,392245,599245,307270,181206,724204,747317,221
Tài sản dài hạn190,138190,193190,247190,290190,343190,138190,343232,05253,386131,005136,316122,739105,039110,27310,469
Tài sản cố định5,8365,8895,9425,9966,0495,8366,0496,2626,4756,6876,9007,1137,4478,0318,657
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản440,373462,307466,011473,613520,810440,373520,810550,699584,843483,359505,261465,750442,962442,184441,874
Tổng nợ209,098222,078227,043236,974285,243209,098285,243305,798347,101280,169305,862269,449255,535264,876257,843
Vốn chủ sở hữu231,276240,229238,967236,639235,567231,276235,567244,901237,742203,189199,399196,301187,428177,308184,031

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.41K0.89K1.89K1.94K1.40K1.37K1.49K1.08K0.38K0.72K1.31K0.88K2.69K2.25K1.08K2.09K2.29K0.06K
Giá cuối kỳ8.50K8.71K7.41K13.44K9.11K4.90K4.54K3.55K3.27K2.26K2.45K2.22K1.80K1.22K1.92K2.58KKK
Giá / EPS (PE)20.69 (lần)9.84 (lần)3.92 (lần)6.93 (lần)6.50 (lần)3.58 (lần)3.04 (lần)3.29 (lần)8.58 (lần)3.12 (lần)1.86 (lần)2.52 (lần)0.67 (lần)0.54 (lần)1.78 (lần)1.23 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.28 (lần)1.72 (lần)1.41 (lần)2.02 (lần)1.52 (lần)0.70 (lần)0.85 (lần)0.77 (lần)1.40 (lần)1.49 (lần)0.62 (lần)0.18 (lần)0.11 (lần)0.06 (lần)0.17 (lần)0.24 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách14.02K14.28K14.84K14.41K12.31K12.08K11.90K11.36K10.75K11.15K12.35K12.16K13.42K12.78K11.58K10.60K10.71K10.03K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.61 (lần)0.50 (lần)0.93 (lần)0.74 (lần)0.41 (lần)0.38 (lần)0.31 (lần)0.30 (lần)0.20 (lần)0.20 (lần)0.18 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.17 (lần)0.24 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.82%63.45%57.86%90.87%72.90%73.02%73.65%76.29%75.06%97.63%95.08%71.58%74.01%81.80%69.46%72.98%76.31%92.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.18%36.55%42.14%9.13%27.10%26.98%26.35%23.71%24.94%2.37%4.92%28.42%25.99%18.20%30.54%27.02%23.69%7.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.48%54.77%55.53%59.35%57.96%60.54%57.85%57.69%59.90%58.35%55.43%42.28%36.45%47.07%22.41%40.21%46.32%25.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu90.41%121.09%124.87%146%137.89%153.39%137.26%136.34%149.39%140.11%124.38%73.24%57.35%88.93%28.89%67.26%86.28%34.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.52%45.23%44.47%40.65%42.04%39.46%42.15%42.31%40.10%41.65%44.57%57.72%63.55%52.93%77.59%59.79%53.68%74.24%
6/ Thanh toán hiện hành191.32%220.91%109.05%197.72%125.76%120.62%127.30%132.24%125.31%167.55%171.52%185.29%203.06%173.80%310.09%181.53%164.78%357.47%
7/ Thanh toán nhanh66.99%92.94%41.96%53.97%38.10%40.42%27.03%51.34%48.01%44.35%46.91%78.93%78.36%106.20%181.82%109.80%125.43%349.14%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.30%1.52%2.26%10.22%6.38%15.71%6.92%9.37%28.97%16.47%23.66%2.61%6.41%11.25%21.03%21.13%45.90%129.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9.70%16.08%15.73%18.79%20.46%22.83%18.96%17.26%8.70%5.68%14.36%59.85%75.23%80.63%77.31%61.60%41.99%3.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn17.08%25.35%27.19%20.68%28.07%31.27%25.75%22.63%11.59%5.82%15.10%83.61%101.64%98.58%111.30%84.40%55.03%3.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu18.48%35.56%35.38%46.23%48.67%57.86%44.99%40.79%21.69%13.64%32.22%103.68%118.37%152.34%99.65%103.02%78.21%4.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho17.83%31.48%21.93%17.09%30.04%34.59%15.29%24.46%14.72%-1.14%12.04%125.68%113.35%214.85%238.85%168.76%145.24%123.73%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.86%17.44%35.97%29.10%23.39%19.59%27.90%23.28%16.36%47.58%33%6.98%16.93%11.56%9.33%19.16%27.37%15.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.54%2.81%5.66%5.47%4.79%4.47%5.29%4.02%1.42%2.70%4.74%4.18%12.74%9.32%7.22%11.80%11.49%0.47%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.93%6.20%12.73%13.45%11.38%11.34%12.55%9.50%3.55%6.49%10.63%7.23%20.05%17.61%9.30%19.74%21.40%0.63%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%24%73%48%31%27%60%35%21%-331%57%8%25%14%11%24%43%18%
Tăng trưởng doanh thu-48.99%-3.32%-21.17%11.14%-14.28%30.64%15.51%98.83%53.18%-61.78%-68.43%-20.62%-18.39%68.67%5.64%30.45%1,934.58%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-53.61%-53.12%-2.56%38.28%2.34%-8.28%38.42%183.07%-47.35%-44.89%49.34%-67.30%19.56%108.86%-48.54%-8.66%3,497.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-26.69%-6.72%-11.90%23.89%-8.40%13.51%5.45%-3.53%2.73%1.69%72.52%15.73%-32.26%239.66%-53.09%-22.79%165.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.82%-3.81%3.01%17.01%1.90%1.58%4.73%5.71%-3.65%-9.72%1.58%-9.37%5.03%10.33%9.22%-0.96%6.71%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-15.44%-5.43%-5.84%21%-4.33%8.48%5.14%0.18%0.07%-3.40%31.57%-0.22%-12.52%61.73%-15.84%-11.07%47.59%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |