CTCP Xây dựng và Phát triển Đô thị Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu (udc)

4
0.40
(11.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV46,71715,71015,77717,81425,12896,018131,254303,296427,550401,720470,660468,560978,217314,592288,632
Giá vốn hàng bán46,31725,56516,99921,69626,121110,577126,299275,223374,116331,427403,936396,811919,748250,372236,801
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV400-9,855-1,221-3,891-1,003-14,5684,95428,07353,43470,29366,72371,74858,46964,21047,117
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-12,424-21,983-12,639-15,027-11,754-62,073-36,634-19,824-2,6867,8183,36710,0253,05710,4027,259
Tổng lợi nhuận trước thuế-18,430-23,464-12,934-14,989-11,652-69,817-37,703-19,096-3,37611,6359,97810,4567,26510,0075,009
Lợi nhuận sau thuế -19,478-23,464-14,265-14,989-13,108-72,196-40,311-21,234-8,6424,0224,5936,9356,1667,1833,973
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-16,496-21,428-14,156-14,933-13,142-67,013-40,080-23,430-9,9921471,0086,9355,0063,5441,546
Tổng tài sản ngắn hạn421,429415,060444,219446,647448,552421,429446,008557,031576,178510,186574,962553,255503,8161,233,4421,144,136
Tiền mặt10,17413,45340,65339,45814,33810,17414,33812,21914,71414,7453,65430,72042,72723,42833,225
Đầu tư tài chính ngắn hạn400400400400400400400400985400700700400
Hàng tồn kho291,854273,985280,745279,710277,261291,854277,261275,125285,815269,253262,828200,611222,064829,249718,111
Tài sản dài hạn441,438450,571456,974461,550469,194441,438468,380492,105520,670554,929581,742601,185575,169561,394514,238
Tài sản cố định379,146385,767390,108394,461399,859379,146398,813416,954435,105449,899467,197131,90377,69781,17884,377
Đầu tư tài chính dài hạn3001,5601,26023,815
Tổng tài sản862,868865,631901,192908,197917,745862,868914,3881,049,1361,096,8491,065,1151,156,7041,154,4401,078,9851,794,8361,658,374
Tổng nợ606,910588,351600,448593,187584,470606,910584,389675,976700,825654,393746,221741,173669,2971,388,0301,258,182
Vốn chủ sở hữu255,958277,280300,745315,009333,276255,958329,999373,160396,024410,721410,483413,267409,688406,806400,192

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKK0.03K0.20K0.14K0.10K0.04K0.01K0.18K0.32K0.62K0.55K1.49K0.33K
Giá cuối kỳK5.12K10.85K6.30K3.83K4.90K3.68K1.96K3.63K5.30K4.81K3.73K3.73K12.63KKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)911.90 (lần)170.14 (lần)18.57 (lần)13.70 (lần)35.85 (lần)119.99 (lần)825.25 (lần)20.17 (lần)11.55 (lần)20.26 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách7.31K9.43K10.66K11.31K11.73K11.73K11.81K11.71K11.62K11.43K13.42K13.55K13.57K13.78K12.79K10.51K8.57K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)0.54 (lần)1.02 (lần)0.56 (lần)0.33 (lần)0.42 (lần)0.31 (lần)0.17 (lần)0.31 (lần)0.46 (lần)0.36 (lần)0.28 (lần)0.27 (lần)0.92 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.84%48.78%53.09%52.53%47.90%49.71%47.92%46.69%68.72%68.99%63.87%60.82%62.87%63.74%65.61%60.99%61.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.16%51.22%46.91%47.47%52.10%50.29%52.08%53.31%31.28%31.01%36.13%39.18%37.13%36.26%34.39%39.01%38.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.34%63.91%64.43%63.89%61.44%64.51%64.20%62.03%77.33%75.87%74.02%72.91%72.18%66.07%58.40%60.11%64.74%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu237.11%177.09%181.15%176.97%159.33%181.79%179.34%163.37%341.20%314.39%284.99%269.19%259.44%194.68%140.36%150.70%183.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.66%36.09%35.57%36.11%38.56%35.49%35.80%37.97%22.67%24.13%25.97%27.09%27.82%33.93%41.60%39.89%35.26%
6/ Thanh toán hiện hành89.51%105.35%112.55%115.24%110.65%107.17%113.86%127.19%118.64%135.84%123.30%108.63%110.86%111.14%117.49%122.64%113.37%
7/ Thanh toán nhanh27.52%39.86%56.96%58.07%52.25%58.18%72.57%71.13%38.88%50.58%48.49%50.46%55.21%62.25%83.99%65.19%51.75%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.16%3.39%2.47%2.94%3.20%0.68%6.32%10.79%2.25%3.94%1.22%0.29%0.28%3.63%12.24%4.11%10.40%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.13%14.35%28.91%38.98%37.72%40.69%40.59%90.66%17.53%17.40%18.85%23.19%26.52%32.79%33.41%49.32%63.75%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn22.78%29.43%54.45%74.20%78.74%81.86%84.69%194.16%25.51%25.23%29.51%38.12%42.19%51.45%50.92%80.87%103.38%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu37.51%39.77%81.28%107.96%97.81%114.66%113.38%238.77%77.33%72.12%72.56%85.61%95.33%96.63%80.30%123.65%180.78%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho37.89%45.55%100.04%130.89%123.09%153.69%197.80%414.18%30.19%32.98%37.97%61.05%72.94%101.32%167.53%138.32%179.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-69.79%-30.54%-7.73%-2.34%0.04%0.21%1.48%0.51%1.13%0.54%0.06%1.59%2.50%4.68%5.36%11.46%2.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%0.01%0.09%0.60%0.46%0.20%0.09%0.01%0.37%0.66%1.54%1.79%5.65%1.35%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%0.04%0.25%1.68%1.22%0.87%0.39%0.04%1.36%2.38%4.52%4.30%14.17%3.84%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-61%-32%-9%-3%%%2%1%1%1%%2%3%5%6%14%2%
Tăng trưởng doanh thu-26.85%-56.72%-29.06%6.43%-14.65%0.45%-52.10%210.95%8.99%-15.30%-16.05%-10.37%-2.82%29.62%-20.94%-16.12%%
Tăng trưởng Lợi nhuận67.20%71.06%134.49%-6,897.28%-85.42%-85.47%38.53%41.25%129.24%657.84%-96.85%-42.76%-48.19%13.34%-63.05%352.59%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.85%-13.55%-3.55%7.10%-12.31%0.68%10.74%-51.78%10.32%-5.99%4.85%3.56%31.27%49.41%13.39%0.67%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-22.44%-11.57%-5.77%-3.58%0.06%-0.67%0.87%0.71%1.65%-14.78%-0.96%-0.19%-1.50%7.72%21.75%22.63%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.63%-12.84%-4.35%2.98%-7.92%0.20%6.99%-39.88%8.23%-8.27%3.28%2.52%20.15%32.06%16.73%8.41%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |