CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam (tya)

13.60
0.20
(1.49%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV488,106482,543367,192398,464349,2801,467,7912,087,7102,127,1131,657,3831,882,7601,786,3621,556,9651,291,3141,409,0501,206,965
Giá vốn hàng bán441,434438,097331,203375,314325,2771,367,2061,964,8611,964,3541,493,7021,689,7541,644,9771,415,6451,179,0561,269,9671,112,330
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV46,67144,44635,99023,15024,003100,585122,846162,759163,681192,999141,375141,300111,974138,92393,070
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,56724,33718,6446,7669,96622,41640,15282,42988,107108,96377,60185,68461,83577,44946,136
Tổng lợi nhuận trước thuế23,56924,12018,1586,6088,40717,85240,25682,44087,823108,69077,66287,33561,11877,33853,012
Lợi nhuận sau thuế 19,78519,29114,9461,6953,13396131,95066,97971,50488,97063,18171,42848,79962,49945,403
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,78519,29114,9461,6953,13396131,95066,97971,50488,97063,18171,42848,79962,49945,403
Tổng tài sản ngắn hạn1,060,7411,036,772972,939904,028915,401871,638957,6491,115,071787,112795,560707,566768,010608,401664,965611,105
Tiền mặt116,292114,69044,90348,13360,70748,13389,64798,731133,171130,667154,924173,787194,077234,552192,842
Đầu tư tài chính ngắn hạn366,855361,185396,352268,685236,475268,852144,920143,168117,46063,60040,800
Hàng tồn kho243,281280,295264,274286,865341,002286,865366,484513,405234,613306,427248,106313,637180,897200,915178,785
Tài sản dài hạn82,43979,84082,14283,70586,48483,70589,948100,864105,081118,446103,691108,880108,968108,851116,429
Tài sản cố định74,03574,43477,84075,03076,47775,03085,16394,143102,445105,79396,47997,47095,70497,516112,538
Đầu tư tài chính dài hạn4,700
Tổng tài sản1,143,1801,116,6121,055,081987,7331,001,885955,3431,047,5981,215,935892,193914,006811,257876,890717,368773,816727,534
Tổng nợ617,118610,336560,401505,005520,852475,608555,737726,704414,427434,910365,215409,370283,215386,868374,035
Vốn chủ sở hữu526,062506,277494,681482,728481,034479,735491,861489,231477,766479,096446,042467,520434,153386,948353,499

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.82K0.03K1.04K2.18K2.33K2.90K2.06K2.33K1.59K2.24K1.63K1.09K1.23K1.10K0.83K0.10KK0.32K1.34K1.19K1.86K
Giá cuối kỳ12.55K10.06K11.59K16.64K12.58K9.73K6.47K5.54K4.83K3.85K4.02K2.74K1.35K1.01K2.25K3.38K3.98K11.80K16.09KK34K
Giá / EPS (PE)6.91 (lần)321.19 (lần)11.13 (lần)7.62 (lần)5.40 (lần)3.36 (lần)3.14 (lần)2.38 (lần)3.04 (lần)1.72 (lần)2.47 (lần)2.52 (lần)1.10 (lần)0.92 (lần)2.73 (lần)34.34 (lần) (lần)37.32 (lần)11.97 (lần) (lần)18.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.22 (lần)0.21 (lần)0.17 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)0.16 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.06 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.23 (lần)0.30 (lần)1,000 (lần)2.40 (lần)
Giá sổ sách17.15K15.64K16.03K15.95K15.57K15.61K14.54K15.24K14.15K13.87K12.67K11.05K9.96K8.72K7.63K6.80K7.12K11.54K12.94K7.72K7.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.64 (lần)0.72 (lần)1.04 (lần)0.81 (lần)0.62 (lần)0.45 (lần)0.36 (lần)0.34 (lần)0.28 (lần)0.32 (lần)0.25 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.29 (lần)0.50 (lần)0.56 (lần)1.02 (lần)1.24 (lần) (lần)4.59 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)27 (Mi)24 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.79%91.24%91.41%91.70%88.22%87.04%87.22%87.58%84.81%85.93%84%80.14%77.01%74.98%76.76%66.29%62.95%73.61%78.25%72.75%58%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.21%8.76%8.59%8.30%11.78%12.96%12.78%12.42%15.19%14.07%16%19.86%22.99%25.02%23.24%33.71%37.05%26.39%21.75%27.25%42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.98%49.78%53.05%59.77%46.45%47.58%45.02%46.68%39.48%49.99%51.41%51.65%56.18%63.75%72.90%68.95%69.94%69.39%73.08%67.77%52.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu117.31%99.14%112.99%148.54%86.74%90.78%81.88%87.56%65.23%99.98%105.81%106.82%128.22%175.89%268.96%222.10%232.71%226.73%271.46%210.24%109.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.02%50.22%46.95%40.23%53.55%52.42%54.98%53.32%60.52%50.01%48.59%48.35%43.82%36.25%27.10%31.05%30.06%30.61%26.92%32.23%47.62%
6/ Thanh toán hiện hành171.89%183.27%172.32%153.44%189.93%182.93%193.74%187.61%214.82%171.88%163.38%155.17%137.07%117.69%105.36%97.49%94.24%112.30%114.06%116.14%131.06%
7/ Thanh toán nhanh132.46%122.95%106.37%82.79%133.32%112.47%125.81%110.99%150.95%119.95%115.58%110.66%77.86%69.33%70.07%53.96%10.65%44.27%37.85%66.89%62.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.84%10.12%16.13%13.59%32.13%30.04%42.42%42.45%68.53%60.63%51.56%47.86%35.93%29.23%32.99%29.71%7.96%5.94%4.93%21.63%13.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản151.88%153.64%199.29%174.94%185.77%205.99%220.20%177.56%180.01%182.09%165.90%167.75%144.36%196.35%139.71%123.32%179.57%137.53%111%98.49%90.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn163.69%168.39%218%190.76%210.57%236.66%252.47%202.73%212.25%211.90%197.51%209.32%187.46%261.86%182.01%186.04%285.25%186.84%141.85%135.39%156.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu330.06%305.96%424.45%434.79%346.90%392.98%400.49%333.03%297.43%364.14%341.43%346.94%329.46%541.71%515.48%397.22%597.44%449.37%412.33%305.57%190.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho651.94%476.60%536.14%382.61%636.67%551.44%663.01%451.36%651.78%632.09%622.16%674.02%395.25%569.50%489.55%366.20%324.67%284.53%196.18%286.33%243.02%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.21%0.07%1.53%3.15%4.31%4.73%3.54%4.59%3.78%4.44%3.76%2.84%3.76%2.32%2.10%0.36%-9.10%0.61%2.52%5.03%13.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.87%0.10%3.05%5.51%8.01%9.73%7.79%8.15%6.80%8.08%6.24%4.77%5.42%4.55%2.93%0.45%%0.84%2.80%4.95%11.94%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.59%0.20%6.50%13.69%14.97%18.57%14.16%15.28%11.24%16.15%12.84%9.86%12.38%12.56%10.82%1.45%%2.74%10.39%15.36%25.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%%2%3%5%5%4%5%4%5%4%3%4%3%2%%-9%1%3%6%16%
Tăng trưởng doanh thu14.69%-29.69%-1.85%28.34%-11.97%5.40%14.73%20.57%-8.36%16.74%12.92%16.82%-30.59%20.19%45.52%-36.46%-13.89%6.92%66.14%66.88%%
Tăng trưởng Lợi nhuận343.61%-96.99%-52.30%-6.33%-19.63%40.82%-11.55%46.37%-21.92%37.65%49.48%-11.63%12.43%32.77%738.80%-102.54%-1,385.77%-74.13%-16.69%-36.21%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.48%-14.42%-23.53%75.35%-4.71%19.08%-10.79%44.54%-26.79%3.43%13.65%-7.58%-16.80%-25.21%35.79%-8.79%-33.53%-18.06%58.97%99.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.36%-2.47%0.54%2.40%-0.28%7.41%-4.59%7.69%12.20%9.46%14.74%10.94%14.12%14.37%12.13%-4.43%-35.23%-1.89%23.12%4.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.10%-8.81%-13.84%36.29%-2.39%12.67%-7.48%22.24%-7.29%6.36%14.18%0.53%-5.59%-14.48%28.45%-7.48%-34.05%-13.70%47.41%53.87%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |