CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam (tya)

13.05
-0.95
(-6.79%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV523,038488,106482,543367,192398,4641,860,8791,467,7912,087,7102,127,1131,657,3831,882,7601,786,3621,556,9651,291,3141,409,050
Giá vốn hàng bán470,706441,434438,097331,203375,3141,681,4401,367,2061,964,8611,964,3541,493,7021,689,7541,644,9771,415,6451,179,0561,269,967
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV52,33246,67144,44635,99023,150179,438100,585122,846162,759163,681192,999141,375141,300111,974138,923
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh31,15823,56724,33718,6446,76697,70622,41640,15282,42988,107108,96377,60185,68461,83577,449
Tổng lợi nhuận trước thuế31,27823,56924,12018,1586,60897,12517,85240,25682,44087,823108,69077,66287,33561,11877,338
Lợi nhuận sau thuế 23,55319,78519,29114,9461,69577,57496131,95066,97971,50488,97063,18171,42848,79962,499
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,55319,78519,29114,9461,69577,57496131,95066,97971,50488,97063,18171,42848,79962,499
Tổng tài sản ngắn hạn1,159,9731,060,7411,036,772972,939904,0281,159,973871,638957,6491,115,071787,112795,560707,566768,010608,401664,965
Tiền mặt122,873116,292114,69044,90348,133122,87348,13389,64798,731133,171130,667154,924173,787194,077234,552
Đầu tư tài chính ngắn hạn420,755366,855361,185396,352268,685420,755268,852144,920143,168117,46063,60040,800
Hàng tồn kho283,729243,281280,295264,274286,865283,729286,865366,484513,405234,613306,427248,106313,637180,897200,915
Tài sản dài hạn82,51082,43979,84082,14283,70582,51083,70589,948100,864105,081118,446103,691108,880108,968108,851
Tài sản cố định73,00374,03574,43477,84075,03073,00375,03085,16394,143102,445105,79396,47997,47095,70497,516
Đầu tư tài chính dài hạn4,700
Tổng tài sản1,242,4831,143,1801,116,6121,055,081987,7331,242,483955,3431,047,5981,215,935892,193914,006811,257876,890717,368773,816
Tổng nợ692,868617,118610,336560,401505,005692,868475,608555,737726,704414,427434,910365,215409,370283,215386,868
Vốn chủ sở hữu549,615526,062506,277494,681482,728549,615479,735491,861489,231477,766479,096446,042467,520434,153386,948

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.53K0.03K1.04K2.18K2.33K2.90K2.06K2.33K1.59K2.24K1.63K1.09K1.23K1.10K0.83K0.10KK0.32K1.34K1.19K1.86K
Giá cuối kỳ13.60K10.06K11.59K16.64K12.58K9.73K6.47K5.54K4.83K3.85K4.02K2.74K1.35K1.01K2.25K3.38K3.98K11.80K16.09K4.04K34K
Giá / EPS (PE)5.38 (lần)321.19 (lần)11.13 (lần)7.62 (lần)5.40 (lần)3.36 (lần)3.14 (lần)2.38 (lần)3.04 (lần)1.72 (lần)2.47 (lần)2.52 (lần)1.10 (lần)0.92 (lần)2.73 (lần)34.34 (lần) (lần)37.32 (lần)11.97 (lần)3.41 (lần)18.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.22 (lần)0.21 (lần)0.17 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)0.16 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.06 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.23 (lần)0.30 (lần)0.17 (lần)2.40 (lần)
Giá sổ sách17.91K15.64K16.03K15.95K15.57K15.61K14.54K15.24K14.15K13.87K12.67K11.05K9.96K8.72K7.63K6.80K7.12K11.54K12.94K7.72K7.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.76 (lần)0.64 (lần)0.72 (lần)1.04 (lần)0.81 (lần)0.62 (lần)0.45 (lần)0.36 (lần)0.34 (lần)0.28 (lần)0.32 (lần)0.25 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.29 (lần)0.50 (lần)0.56 (lần)1.02 (lần)1.24 (lần)0.52 (lần)4.59 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)27 (Mi)24 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.36%91.24%91.41%91.70%88.22%87.04%87.22%87.58%84.81%85.93%84%80.14%77.01%74.98%76.76%66.29%62.95%73.61%78.25%72.75%58%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.64%8.76%8.59%8.30%11.78%12.96%12.78%12.42%15.19%14.07%16%19.86%22.99%25.02%23.24%33.71%37.05%26.39%21.75%27.25%42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.76%49.78%53.05%59.77%46.45%47.58%45.02%46.68%39.48%49.99%51.41%51.65%56.18%63.75%72.90%68.95%69.94%69.39%73.08%67.77%52.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu126.06%99.14%112.99%148.54%86.74%90.78%81.88%87.56%65.23%99.98%105.81%106.82%128.22%175.89%268.96%222.10%232.71%226.73%271.46%210.24%109.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.24%50.22%46.95%40.23%53.55%52.42%54.98%53.32%60.52%50.01%48.59%48.35%43.82%36.25%27.10%31.05%30.06%30.61%26.92%32.23%47.62%
6/ Thanh toán hiện hành167.42%183.27%172.32%153.44%189.93%182.93%193.74%187.61%214.82%171.88%163.38%155.17%137.07%117.69%105.36%97.49%94.24%112.30%114.06%116.14%131.06%
7/ Thanh toán nhanh126.47%122.95%106.37%82.79%133.32%112.47%125.81%110.99%150.95%119.95%115.58%110.66%77.86%69.33%70.07%53.96%10.65%44.27%37.85%66.89%62.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.73%10.12%16.13%13.59%32.13%30.04%42.42%42.45%68.53%60.63%51.56%47.86%35.93%29.23%32.99%29.71%7.96%5.94%4.93%21.63%13.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản149.77%153.64%199.29%174.94%185.77%205.99%220.20%177.56%180.01%182.09%165.90%167.75%144.36%196.35%139.71%123.32%179.57%137.53%111%98.49%90.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn160.42%168.39%218%190.76%210.57%236.66%252.47%202.73%212.25%211.90%197.51%209.32%187.46%261.86%182.01%186.04%285.25%186.84%141.85%135.39%156.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu338.58%305.96%424.45%434.79%346.90%392.98%400.49%333.03%297.43%364.14%341.43%346.94%329.46%541.71%515.48%397.22%597.44%449.37%412.33%305.57%190.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho592.62%476.60%536.14%382.61%636.67%551.44%663.01%451.36%651.78%632.09%622.16%674.02%395.25%569.50%489.55%366.20%324.67%284.53%196.18%286.33%243.02%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.17%0.07%1.53%3.15%4.31%4.73%3.54%4.59%3.78%4.44%3.76%2.84%3.76%2.32%2.10%0.36%-9.10%0.61%2.52%5.03%13.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.24%0.10%3.05%5.51%8.01%9.73%7.79%8.15%6.80%8.08%6.24%4.77%5.42%4.55%2.93%0.45%%0.84%2.80%4.95%11.94%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.11%0.20%6.50%13.69%14.97%18.57%14.16%15.28%11.24%16.15%12.84%9.86%12.38%12.56%10.82%1.45%%2.74%10.39%15.36%25.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%%2%3%5%5%4%5%4%5%4%3%4%3%2%%-9%1%3%6%16%
Tăng trưởng doanh thu26.78%-29.69%-1.85%28.34%-11.97%5.40%14.73%20.57%-8.36%16.74%12.92%16.82%-30.59%20.19%45.52%-36.46%-13.89%6.92%66.14%66.88%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7,972.22%-96.99%-52.30%-6.33%-19.63%40.82%-11.55%46.37%-21.92%37.65%49.48%-11.63%12.43%32.77%738.80%-102.54%-1,385.77%-74.13%-16.69%-36.21%%
Tăng trưởng Nợ phải trả45.68%-14.42%-23.53%75.35%-4.71%19.08%-10.79%44.54%-26.79%3.43%13.65%-7.58%-16.80%-25.21%35.79%-8.79%-33.53%-18.06%58.97%99.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.57%-2.47%0.54%2.40%-0.28%7.41%-4.59%7.69%12.20%9.46%14.74%10.94%14.12%14.37%12.13%-4.43%-35.23%-1.89%23.12%4.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản30.06%-8.81%-13.84%36.29%-2.39%12.67%-7.48%22.24%-7.29%6.36%14.18%0.53%-5.59%-14.48%28.45%-7.48%-34.05%-13.70%47.41%53.87%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |