CTCP Dược Trung ương 3 (tw3)

16.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV348,631317,728220,418265,920338,412
Giá vốn hàng bán308,048276,975189,530227,708306,985
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV39,68140,52230,82736,61931,332
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,5404,1832,8072,2547
Tổng lợi nhuận trước thuế4,2183,9282,9652,436364
Lợi nhuận sau thuế 3,2893,1502,4191,720159
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2893,1502,4191,720159
Tổng tài sản ngắn hạn194,406211,742161,224138,557168,966194,406211,742161,224138,557168,966118,511158,177282,525264,614195,202
Tiền mặt23,24216,3159,0736,0865,22223,24216,3159,0736,0865,2225,40818,43218,03615,96313,931
Đầu tư tài chính ngắn hạn5050505050505050
Hàng tồn kho44,74977,02357,45347,11953,87044,74977,02357,45347,11953,87040,77550,69257,34480,11148,652
Tài sản dài hạn15,77017,10415,66313,09612,38015,77017,10415,66313,09612,38012,42610,14212,55911,8049,807
Tài sản cố định13,78214,9708,9249,4269,51713,78214,9708,9249,4269,5178,6847,9558,99510,5229,357
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản210,176228,845176,887151,654181,346210,176228,845176,887151,654181,346130,937168,319295,084276,418205,010
Tổng nợ180,265201,432152,362128,506159,828180,265201,432152,362128,506159,828109,466145,345275,188257,467187,963
Vốn chủ sở hữu29,91127,41324,52423,14821,51829,91127,41324,52423,14821,51821,47122,97519,89618,95117,047

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.88K1.80K1.38K0.98K0.09K
Giá cuối kỳ12.41K11.28K16.17K9.89K10.34K
Giá / EPS (PE)6.60 (lần)6.27 (lần)11.70 (lần)10.06 (lần)113.81 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.06 (lần)0.06 (lần)0.13 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)
Giá sổ sách17.09K15.66K14.01K13.23K12.30K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.72 (lần)1.15 (lần)0.75 (lần)0.84 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.50%92.53%91.15%91.36%93.17%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.50%7.47%8.85%8.64%6.83%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn85.77%88.02%86.14%84.74%88.13%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu602.67%734.80%621.28%555.15%742.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn14.23%11.98%13.86%15.26%11.87%
6/ Thanh toán hiện hành108.81%106.19%106.22%108.87%107.09%
7/ Thanh toán nhanh83.76%67.56%68.37%71.85%72.94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.01%8.18%5.98%4.78%3.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản165.88%138.84%124.61%175.35%186.61%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn179.33%150.05%136.72%191.92%200.28%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,165.56%1,159.04%898.78%1,148.78%1,572.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho688.39%359.60%329.89%483.26%569.86%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.94%0.99%1.10%0.65%0.05%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.56%1.38%1.37%1.13%0.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11%11.49%9.86%7.43%0.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%%
Tăng trưởng doanh thu9.73%44.15%-17.11%-21.42%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.41%30.22%40.64%981.76%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.51%32.21%18.56%-19.60%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.11%11.78%5.94%7.58%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.16%29.37%16.64%-16.37%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |