CTCP Dược Trung ương 3 (tw3)

11
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV256,009348,631317,728220,418265,920338,412
Giá vốn hàng bán215,507308,048276,975189,530227,708306,985
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV40,24039,68140,52230,82736,61931,332
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,8094,5404,1832,8072,2547
Tổng lợi nhuận trước thuế5,9024,2183,9282,9652,436364
Lợi nhuận sau thuế 4,6783,2893,1502,4191,720159
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,6783,2893,1502,4191,720159
Tổng tài sản ngắn hạn157,800194,406211,742161,224138,557157,800194,406211,742161,224138,557168,966118,511158,177282,525264,614
Tiền mặt4,81523,24216,3159,0736,0864,81523,24216,3159,0736,0865,2225,40818,43218,03615,963
Đầu tư tài chính ngắn hạn50505050505050505050
Hàng tồn kho31,96144,74977,02357,45347,11931,96144,74977,02357,45347,11953,87040,77550,69257,34480,111
Tài sản dài hạn16,50415,77017,10415,66313,09616,50415,77017,10415,66313,09612,38012,42610,14212,55911,804
Tài sản cố định13,92213,78214,9708,9249,42613,92213,78214,9708,9249,4269,5178,6847,9558,99510,522
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản174,304210,176228,845176,887151,654174,304210,176228,845176,887151,654181,346130,937168,319295,084276,418
Tổng nợ141,060180,265201,432152,362128,506141,060180,265201,432152,362128,506159,828109,466145,345275,188257,467
Vốn chủ sở hữu33,24429,91127,41324,52423,14833,24429,91127,41324,52423,14821,51821,47122,97519,89618,951

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.67K1.88K1.80K1.38K0.98K0.09K
Giá cuối kỳ14.20K12.41K11.28K16.17K9.89K10.34K
Giá / EPS (PE)5.31 (lần)6.60 (lần)6.27 (lần)11.70 (lần)10.06 (lần)113.81 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.10 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.13 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)
Giá sổ sách19K17.09K15.66K14.01K13.23K12.30K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.75 (lần)0.73 (lần)0.72 (lần)1.15 (lần)0.75 (lần)0.84 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.53%92.50%92.53%91.15%91.36%93.17%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.47%7.50%7.47%8.85%8.64%6.83%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn80.93%85.77%88.02%86.14%84.74%88.13%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu424.32%602.67%734.80%621.28%555.15%742.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn19.07%14.23%11.98%13.86%15.26%11.87%
6/ Thanh toán hiện hành112.82%108.81%106.19%106.22%108.87%107.09%
7/ Thanh toán nhanh89.97%83.76%67.56%68.37%71.85%72.94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.44%13.01%8.18%5.98%4.78%3.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản146.88%165.88%138.84%124.61%175.35%186.61%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn162.24%179.33%150.05%136.72%191.92%200.28%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu770.09%1,165.56%1,159.04%898.78%1,148.78%1,572.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho674.28%688.39%359.60%329.89%483.26%569.86%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.83%0.94%0.99%1.10%0.65%0.05%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.68%1.56%1.38%1.37%1.13%0.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.07%11%11.49%9.86%7.43%0.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%1%1%1%%
Tăng trưởng doanh thu-26.57%9.73%44.15%-17.11%-21.42%%
Tăng trưởng Lợi nhuận42.23%4.41%30.22%40.64%981.76%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-21.75%-10.51%32.21%18.56%-19.60%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.14%9.11%11.78%5.94%7.58%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-17.07%-8.16%29.37%16.64%-16.37%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |