CTCP Dược phẩm TV.Pharm (tvp)

15
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)9.62K7.24K5.42K4.03K3.62K3.97K3.19K3.47K3.30K3.59K5.10K
Giá cuối kỳKK26.81K22.78K14.15K30.19KKKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)4.94 (lần)5.66 (lần)3.91 (lần)7.61 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách36.93K30.19K26.76K23.78K22.37K21.10K20.23K18.79K19.04K17.49K17.03K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần) (lần)1 (lần)0.96 (lần)0.63 (lần)1.43 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.68%82.24%82.31%82.30%88.84%87.85%78.90%80.82%82.87%83.25%85.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.32%17.76%17.69%17.70%11.16%12.15%21.10%19.18%17.13%16.75%14.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn39.50%28.17%31.74%27.85%34.49%24.19%22.80%35.46%36.62%44.03%42.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu65.29%39.22%46.49%38.60%52.64%31.91%29.54%54.95%57.77%78.66%75.04%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn60.50%71.83%68.26%72.15%65.51%75.81%77.20%64.54%63.38%55.97%57.13%
6/ Thanh toán hiện hành194.15%294.01%261.84%301.23%262.41%377.11%367.90%237.85%239.73%197.47%209.68%
7/ Thanh toán nhanh129.52%179.85%164.76%196.26%164.02%246.80%200.34%116.43%127.72%110.46%130.67%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn39.02%15.58%11.76%10.40%20.11%7.28%26.92%19.48%5.82%10.23%19.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản151.95%163.11%121.01%125.14%109.63%124.06%135.01%130.15%137.16%132.61%134.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn200.80%198.33%147.02%152.05%123.40%141.22%171.12%161.02%165.51%159.29%157.61%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu251.16%227.08%177.27%173.44%167.34%163.65%174.89%201.67%216.40%236.93%236.17%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho410.13%340.57%254.53%284.16%195.80%250.36%241.12%200.39%222.21%218.19%253.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.36%10.56%11.39%9.74%9.61%11.48%9.02%9.09%7.92%8.59%12.58%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)15.76%17.23%13.84%12.22%10.60%14.25%12.19%11.91%10.98%11.48%17.12%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)26.05%23.98%20.27%16.94%16.18%18.80%15.78%18.46%17.32%20.52%29.97%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%16%18%15%16%19%14%14%13%14%21%
Tăng trưởng doanh thu35.33%44.02%15.19%9.76%8.97%7.37%-7.17%-8.36%-0.33%2.99%%
Tăng trưởng Lợi nhuận32.81%33.51%34.66%11.25%-8.74%36.67%-7.93%5.16%-8.12%-29.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả103.61%-4.82%35.52%-22.04%74.91%23.93%-42.13%-6.12%-20.07%7.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu22.30%12.84%12.51%6.31%6.01%14.74%7.65%-1.30%8.83%2.74%%
Tăng trưởng Tổng tài sản45.21%7.23%18.92%-3.47%22.68%16.83%-10%-3.07%-3.89%4.87%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |