CTCP Tư vấn Đầu tư mỏ và Công Nghiệp - Vinacomin (tvm)

11
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV161,790160,580166,489181,268226,185195,953201,932401,719358,897328,940
Giá vốn hàng bán129,903128,300144,619157,952201,771167,314178,647377,424318,078283,531
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV31,88732,24521,87023,31624,41428,63923,28524,29540,80845,409
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,3704,2602,1142,4212,0256,7302,0002,6277,0346,579
Tổng lợi nhuận trước thuế3,6572,7531,9702,2631,7282,3411,4232,6017,1477,037
Lợi nhuận sau thuế 1,8111,7661,5011,2491,1411,6531,3461,9035,5274,269
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8111,7661,5011,2491,1411,4911,1881,7535,2284,023
Tổng tài sản ngắn hạn155,470190,002182,765167,946225,545155,470190,002182,765167,946225,545216,037213,891230,698272,173184,904
Tiền mặt17,37824,76515,36314,48516,45017,37824,76515,36314,48516,4508,8687,30625,99229,87934,391
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho27,38433,58733,26940,99843,16927,38433,58733,26940,99843,16943,68748,74755,77866,86656,495
Tài sản dài hạn15,18915,74217,50019,58421,36015,18915,74217,50019,58421,36022,64923,53426,08232,16436,988
Tài sản cố định13,24414,83216,70118,65620,41313,24414,83216,70118,65620,41321,84522,20224,83430,34731,530
Đầu tư tài chính dài hạn7207202,400
Tổng tài sản170,659205,745200,265187,530246,904170,659205,745200,265187,530246,904238,686237,425256,781304,337221,892
Tổng nợ131,690156,320149,791134,876201,486131,690156,320149,791134,876201,486190,074191,917210,076258,329192,537
Vốn chủ sở hữu38,96949,42450,47452,65345,41938,96949,42450,47452,65345,41948,61245,50846,70546,00829,356

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.75K0.74K0.63K0.52K0.48K0.62K0.50K0.73K2.18K1.68K2.36K2.33K2.28K2.54K2.58K2.42K
Giá cuối kỳ11K7.34K8.95K7.81K9.99K7.53K1.64K3.60K4.68K8.29K13.90K13.90K13.90K13.90K13.90K13.90K
Giá / EPS (PE)14.58 (lần)9.98 (lần)14.31 (lần)15.01 (lần)21.01 (lần)12.12 (lần)3.31 (lần)4.93 (lần)2.15 (lần)4.95 (lần)5.88 (lần)5.98 (lần)6.11 (lần)5.48 (lần)5.39 (lần)5.74 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.16 (lần)0.11 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.06 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.14 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)
Giá sổ sách16.24K20.59K21.03K21.94K18.92K20.25K18.96K19.46K19.17K12.23K12.43K11.40K10.29K9.04K7.56K6.45K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.68 (lần)0.36 (lần)0.43 (lần)0.36 (lần)0.53 (lần)0.37 (lần)0.09 (lần)0.18 (lần)0.24 (lần)0.68 (lần)1.12 (lần)1.22 (lần)1.35 (lần)1.54 (lần)1.84 (lần)2.15 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.10%92.35%91.26%89.56%91.35%90.51%90.09%89.84%89.43%83.33%84.03%89.41%88.85%87.62%87.01%88.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.90%7.65%8.74%10.44%8.65%9.49%9.91%10.16%10.57%16.67%15.97%10.59%11.15%12.38%12.99%11.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn77.17%75.98%74.80%71.92%81.60%79.63%80.83%81.81%84.88%86.77%83.25%77.67%82.21%84.72%83.89%84.52%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu337.94%316.28%296.77%256.16%443.62%391%421.72%449.79%561.49%655.87%497.15%347.88%462.24%554.34%520.64%545.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn22.83%24.02%25.20%28.08%18.40%20.37%19.17%18.19%15.12%13.23%16.75%22.33%17.79%15.28%16.11%15.48%
6/ Thanh toán hiện hành118.06%121.55%123.56%128.18%115.28%118.76%117.81%117.32%112.54%127.77%111.15%116.23%111.36%109.68%111.22%112.06%
7/ Thanh toán nhanh97.26%100.06%101.07%96.89%93.21%94.74%90.96%88.95%84.89%88.73%87.94%93.16%85.76%90.42%83.88%103.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.20%15.84%10.39%11.06%8.41%4.87%4.02%13.22%12.35%23.76%42.44%18.59%22.79%26.56%46.42%33.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản94.80%78.05%83.13%96.66%91.61%82.10%85.05%156.44%117.93%148.24%156.86%236.83%174.80%211.84%248.02%278.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn104.07%84.51%91.09%107.93%100.28%90.70%94.41%174.13%131.86%177.90%186.66%264.87%196.74%241.76%285.04%313.69%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu415.18%324.90%329.85%344.27%498%403.10%443.73%860.12%780.08%1,120.52%936.68%1,060.68%982.81%1,386.17%1,539.30%1,796.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho474.38%381.99%434.70%385.27%467.40%382.98%366.48%676.65%475.69%501.87%767.50%1,198.80%757.41%1,241.17%1,055.47%3,888.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.12%1.10%0.90%0.69%0.50%0.76%0.59%0.44%1.46%1.22%2.03%1.92%2.25%2.03%2.21%2.09%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.06%0.86%0.75%0.67%0.46%0.62%0.50%0.68%1.72%1.81%3.18%4.55%3.93%4.29%5.49%5.81%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.65%3.57%2.97%2.37%2.51%3.07%2.61%3.75%11.36%13.70%19.01%20.40%22.12%28.08%34.09%37.53%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%1%1%1%%2%1%2%2%3%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu0.75%-3.55%-8.15%-19.86%15.43%-2.96%-49.73%11.93%9.11%17.71%-3.71%19.57%-19.27%7.69%0.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2.55%17.65%20.18%9.47%-23.47%25.51%-32.23%-66.47%29.95%-29.06%1.59%2.18%-10.31%-1.50%6.40%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.76%4.36%11.06%-33.06%6%-0.96%-8.64%-18.68%34.17%29.81%55.82%-16.62%-5.06%27.32%11.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-21.15%-2.08%-4.14%15.93%-6.57%6.82%-2.56%1.51%56.72%-1.60%9.03%10.79%13.86%19.58%17.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-17.05%2.74%6.79%-24.05%3.44%0.53%-7.54%-15.63%37.16%24.55%45.38%-11.75%-2.17%26.08%12.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |