CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin (tvd)

10.30
0.10
(0.98%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,230,8951,864,6771,678,3151,330,9601,654,2936,536,4106,754,2075,339,5634,494,1984,545,5074,267,1822,915,5882,771,1643,309,9393,494,791
Giá vốn hàng bán1,242,2881,750,6441,575,1311,173,8701,576,0176,070,4996,263,6244,887,3294,114,8024,107,2413,811,3732,500,4562,367,4072,901,5343,030,926
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-11,392114,032103,185157,09078,277465,911490,583452,235379,397438,266455,809415,132403,757408,406463,864
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-71,37444,69840,39679,49613,442177,415215,978131,13575,41996,942107,64742,95956,42779,568116,172
Tổng lợi nhuận trước thuế-71,34044,29542,52878,09914,051175,610220,832127,61375,82193,15185,25638,68238,52673,571121,264
Lợi nhuận sau thuế -57,34335,24033,97360,89610,403138,186176,315101,65865,81260,73062,42429,98329,88756,69993,543
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-57,34335,24033,97360,89610,403138,186176,315101,65865,81260,73062,42429,98329,88756,69993,543
Tổng tài sản ngắn hạn1,170,1211,817,4711,450,7481,000,3271,296,3971,155,2911,612,784768,052824,507497,668431,265662,298644,466482,798599,097
Tiền mặt293,37834,07247,86750,18647,19950,18612,95012,98010,6098,50114,7457,8948,61586,226218,218
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho400,633307,437271,627223,679292,691226,604350,931393,438355,217144,784100,501496,519308,198165,978163,723
Tài sản dài hạn924,242913,656946,639980,540948,830970,3211,092,1661,590,5111,846,0222,013,0102,286,9112,717,3812,562,4481,782,6841,292,658
Tài sản cố định639,997602,564547,864593,843658,611576,752811,521981,6961,254,7271,431,6791,699,6622,047,4221,427,2551,226,962961,633
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản2,094,3642,731,1272,397,3871,980,8672,245,2282,125,6122,704,9502,358,5632,670,5282,510,6772,718,1763,379,6793,206,9152,265,4821,891,755
Tổng nợ1,500,0392,085,2931,655,9281,279,7811,605,0381,418,1252,040,6081,806,8962,154,7071,999,9392,205,7432,886,1102,715,0431,799,5051,442,794
Vốn chủ sở hữu594,324645,834741,459701,086640,190707,486664,341551,667515,821510,739512,433493,569491,872465,977448,961

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.62K3.07K3.92K2.26K1.46K1.35K1.39K0.67K0.66K1.35K2.23K3.55K2.30K7.92K4.31K2.93K3.60K1.72K
Giá cuối kỳ12.20K13.29K7.27K11.75K6.15K4.42K3.44K3.06K3.33K3.63K4.78K2.77K1.95K1.62KK19.40K19.40K19.40K
Giá / EPS (PE)7.54 (lần)4.32 (lần)1.85 (lần)5.20 (lần)4.20 (lần)3.27 (lần)2.48 (lần)4.59 (lần)5.01 (lần)2.69 (lần)2.15 (lần)0.78 (lần)0.85 (lần)0.20 (lần) (lần)6.62 (lần)5.39 (lần)11.30 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.09 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)1,000 (lần)0.18 (lần)0.18 (lần)0.23 (lần)
Giá sổ sách13.22K15.73K14.78K12.27K11.47K11.36K11.40K10.98K10.94K11.09K10.68K13.95K13.16K15.45K12.14K9.29K8.97K9.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.92 (lần)0.84 (lần)0.49 (lần)0.96 (lần)0.54 (lần)0.39 (lần)0.30 (lần)0.28 (lần)0.30 (lần)0.33 (lần)0.45 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)0.10 (lần) (lần)2.09 (lần)2.16 (lần)2.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.87%54.35%59.62%32.56%30.87%19.82%15.87%19.60%20.10%21.31%31.67%35.40%28.21%37.52%39.09%33.62%38.51%33.33%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.13%45.65%40.38%67.44%69.13%80.18%84.13%80.40%79.90%78.69%68.33%64.60%71.79%62.48%60.91%66.38%61.49%66.67%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn71.62%66.72%75.44%76.61%80.68%79.66%81.15%85.40%84.66%79.43%76.27%80.72%78.49%84.27%85.90%86.32%86.86%83.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu252.39%200.45%307.16%327.53%417.72%391.58%430.45%584.74%551.98%386.18%321.36%418.64%364.87%535.72%608.98%631.22%661.24%494.11%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn28.38%33.28%24.56%23.39%19.32%20.34%18.85%14.60%15.34%20.57%23.73%19.28%21.51%15.73%14.10%13.68%13.14%16.83%
6/ Thanh toán hiện hành122.11%126.16%116.75%71.57%74.51%63.37%55.20%53.62%57.71%51%132.56%130.34%155.43%138.91%110.08%111.92%81.33%82.23%
7/ Thanh toán nhanh80.30%101.41%91.35%34.91%42.41%44.93%42.34%13.42%30.11%33.47%96.34%62.92%116.05%85.53%93.03%83.58%67.64%66.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.62%5.48%0.94%1.21%0.96%1.08%1.89%0.64%0.77%9.11%48.29%5.64%10.76%27.19%34.77%62.36%27%32.74%
9/ Vòng quay Tổng tài sản291.49%307.51%249.70%226.39%168.29%181.05%156.99%86.27%86.41%146.10%184.74%152.43%172.35%176.53%175%162.35%156.88%154.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn521.73%565.78%418.79%695.21%545.08%913.36%989.46%440.22%429.99%685.57%583.34%430.62%611%470.49%447.67%482.88%407.34%462.69%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,027.19%923.89%1,016.68%967.90%871.27%889.99%832.73%590.72%563.39%710.32%778.42%790.57%801.21%1,122.25%1,240.72%1,187.15%1,194.21%916.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,433.22%2,678.90%1,784.86%1,242.21%1,158.39%2,836.81%3,792.37%503.60%768.14%1,748.14%1,851.25%701.08%2,073.31%1,016.13%2,445.84%1,630.73%1,972.08%2,021.82%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.19%2.11%2.61%1.90%1.46%1.34%1.46%1.03%1.08%1.71%2.68%3.22%2.18%4.57%2.86%2.66%3.36%2.02%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.47%6.50%6.52%4.31%2.46%2.42%2.30%0.89%0.93%2.50%4.94%4.91%3.76%8.06%5.01%4.32%5.28%3.12%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.24%19.53%26.54%18.43%12.76%11.89%12.18%6.07%6.08%12.17%20.84%25.44%17.47%51.26%35.54%31.57%40.17%18.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%3%2%2%1%2%1%1%2%3%4%3%6%3%3%4%2%
Tăng trưởng doanh thu-16.09%-3.22%26.49%18.81%-1.13%6.52%46.36%5.21%-16.28%-5.29%26.81%4.58%-0.55%15.17%36.55%2.98%26.27%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-66.78%-21.63%73.44%54.47%8.37%-2.71%108.20%0.32%-47.29%-39.39%5.48%54.30%-52.52%83.64%47.09%-18.58%109.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.54%-30.50%12.93%-16.14%7.74%-9.33%-23.57%6.30%50.88%24.72%-1.13%21.60%-5.13%12.01%26.05%-1.11%29.64%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.16%6.49%20.42%6.95%1%-0.33%3.82%0.35%5.56%3.79%28.79%5.99%39.30%27.33%30.66%3.60%-3.13%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.72%-21.42%14.69%-11.68%6.37%-7.63%-19.57%5.39%41.56%19.76%4.64%18.24%1.86%14.17%26.68%-0.49%24.12%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |