CTCP Chứng khoán Trí Việt (tvb)

6.84
-0.51
(-6.94%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV-6,92557,56146,72586,70755,777184,069142,331153,714434,290155,78857,70639,44024,46934,56112,916
Giá vốn hàng bán9,6766,3196,13929,59710,13251,73230,307409,46662,27843,78118,30111,6648,4013,8592,057
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-16,60151,24240,58657,11045,645132,337112,024-255,752372,012112,00739,40527,77616,06830,70210,859
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-19,58746,81338,84548,47540,880114,54777,375-319,999323,28969,15312,83515,3369,19418,830-991
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,73946,81338,84548,47540,874114,39577,146-318,780368,34184,04124,45325,02316,45423,088637
Lợi nhuận sau thuế 13,71638,67532,26841,48934,496126,14763,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,105637
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,71638,67532,26841,48934,496126,14763,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,105637
Tổng tài sản ngắn hạn1,161,5501,280,2401,123,7361,091,202990,9621,161,550990,962982,4491,790,471926,116629,611212,324182,170147,288122,425
Tiền mặt581,582467,669718,216489,789192,648581,582192,648100,066149,44892,08226,74528,82384,38284,05692,885
Đầu tư tài chính ngắn hạn400,238657,175251,449448,588627,725400,238627,725725,6261,607,305820,796542,639171,11582,70642,151764
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn15,34914,79915,06815,27815,80515,34915,80516,99214,66834,824121,91546,49612,23315,10817,609
Tài sản cố định2213013924855792215791,7823,1034,1615,2695,5401,758846862
Đầu tư tài chính dài hạn22,00056,00022,0007,50012,20014,950
Tổng tài sản1,176,8981,295,0381,138,8041,106,4801,006,7671,176,8981,006,767999,4411,805,140960,940751,525258,821194,402162,395140,034
Tổng nợ28,206138,34138,93340,01816,04328,20622,315130,483437,271358,252207,97474,91930,50960,37758,121
Vốn chủ sở hữu1,148,6921,156,6981,099,8711,066,463990,7241,148,692984,452868,9581,367,869602,689543,551183,902163,893102,01981,913

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.13K0.56KK2.80K1.32K0.40K1.24K0.87K2.09K0.07K0.87K0.30K
Giá cuối kỳ8.38K5.57K3.70K25.17K8.53K7.98K10.20K6.04K3.77K2.73K8.50KK
Giá / EPS (PE)7.45 (lần)9.88 (lần) (lần)8.99 (lần)6.46 (lần)19.90 (lần)8.25 (lần)6.95 (lần)1.80 (lần)41.14 (lần)9.81 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.10 (lần)4.39 (lần)2.70 (lần)6.18 (lần)3 (lần)6.72 (lần)4.19 (lần)3.71 (lần)1.05 (lần)2.03 (lần)7.10 (lần) (lần)
Giá sổ sách10.25K8.78K7.75K12.82K11.01K11.19K11.36K10.91K10.63K8.53K8.47K3.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.82 (lần)0.63 (lần)0.48 (lần)1.96 (lần)0.77 (lần)0.71 (lần)0.90 (lần)0.55 (lần)0.35 (lần)0.32 (lần)1 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ112 (Mi)112 (Mi)112 (Mi)107 (Mi)55 (Mi)49 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.70%98.43%98.30%99.19%96.38%83.78%82.04%93.71%90.70%87.43%91.15%96.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.30%1.57%1.70%0.81%3.62%16.22%17.96%6.29%9.30%12.57%8.85%3.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn2.40%2.22%13.06%24.22%37.28%27.67%28.95%15.69%37.18%41.50%29.09%69.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu2.46%2.27%15.02%31.97%59.44%38.26%40.74%18.62%59.18%70.95%41.02%232.33%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn97.60%97.78%86.94%75.78%62.72%72.33%71.05%84.31%62.82%58.50%70.91%30.09%
6/ Thanh toán hiện hành4,254.45%10,260.53%752.93%683.73%676.09%893.39%524.01%597.10%580.40%529.50%313.36%%
7/ Thanh toán nhanh4,254.45%10,260.53%752.93%683.73%676.09%893.39%524.01%597.10%580.40%529.50%313.36%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2,130.18%1,994.70%76.69%57.07%67.22%37.95%71.13%276.58%331.23%401.73%129.62%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản15.64%14.14%15.38%24.06%16.21%7.68%15.24%12.59%21.28%9.22%10.03%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn15.85%14.36%15.65%24.26%16.82%9.17%18.58%13.43%23.46%10.55%11%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu16.02%14.46%17.69%31.75%25.85%10.62%21.45%14.93%33.88%15.77%14.14%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần68.53%44.40%-206.80%68.79%46.40%33.76%50.73%53.33%58.17%4.93%72.40%14.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.72%6.28%%16.55%7.52%2.59%7.73%6.71%12.38%0.45%7.26%2.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.98%6.42%%21.84%11.99%3.58%10.88%7.96%19.71%0.78%10.24%9.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)244%209%-78%480%165%106%172%155%521%31%418%25%
Tăng trưởng doanh thu29.32%-7.41%-64.61%178.77%169.97%46.31%61.18%-29.20%167.58%12.40%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận99.59%-119.88%-206.41%313.22%271.13%-2.65%53.33%-35.09%3,056.20%-92.34%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả26.40%-82.90%-70.16%22.06%72.26%177.60%145.56%-49.47%3.88%74.33%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.68%13.29%-36.47%126.96%10.88%195.57%12.21%60.65%24.55%0.78%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.90%0.73%-44.63%87.85%27.87%190.36%33.14%19.71%15.97%22.18%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |