CTCP Chứng khoán Trí Việt (tvb)

8.58
-0.02
(-0.23%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV57,56146,72586,70755,77730,854142,331153,714434,290155,78857,70639,44024,46934,56112,91611,491
Giá vốn hàng bán6,3196,13929,59710,132-85430,307409,46662,27843,78118,30111,6648,4013,8592,0571,988
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV51,24240,58657,11045,64531,708112,024-255,752372,012112,00739,40527,77616,06830,70210,8599,503
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh46,81338,84548,47540,88025,29977,375-319,999323,28969,15312,83515,3369,19418,830-9913,969
Tổng lợi nhuận trước thuế46,81338,84548,47540,87425,07677,146-318,780368,34184,04124,45325,02316,45423,0886378,319
Lợi nhuận sau thuế 38,67532,26841,48934,49621,02863,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,1056378,319
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,67532,26841,48934,49621,02863,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,1056378,319
Tổng tài sản ngắn hạn1,280,2401,123,7361,091,202990,9621,004,831990,962982,4491,790,471926,116629,611212,324182,170147,288122,425104,472
Tiền mặt467,669718,216489,789192,648243,313192,648100,066149,44892,08226,74528,82384,38284,05692,88543,213
Đầu tư tài chính ngắn hạn657,175251,449448,588627,725604,862627,725725,6261,607,305820,796542,639171,11582,70642,151764888
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn14,79915,06815,27815,80515,53215,80516,99214,66834,824121,91546,49612,23315,10817,60910,144
Tài sản cố định3013924855798055791,7823,1034,1615,2695,5401,7588468621,152
Đầu tư tài chính dài hạn22,00056,00022,0007,50012,20014,9507,020
Tổng tài sản1,295,0381,138,8041,106,4801,006,7671,020,3621,006,767999,4411,805,140960,940751,525258,821194,402162,395140,034114,616
Tổng nợ138,34138,93340,01816,04313,57422,315130,483437,271358,252207,97474,91930,50960,37758,12133,339
Vốn chủ sở hữu1,156,6981,099,8711,066,463990,7241,006,788984,452868,9581,367,869602,689543,551183,902163,893102,01981,91381,276

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.31K0.56KK2.80K1.32K0.40K1.24K0.87K2.09K0.07K0.87K0.30K
Giá cuối kỳ9.17K5.57K3.70K25.17K8.53K7.98K10.20K6.04K3.77K2.73K8.50KK
Giá / EPS (PE)7 (lần)9.88 (lần) (lần)8.99 (lần)6.46 (lần)19.90 (lần)8.25 (lần)6.95 (lần)1.80 (lần)41.14 (lần)9.81 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.17 (lần)4.39 (lần)2.70 (lần)6.18 (lần)3 (lần)6.72 (lần)4.19 (lần)3.71 (lần)1.05 (lần)2.03 (lần)7.10 (lần) (lần)
Giá sổ sách10.32K8.78K7.75K12.82K11.01K11.19K11.36K10.91K10.63K8.53K8.47K3.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.89 (lần)0.63 (lần)0.48 (lần)1.96 (lần)0.77 (lần)0.71 (lần)0.90 (lần)0.55 (lần)0.35 (lần)0.32 (lần)1 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ112 (Mi)112 (Mi)112 (Mi)107 (Mi)55 (Mi)49 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.86%98.43%98.30%99.19%96.38%83.78%82.04%93.71%90.70%87.43%91.15%96.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.14%1.57%1.70%0.81%3.62%16.22%17.96%6.29%9.30%12.57%8.85%3.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.68%2.22%13.06%24.22%37.28%27.67%28.95%15.69%37.18%41.50%29.09%69.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu11.96%2.27%15.02%31.97%59.44%38.26%40.74%18.62%59.18%70.95%41.02%232.33%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.32%97.78%86.94%75.78%62.72%72.33%71.05%84.31%62.82%58.50%70.91%30.09%
6/ Thanh toán hiện hành984.53%10,260.53%752.93%683.73%676.09%893.39%524.01%597.10%580.40%529.50%313.36%%
7/ Thanh toán nhanh984.53%10,260.53%752.93%683.73%676.09%893.39%524.01%597.10%580.40%529.50%313.36%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn359.65%1,994.70%76.69%57.07%67.22%37.95%71.13%276.58%331.23%401.73%129.62%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.06%14.14%15.38%24.06%16.21%7.68%15.24%12.59%21.28%9.22%10.03%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn19.28%14.36%15.65%24.26%16.82%9.17%18.58%13.43%23.46%10.55%11%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu21.33%14.46%17.69%31.75%25.85%10.62%21.45%14.93%33.88%15.77%14.14%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần59.54%44.40%-206.80%68.79%46.40%33.76%50.73%53.33%58.17%4.93%72.40%14.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.35%6.28%%16.55%7.52%2.59%7.73%6.71%12.38%0.45%7.26%2.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.70%6.42%%21.84%11.99%3.58%10.88%7.96%19.71%0.78%10.24%9.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)282%209%-78%480%165%106%172%155%521%31%418%25%
Tăng trưởng doanh thu158.71%-7.41%-64.61%178.77%169.97%46.31%61.18%-29.20%167.58%12.40%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,143.57%-119.88%-206.41%313.22%271.13%-2.65%53.33%-35.09%3,056.20%-92.34%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả919.16%-82.90%-70.16%22.06%72.26%177.60%145.56%-49.47%3.88%74.33%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.89%13.29%-36.47%126.96%10.88%195.57%12.21%60.65%24.55%0.78%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản26.92%0.73%-44.63%87.85%27.87%190.36%33.14%19.71%15.97%22.18%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |