CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì (tva)

14.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV173,831162,555216,609196,941215,764231,437
Giá vốn hàng bán162,523151,970191,305180,113187,823195,321
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,30810,58423,90716,82927,94035,770
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,586-6597,4923,94914,92624,904
Tổng lợi nhuận trước thuế-9911458,1244,20515,06925,008
Lợi nhuận sau thuế -1,631776,4683,43612,05119,788
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,631776,4683,43612,05119,788
Tổng tài sản ngắn hạn98,948128,309133,567114,167106,28598,948128,309133,567114,167106,285110,29994,00051,97948,06437,926
Tiền mặt1,0779773,0995,7666,0551,0779773,0995,7666,0559,1357,3771,7521,8931,639
Đầu tư tài chính ngắn hạn40,83939,52337,83534,33633,01840,83939,52337,83534,33633,01830,96733,000
Hàng tồn kho34,78759,85463,71052,76444,18934,78759,85463,71052,76444,18937,50534,33634,66242,07135,565
Tài sản dài hạn38,84242,07945,25741,30239,36638,84242,07945,25741,30239,36643,90448,28944,95048,63251,384
Tài sản cố định33,51836,79439,74736,45838,69233,51836,79439,74736,45838,69243,09646,16444,43447,10645,651
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản137,790170,389178,823155,469145,651137,790170,389178,823155,469145,651154,203142,28996,92996,69689,310
Tổng nợ47,81078,43782,17763,56148,84747,81078,43782,17763,56148,84757,57646,56761,15465,99561,941
Vốn chủ sở hữu89,98091,95196,64691,90896,80389,98091,95196,64691,90896,80396,62795,72235,77530,70127,369

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.01K1.03K0.55K1.91K3.14K
Giá cuối kỳ7.90K13K12.24K11.80K13.91K16.53K
Giá / EPS (PE) (lần)1,063.64 (lần)11.92 (lần)21.64 (lần)7.27 (lần)5.26 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.29 (lần)0.50 (lần)0.36 (lần)0.38 (lần)0.41 (lần)0.45 (lần)
Giá sổ sách14.28K14.60K15.34K14.59K15.37K15.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.55 (lần)0.89 (lần)0.80 (lần)0.81 (lần)0.91 (lần)1.08 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.81%75.30%74.69%73.43%72.97%71.53%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.19%24.70%25.31%26.57%27.03%28.47%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.70%46.03%45.95%40.88%33.54%37.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu53.13%85.30%85.03%69.16%50.46%59.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.30%53.97%54.05%59.12%66.46%62.66%
6/ Thanh toán hiện hành219.06%170.08%168%181.25%225.02%201.22%
7/ Thanh toán nhanh142.04%90.74%87.87%97.48%131.46%132.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.38%1.30%3.90%9.15%12.82%16.67%
9/ Vòng quay Tổng tài sản126.16%95.40%121.13%126.68%148.14%150.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn175.68%126.69%162.17%172.50%203.01%209.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu193.19%176.78%224.13%214.28%222.89%239.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho467.19%253.90%300.27%341.36%425.04%520.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.94%0.05%2.99%1.74%5.59%8.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.05%3.62%2.21%8.27%12.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.08%6.69%3.74%12.45%20.48%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%%3%2%6%10%
Tăng trưởng doanh thu6.94%-24.95%9.99%-8.72%-6.77%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2,218.18%-98.81%88.24%-71.49%-39.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-39.05%-4.55%29.29%30.12%-15.16%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.14%-4.86%5.16%-5.06%0.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-19.13%-4.72%15.02%6.74%-5.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |