CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4 (tv4)

13.80
-0.10
(-0.72%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,07046,82412,125134,23223,999202,013299,705291,924251,015206,455247,467206,167173,923140,543120,547
Giá vốn hàng bán25,14534,9498,07099,77216,345141,018210,253205,366184,349147,837193,559155,487121,73997,71788,251
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,92511,8754,05534,4607,65460,99589,45286,55866,66658,61853,90850,68052,18442,82632,296
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,7554,64551029,7361,98836,50948,48041,48431,28621,26028,91528,06026,69925,57524,030
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3564,58855729,7002,00436,21647,70541,44232,49421,00128,95128,02226,76025,53724,242
Lợi nhuận sau thuế 1,7413,65136927,9221,65632,75841,51935,27127,67816,88625,22125,01023,06922,54622,336
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7413,65136927,9221,65632,75841,51935,27127,67816,88625,22125,01023,06922,54622,336
Tổng tài sản ngắn hạn194,187195,230186,053231,713182,393228,588263,763211,935195,080153,340130,975121,043123,016106,716134,138
Tiền mặt50,74346,30647,36042,44530,02842,44550,99469,76464,57254,62655,93133,24325,25622,44630,620
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,0009,0009,0009,0009,0009,00019,00016,000
Hàng tồn kho18,41717,24616,3668,64930,0668,6498,2296,6513,7367,2077,56512,12716,77313,37714,593
Tài sản dài hạn148,283147,363143,875145,323144,404145,323142,197142,197140,599138,297138,153140,271134,048134,237132,479
Tài sản cố định21,53422,10723,22124,31725,43924,31728,44529,15127,62724,19724,87726,72123,82624,89523,097
Đầu tư tài chính dài hạn110,634110,634110,634110,634110,686110,634110,747110,942110,942110,627110,753110,732106,542105,942106,400
Tổng tài sản342,470342,593329,927377,035326,796373,910405,960354,132335,679291,637269,127261,314257,065240,953266,616
Tổng nợ82,87584,73870,579118,05672,001114,931150,621136,436150,060116,12585,61478,36476,05460,46693,233
Vốn chủ sở hữu259,596257,855259,348258,979254,795258,979255,339217,696185,619175,511183,513182,951181,010180,487173,383

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.70K1.66K2.10K2K1.76K1.07K1.60K1.80K1.66K1.62K1.60K0.45K3.73K4.42K5.05K4.91K3.27K2.09K1.31K1.29K0.88K
Giá cuối kỳ14K12.60K11.79K13.88K9.48K9.30K10.53K8K6.71K5.51K5.43K3.25K2.37K1.85K4.16K3.79K2.91K15.80K15.80K15.80K15.80K
Giá / EPS (PE)8.22 (lần)7.61 (lần)5.62 (lần)6.95 (lần)5.40 (lần)8.69 (lần)6.58 (lần)4.45 (lần)4.05 (lần)3.40 (lần)3.38 (lần)7.28 (lần)0.64 (lần)0.42 (lần)0.82 (lần)0.77 (lần)0.89 (lần)7.57 (lần)12.02 (lần)12.28 (lần)17.86 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.22 (lần)1.23 (lần)0.78 (lần)0.84 (lần)0.60 (lần)0.71 (lần)0.67 (lần)0.54 (lần)0.54 (lần)0.55 (lần)0.63 (lần)0.32 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.59 (lần)0.57 (lần)0.54 (lần)0.83 (lần)
Giá sổ sách13.12K13.09K12.91K12.33K11.77K11.13K11.64K13.14K13K12.97K12.46K15.83K24.71K20.34K20.06K19.59K14.47K12.09K11.34K8.64K7.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.07 (lần)0.96 (lần)0.91 (lần)1.13 (lần)0.81 (lần)0.84 (lần)0.90 (lần)0.61 (lần)0.52 (lần)0.42 (lần)0.44 (lần)0.21 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)1.31 (lần)1.39 (lần)1.83 (lần)1.98 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)18 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)10 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.70%61.13%64.97%59.85%58.12%52.58%48.67%46.32%47.85%44.29%50.31%50.30%57.43%53.79%53.08%75.99%73.87%70.39%60.96%64.40%58.77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.30%38.87%35.03%40.15%41.88%47.42%51.33%53.68%52.15%55.71%49.69%49.70%42.57%46.21%46.92%24.01%26.13%29.61%39.05%35.60%41.23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.20%30.74%37.10%38.53%44.70%39.82%31.81%29.99%29.59%25.09%34.97%38.73%51.80%61.91%66.03%63.61%66.54%58.84%53.30%62.93%52.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu31.92%44.38%58.99%62.67%80.84%66.16%46.65%42.83%42.02%33.50%53.77%63.21%107.46%162.50%194.36%174.82%198.87%142.98%114.14%169.78%110.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.80%69.26%62.90%61.47%55.30%60.18%68.19%70.01%70.41%74.91%65.03%61.27%48.20%38.09%33.97%36.39%33.46%41.16%46.70%37.07%47.57%
6/ Thanh toán hiện hành234.31%198.89%175.12%155.34%130%132.05%152.98%154.46%161.75%185.70%156.27%144.37%147.74%150.29%85.02%134.25%127.52%119.70%115.31%102.33%112.08%
7/ Thanh toán nhanh212.09%191.37%169.65%150.46%127.51%125.84%144.15%138.99%139.69%162.42%139.27%130.97%140.93%141.16%83.42%129.06%125.07%117.96%108.41%89.50%88.68%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn61.23%36.93%33.86%51.13%43.03%47.04%65.33%42.42%33.21%39.06%35.67%4.50%6.38%16.87%2.13%24.53%1.03%6.83%7.16%14.54%32.93%
9/ Vòng quay Tổng tài sản66.36%54.03%73.83%82.43%74.78%70.79%91.95%78.90%67.66%58.33%45.21%39.61%65.57%77.06%77.37%90.95%93.97%91.23%114.31%125.54%112.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn117.03%88.37%113.63%137.74%128.67%134.64%188.94%170.33%141.38%131.70%89.87%78.75%114.18%143.27%145.76%119.69%127.21%129.61%187.53%194.93%191.78%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu87.54%78%117.38%134.10%135.23%117.63%134.85%112.69%96.08%77.87%69.53%64.64%136.03%202.27%227.75%249.95%280.85%221.67%244.78%338.66%236.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho911.85%1,630.45%2,555.02%3,087.75%4,934.40%2,051.30%2,558.61%1,282.16%725.80%730.49%604.75%535.56%1,633.45%1,583.78%5,524.81%2,162.13%4,600.95%6,766.67%2,580.31%1,363.40%782.87%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.82%16.22%13.85%12.08%11.03%8.18%10.19%12.13%13.26%16.04%18.53%4.36%11.08%10.75%11.05%10.03%8.05%7.79%4.74%4.40%4.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.84%8.76%10.23%9.96%8.25%5.79%9.37%9.57%8.97%9.36%8.38%1.73%7.27%8.29%8.55%9.13%7.57%7.10%5.41%5.52%5.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.98%12.65%16.26%16.20%14.91%9.62%13.74%13.67%12.74%12.49%12.88%2.82%15.08%21.75%25.17%25.08%22.61%17.26%11.59%14.89%11.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)20%23%20%17%15%11%13%16%19%23%25%7%17%16%16%14%12%10%6%5%5%
Tăng trưởng doanh thu18.26%-32.60%2.67%16.30%21.58%-16.57%20.03%18.54%23.75%16.59%14.63%-42.35%0.33%11.23%21.39%20.45%51.73%-3.49%-5.10%54.52%%
Tăng trưởng Lợi nhuận71.52%-21.10%17.71%27.43%63.91%-33.05%0.84%8.41%2.32%0.94%386.94%-77.31%3.40%8.20%33.72%50.13%56.89%58.70%2.21%45.38%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.10%-23.70%10.40%-9.08%29.22%35.64%9.25%3.04%25.78%-35.15%-9.33%-28.64%-1.35%4.71%48.11%18.98%66.58%33.50%-11.73%66.51%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.88%1.43%17.29%17.28%5.76%-4.36%0.31%1.07%0.29%4.10%6.58%21.31%49.18%25.24%33.22%35.35%19.76%6.57%31.30%8.11%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.80%-7.89%14.64%5.50%15.10%8.36%2.99%1.65%6.69%-9.63%0.42%-4.56%17.90%11.69%42.69%24.46%47.31%20.92%4.22%38.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |