CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4 (tv4)

13.40
-0.70
(-4.96%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV114,03434,07046,82412,125134,232207,053202,013299,705291,924251,015206,455247,467206,167173,923140,543
Giá vốn hàng bán86,73425,14534,9498,07099,772154,899141,018210,253205,366184,349147,837193,559155,487121,73997,717
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV27,3008,92511,8754,05534,46052,15460,99589,45286,55866,66658,61853,90850,68052,18442,826
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh26,3412,7554,64551029,73634,25136,50948,48041,48431,28621,26028,91528,06026,69925,575
Tổng lợi nhuận trước thuế26,0072,3564,58855729,70033,50836,21647,70541,44232,49421,00128,95128,02226,76025,537
Lợi nhuận sau thuế 24,9241,7413,65136927,92230,68532,75841,51935,27127,67816,88625,22125,01023,06922,546
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,9241,7413,65136927,92230,68532,75841,51935,27127,67816,88625,22125,01023,06922,546
Tổng tài sản ngắn hạn220,889194,187195,230186,053231,713220,889228,588263,763211,935195,080153,340130,975121,043123,016106,716
Tiền mặt52,41550,74346,30647,36042,44552,41542,44550,99469,76464,57254,62655,93133,24325,25622,446
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,0009,0009,0009,0009,0009,0009,00019,00016,000
Hàng tồn kho8,04218,41717,24616,3668,6498,0428,6498,2296,6513,7367,2077,56512,12716,77313,377
Tài sản dài hạn153,640148,283147,363143,875145,323153,640145,323142,197142,197140,599138,297138,153140,271134,048134,237
Tài sản cố định20,45021,53422,10723,22124,31720,45024,31728,44529,15127,62724,19724,87726,72123,82624,895
Đầu tư tài chính dài hạn110,522110,634110,634110,634110,634110,522110,634110,747110,942110,942110,627110,753110,732106,542105,942
Tổng tài sản374,529342,470342,593329,927377,035374,529373,910405,960354,132335,679291,637269,127261,314257,065240,953
Tổng nợ109,79182,87584,73870,579118,056109,791114,931150,621136,436150,060116,12585,61478,36476,05460,466
Vốn chủ sở hữu264,738259,596257,855259,348258,979264,738258,979255,339217,696185,619175,511183,513182,951181,010180,487

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.55K1.66K2.10K2K1.76K1.07K1.60K1.80K1.66K1.62K1.60K0.45K3.73K4.42K5.05K4.91K3.27K2.09K1.31K1.29K0.88K
Giá cuối kỳ13.60K11.75K11K12.95K8.84K8.68K9.82K7.47K6.26K5.14K5.06K3.03K2.21K1.72K3.88K3.53K2.71K15.80K15.80K15.80K15.80K
Giá / EPS (PE)8.77 (lần)7.10 (lần)5.24 (lần)6.48 (lần)5.04 (lần)8.11 (lần)6.14 (lần)4.16 (lần)3.78 (lần)3.17 (lần)3.15 (lần)6.79 (lần)0.59 (lần)0.39 (lần)0.77 (lần)0.72 (lần)0.83 (lần)7.57 (lần)12.02 (lần)12.28 (lần)17.86 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.30 (lần)1.15 (lần)0.73 (lần)0.78 (lần)0.56 (lần)0.66 (lần)0.63 (lần)0.50 (lần)0.50 (lần)0.51 (lần)0.58 (lần)0.30 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.59 (lần)0.57 (lần)0.54 (lần)0.83 (lần)
Giá sổ sách13.38K13.09K12.91K12.33K11.77K11.13K11.64K13.14K13K12.97K12.46K15.83K24.71K20.34K20.06K19.59K14.47K12.09K11.34K8.64K7.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.02 (lần)0.90 (lần)0.85 (lần)1.05 (lần)0.75 (lần)0.78 (lần)0.84 (lần)0.57 (lần)0.48 (lần)0.40 (lần)0.41 (lần)0.19 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.19 (lần)0.18 (lần)0.19 (lần)1.31 (lần)1.39 (lần)1.83 (lần)1.98 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)18 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)10 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.98%61.13%64.97%59.85%58.12%52.58%48.67%46.32%47.85%44.29%50.31%50.30%57.43%53.79%53.08%75.99%73.87%70.39%60.96%64.40%58.77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.02%38.87%35.03%40.15%41.88%47.42%51.33%53.68%52.15%55.71%49.69%49.70%42.57%46.21%46.92%24.01%26.13%29.61%39.05%35.60%41.23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.31%30.74%37.10%38.53%44.70%39.82%31.81%29.99%29.59%25.09%34.97%38.73%51.80%61.91%66.03%63.61%66.54%58.84%53.30%62.93%52.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu41.47%44.38%58.99%62.67%80.84%66.16%46.65%42.83%42.02%33.50%53.77%63.21%107.46%162.50%194.36%174.82%198.87%142.98%114.14%169.78%110.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.69%69.26%62.90%61.47%55.30%60.18%68.19%70.01%70.41%74.91%65.03%61.27%48.20%38.09%33.97%36.39%33.46%41.16%46.70%37.07%47.57%
6/ Thanh toán hiện hành201.19%198.89%175.12%155.34%130%132.05%152.98%154.46%161.75%185.70%156.27%144.37%147.74%150.29%85.02%134.25%127.52%119.70%115.31%102.33%112.08%
7/ Thanh toán nhanh193.87%191.37%169.65%150.46%127.51%125.84%144.15%138.99%139.69%162.42%139.27%130.97%140.93%141.16%83.42%129.06%125.07%117.96%108.41%89.50%88.68%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn47.74%36.93%33.86%51.13%43.03%47.04%65.33%42.42%33.21%39.06%35.67%4.50%6.38%16.87%2.13%24.53%1.03%6.83%7.16%14.54%32.93%
9/ Vòng quay Tổng tài sản55.28%54.03%73.83%82.43%74.78%70.79%91.95%78.90%67.66%58.33%45.21%39.61%65.57%77.06%77.37%90.95%93.97%91.23%114.31%125.54%112.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn93.74%88.37%113.63%137.74%128.67%134.64%188.94%170.33%141.38%131.70%89.87%78.75%114.18%143.27%145.76%119.69%127.21%129.61%187.53%194.93%191.78%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu78.21%78%117.38%134.10%135.23%117.63%134.85%112.69%96.08%77.87%69.53%64.64%136.03%202.27%227.75%249.95%280.85%221.67%244.78%338.66%236.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,926.13%1,630.45%2,555.02%3,087.75%4,934.40%2,051.30%2,558.61%1,282.16%725.80%730.49%604.75%535.56%1,633.45%1,583.78%5,524.81%2,162.13%4,600.95%6,766.67%2,580.31%1,363.40%782.87%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.82%16.22%13.85%12.08%11.03%8.18%10.19%12.13%13.26%16.04%18.53%4.36%11.08%10.75%11.05%10.03%8.05%7.79%4.74%4.40%4.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.19%8.76%10.23%9.96%8.25%5.79%9.37%9.57%8.97%9.36%8.38%1.73%7.27%8.29%8.55%9.13%7.57%7.10%5.41%5.52%5.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.59%12.65%16.26%16.20%14.91%9.62%13.74%13.67%12.74%12.49%12.88%2.82%15.08%21.75%25.17%25.08%22.61%17.26%11.59%14.89%11.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)20%23%20%17%15%11%13%16%19%23%25%7%17%16%16%14%12%10%6%5%5%
Tăng trưởng doanh thu2.49%-32.60%2.67%16.30%21.58%-16.57%20.03%18.54%23.75%16.59%14.63%-42.35%0.33%11.23%21.39%20.45%51.73%-3.49%-5.10%54.52%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-6.33%-21.10%17.71%27.43%63.91%-33.05%0.84%8.41%2.32%0.94%386.94%-77.31%3.40%8.20%33.72%50.13%56.89%58.70%2.21%45.38%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.47%-23.70%10.40%-9.08%29.22%35.64%9.25%3.04%25.78%-35.15%-9.33%-28.64%-1.35%4.71%48.11%18.98%66.58%33.50%-11.73%66.51%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.22%1.43%17.29%17.28%5.76%-4.36%0.31%1.07%0.29%4.10%6.58%21.31%49.18%25.24%33.22%35.35%19.76%6.57%31.30%8.11%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.17%-7.89%14.64%5.50%15.10%8.36%2.99%1.65%6.69%-9.63%0.42%-4.56%17.90%11.69%42.69%24.46%47.31%20.92%4.22%38.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |