CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3 (tv3)

11.50
-0.50
(-4.17%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV107,30927,77230,99519,010110,125185,086200,934251,241314,886408,938388,749381,486400,545307,540260,715
Giá vốn hàng bán67,87320,92330,73213,20373,165133,064132,871157,451232,225300,479274,089274,134316,448237,153202,678
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV39,4356,8492625,80736,96052,02168,05493,79178,525103,221113,694106,13183,57069,72958,037
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,4971701,15110517,01613,40417,59823,20422,60423,76324,63429,29517,69115,58113,969
Tổng lợi nhuận trước thuế12,10725395323716,99613,03117,71523,60323,77624,35223,01218,69217,77616,29914,037
Lợi nhuận sau thuế 11,35925331923714,58811,75414,82819,88618,73119,62016,91914,45613,96112,89710,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,35925331923714,58811,75414,82819,88618,73119,62016,91914,45613,96112,89710,480
Tổng tài sản ngắn hạn153,585153,533122,548131,536173,149153,531178,379153,815210,531202,307236,792216,579225,169207,382177,534
Tiền mặt38,94122,45813,06010,74326,22938,94126,22917,30633,68573,72293,00186,295104,21879,42051,135
Đầu tư tài chính ngắn hạn2212212212212212212212214,22122122122113,8968175,990
Hàng tồn kho36,97751,09945,31055,48034,26636,64439,91626,54613,19119,92319,73328,11532,23832,82329,521
Tài sản dài hạn112,132104,304104,043104,646105,570112,132105,570115,646126,228116,57376,54374,39751,15352,08045,073
Tài sản cố định12,59013,11813,86014,61615,38712,59015,38717,00313,23427,62331,31229,24632,22729,81930,265
Đầu tư tài chính dài hạn53,15053,15053,15053,15053,15053,15053,15053,15053,15029,99218,98619,10516,42119,45011,350
Tổng tài sản265,717257,837226,591236,182278,719265,663283,949269,461336,760318,880313,334290,976276,322259,462222,607
Tổng nợ110,586109,30678,31386,516129,462110,946134,521127,413212,480203,225204,882189,220178,984172,371145,673
Vốn chủ sở hữu155,131148,531148,279149,666149,258154,718149,429142,049124,280115,655108,453101,75697,33887,09176,934

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.24K1.56K2.09K2.26K2.37K2.04K1.75K2.87K3.18K3.10K3.78K3.24K3.59K4.38K4.99K4.93K2.88K1.23K
Giá cuối kỳ11.20K10.54K19.90K17.22K18.23K20.42K28.11K12.28K9.95K6.95K5.36K3.18K1.77K1.86K2.20K2.45K23K23K
Giá / EPS (PE)9.07 (lần)6.77 (lần)9.52 (lần)7.61 (lần)7.69 (lần)9.99 (lần)16.09 (lần)4.28 (lần)3.13 (lần)2.24 (lần)1.42 (lần)0.98 (lần)0.49 (lần)0.42 (lần)0.44 (lần)0.50 (lần)7.98 (lần)18.68 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.58 (lần)0.50 (lần)0.75 (lần)0.45 (lần)0.37 (lần)0.43 (lần)0.61 (lần)0.15 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.57 (lần)1.02 (lần)
Giá sổ sách16.26K15.70K14.93K15.02K13.97K13.10K12.30K19.99K21.47K22.75K21.85K19.95K18.56K17.87K16.54K14.49K11.53K9.69K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)0.67 (lần)1.33 (lần)1.15 (lần)1.30 (lần)1.56 (lần)2.29 (lần)0.61 (lần)0.46 (lần)0.31 (lần)0.25 (lần)0.16 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)1.99 (lần)2.37 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.79%62.82%57.08%62.52%63.44%75.57%74.43%81.49%79.93%79.75%84.08%84.85%84.08%82.58%84.41%79.59%79.72%73.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.21%37.18%42.92%37.48%36.56%24.43%25.57%18.51%20.07%20.25%15.92%15.15%15.92%17.42%15.59%20.41%20.28%26.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.76%47.38%47.28%63.10%63.73%65.39%65.03%64.77%66.43%65.44%67.52%65.85%66.67%65.08%68.08%68.65%73.66%70.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu71.71%90.02%89.70%170.97%175.72%188.91%185.95%183.88%197.92%189.35%207.88%192.81%200%186.34%213.32%218.99%279.60%244.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.24%52.63%52.72%36.90%36.27%34.61%34.97%35.23%33.57%34.56%32.48%34.15%33.33%34.92%31.92%31.35%26.34%29.04%
6/ Thanh toán hiện hành138.38%132.60%120.72%99.08%99.55%115.57%114.46%125.80%120.31%121.87%124.53%128.86%126.12%127.99%124.71%116.47%109.27%104.52%
7/ Thanh toán nhanh105.35%102.93%99.89%92.87%89.74%105.94%99.60%107.79%101.27%101.61%105.27%112.86%108.37%101.14%95.28%81.97%86.52%84.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn35.10%19.50%13.58%15.85%36.28%45.39%45.61%58.23%46.08%35.10%58.31%42.15%19.03%22.35%13.49%25.61%19.04%8.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản69.67%70.76%93.24%93.50%128.24%124.07%131.11%144.96%118.53%117.12%93.86%90.18%102.30%122.60%102.61%119.19%91.45%67.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn120.55%112.64%163.34%149.57%202.14%164.17%176.14%177.89%148.30%146.85%111.64%106.28%121.67%148.46%121.57%149.77%114.72%92.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu119.63%134.47%176.87%253.37%353.58%358.45%374.90%411.50%353.12%338.88%288.99%264.05%306.90%351.04%321.50%380.22%347.16%232.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho363.13%332.88%593.13%1,760.48%1,508.20%1,388.99%975.05%981.60%722.52%686.56%531.38%659.51%670.24%549.46%%394.39%432.65%391.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.35%7.38%7.92%5.95%4.80%4.35%3.79%3.49%4.19%4.02%5.98%6.14%6.31%6.99%9.39%8.95%7.20%5.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.42%5.22%7.38%5.56%6.15%5.40%4.97%5.05%4.97%4.71%5.61%5.54%6.45%8.57%9.64%10.67%6.58%3.69%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.60%9.92%14%15.07%16.96%15.60%14.21%14.34%14.81%13.62%17.28%16.22%19.35%24.53%30.20%34.05%24.99%12.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%11%13%8%7%6%5%4%5%5%8%8%8%9%%11%9%7%
Tăng trưởng doanh thu-7.89%-20.02%-20.21%-23%5.19%1.90%-4.76%30.24%17.96%22.11%19.88%-7.51%-9.21%18%10.93%37.65%78.02%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-20.73%-25.43%6.17%-4.53%15.96%17.04%3.55%8.25%23.06%-17.93%16.73%-9.91%-18.05%-12.22%16.36%71.25%134.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.53%5.58%-40.04%4.55%-0.81%8.28%5.72%3.84%18.33%-5.15%18.09%3.64%11.46%-5.60%27.80%-1.56%36.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.54%5.20%14.30%7.46%6.64%6.58%4.54%11.77%13.20%4.13%9.53%7.50%3.85%8.07%31.20%25.68%18.98%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.44%5.38%-19.98%5.61%1.77%7.68%5.30%6.50%16.56%-2.14%15.17%4.92%8.81%-1.23%28.86%5.62%31.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |