CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3 (tv3)

11.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV27,77230,99519,010110,12542,790200,934251,241314,886408,938388,749381,486400,545307,540260,715213,506
Giá vốn hàng bán20,92330,73213,20373,16528,569132,871157,451232,225300,479274,089274,134316,448237,153202,678157,181
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,8492625,80736,96014,22168,05493,79178,525103,221113,694106,13183,57069,72958,03756,324
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1701,15110517,0163,02717,59823,20422,60423,76324,63429,29517,69115,58113,96916,645
Tổng lợi nhuận trước thuế25395323716,9963,01617,71523,60323,77624,35223,01218,69217,77616,29914,03716,384
Lợi nhuận sau thuế 25331923714,5882,97714,82819,88618,73119,62016,91914,45613,96112,89710,48012,770
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25331923714,5882,97714,82819,88618,73119,62016,91914,45613,96112,89710,48012,770
Tổng tài sản ngắn hạn153,533122,548131,536173,149143,037178,379153,815210,531202,307236,792216,579225,169207,382177,534191,252
Tiền mặt22,45813,06010,74326,22916,72126,22917,30633,68573,72293,00186,295104,21879,42051,13589,551
Đầu tư tài chính ngắn hạn2212212212212212212214,22122122122113,8968175,99014,000
Hàng tồn kho51,09945,31055,48034,26642,06539,91626,54613,19119,92319,73328,11532,23832,82329,52129,580
Tài sản dài hạn104,304104,043104,646105,570104,094105,570115,646126,228116,57376,54374,39751,15352,08045,07336,214
Tài sản cố định13,11813,86014,61615,38716,13215,38717,00313,23427,62331,31229,24632,22729,81930,26525,112
Đầu tư tài chính dài hạn53,15053,15053,15053,15053,15053,15053,15053,15029,99218,98619,10516,42119,45011,3507,571
Tổng tài sản257,837226,591236,182278,719247,131283,949269,461336,760318,880313,334290,976276,322259,462222,607227,466
Tổng nợ109,30678,31386,516129,462107,702134,521127,413212,480203,225204,882189,220178,984172,371145,673153,585
Vốn chủ sở hữu148,531148,279149,666149,258139,429149,429142,049124,280115,655108,453101,75697,33887,09176,93473,881

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.62K1.56K2.09K2.26K2.37K2.04K1.75K2.87K3.18K3.10K3.78K3.24K3.59K4.38K4.99K4.93K2.88K1.23K
Giá cuối kỳ11.40K10.54K19.90K17.22K18.23K20.42K28.11K12.28K9.95K6.95K5.36K3.18K1.77K1.86K2.20K2.45K23K23K
Giá / EPS (PE)7.05 (lần)6.77 (lần)9.52 (lần)7.61 (lần)7.69 (lần)9.99 (lần)16.09 (lần)4.28 (lần)3.13 (lần)2.24 (lần)1.42 (lần)0.98 (lần)0.49 (lần)0.42 (lần)0.44 (lần)0.50 (lần)7.98 (lần)18.68 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.58 (lần)0.50 (lần)0.75 (lần)0.45 (lần)0.37 (lần)0.43 (lần)0.61 (lần)0.15 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.57 (lần)1.02 (lần)
Giá sổ sách15.61K15.70K14.93K15.02K13.97K13.10K12.30K19.99K21.47K22.75K21.85K19.95K18.56K17.87K16.54K14.49K11.53K9.69K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.67 (lần)1.33 (lần)1.15 (lần)1.30 (lần)1.56 (lần)2.29 (lần)0.61 (lần)0.46 (lần)0.31 (lần)0.25 (lần)0.16 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)1.99 (lần)2.37 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.55%62.82%57.08%62.52%63.44%75.57%74.43%81.49%79.93%79.75%84.08%84.85%84.08%82.58%84.41%79.59%79.72%73.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.45%37.18%42.92%37.48%36.56%24.43%25.57%18.51%20.07%20.25%15.92%15.15%15.92%17.42%15.59%20.41%20.28%26.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.39%47.38%47.28%63.10%63.73%65.39%65.03%64.77%66.43%65.44%67.52%65.85%66.67%65.08%68.08%68.65%73.66%70.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu73.59%90.02%89.70%170.97%175.72%188.91%185.95%183.88%197.92%189.35%207.88%192.81%200%186.34%213.32%218.99%279.60%244.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.61%52.63%52.72%36.90%36.27%34.61%34.97%35.23%33.57%34.56%32.48%34.15%33.33%34.92%31.92%31.35%26.34%29.04%
6/ Thanh toán hiện hành140.46%132.60%120.72%99.08%99.55%115.57%114.46%125.80%120.31%121.87%124.53%128.86%126.12%127.99%124.71%116.47%109.27%104.52%
7/ Thanh toán nhanh93.71%102.93%99.89%92.87%89.74%105.94%99.60%107.79%101.27%101.61%105.27%112.86%108.37%101.14%95.28%81.97%86.52%84.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.55%19.50%13.58%15.85%36.28%45.39%45.61%58.23%46.08%35.10%58.31%42.15%19.03%22.35%13.49%25.61%19.04%8.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản72.88%70.76%93.24%93.50%128.24%124.07%131.11%144.96%118.53%117.12%93.86%90.18%102.30%122.60%102.61%119.19%91.45%67.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn122.39%112.64%163.34%149.57%202.14%164.17%176.14%177.89%148.30%146.85%111.64%106.28%121.67%148.46%121.57%149.77%114.72%92.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu126.51%134.47%176.87%253.37%353.58%358.45%374.90%411.50%353.12%338.88%288.99%264.05%306.90%351.04%321.50%380.22%347.16%232.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho270.11%332.88%593.13%1,760.48%1,508.20%1,388.99%975.05%981.60%722.52%686.56%531.38%659.51%670.24%549.46%%394.39%432.65%391.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.19%7.38%7.92%5.95%4.80%4.35%3.79%3.49%4.19%4.02%5.98%6.14%6.31%6.99%9.39%8.95%7.20%5.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.97%5.22%7.38%5.56%6.15%5.40%4.97%5.05%4.97%4.71%5.61%5.54%6.45%8.57%9.64%10.67%6.58%3.69%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.37%9.92%14%15.07%16.96%15.60%14.21%14.34%14.81%13.62%17.28%16.22%19.35%24.53%30.20%34.05%24.99%12.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%11%13%8%7%6%5%4%5%5%8%8%8%9%%11%9%7%
Tăng trưởng doanh thu8.18%-20.02%-20.21%-23%5.19%1.90%-4.76%30.24%17.96%22.11%19.88%-7.51%-9.21%18%10.93%37.65%78.02%%
Tăng trưởng Lợi nhuận43.83%-25.43%6.17%-4.53%15.96%17.04%3.55%8.25%23.06%-17.93%16.73%-9.91%-18.05%-12.22%16.36%71.25%134.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.49%5.58%-40.04%4.55%-0.81%8.28%5.72%3.84%18.33%-5.15%18.09%3.64%11.46%-5.60%27.80%-1.56%36.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.53%5.20%14.30%7.46%6.64%6.58%4.54%11.77%13.20%4.13%9.53%7.50%3.85%8.07%31.20%25.68%18.98%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.33%5.38%-19.98%5.61%1.77%7.68%5.30%6.50%16.56%-2.14%15.17%4.92%8.81%-1.23%28.86%5.62%31.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |