CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 (tv2)

31.55
-0.10
(-0.32%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV443,779291,522362,440238,497580,7921,336,2381,061,3401,322,0513,629,1413,346,3953,321,5211,840,4151,838,0301,646,578708,402
Giá vốn hàng bán379,439238,236322,077203,159442,7951,142,912852,1561,136,1693,298,4332,917,9133,002,4621,474,9881,440,0071,398,127573,892
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV64,34053,28640,36235,338137,997193,326209,183185,882330,707428,482319,059365,427398,023248,451134,510
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh21,04625,32418,71713,74916,94678,83764,04246,562322,997327,383312,315276,752269,996124,23069,213
Tổng lợi nhuận trước thuế23,66524,30918,26213,82016,63180,05665,50763,346337,710326,788318,865281,853268,684125,40973,367
Lợi nhuận sau thuế 19,92319,41013,99411,36413,44564,69053,14652,887271,756262,199255,141225,105214,45199,43557,060
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,92319,41013,99411,36413,44564,69053,14652,887271,756262,199255,141225,105214,45199,43557,060
Tổng tài sản ngắn hạn1,365,3021,308,6971,325,7441,438,2101,618,5861,365,3021,609,9232,098,1293,614,3562,705,2701,887,7211,843,5331,300,9251,382,276607,741
Tiền mặt199,942113,664132,923229,457127,329199,942127,329198,299319,646302,028188,362210,730152,89230,905204,386
Đầu tư tài chính ngắn hạn103,00028,00028,00063,000145,000103,000145,000146,000194,034643,700509,400833,400634,000594,24480,000
Hàng tồn kho157,152205,489116,523101,94972,424157,15272,38787,406300,275162,897580,958117,483244,488540,55547,538
Tài sản dài hạn840,967847,330852,304867,093850,641840,967851,123890,626851,389630,746446,370349,161260,50478,16754,346
Tài sản cố định428,444436,865443,721448,451444,540428,444444,540466,184444,110350,789289,995189,878190,70537,26725,688
Đầu tư tài chính dài hạn398,532392,730391,051400,114382,473398,532382,473402,262356,342202,393114,60723,13418,40718,40718,407
Tổng tài sản2,206,2692,156,0262,178,0482,305,3032,469,2272,206,2692,461,0462,988,7554,465,7453,336,0172,334,0912,192,6941,561,4291,460,443662,088
Tổng nợ897,238866,918908,349960,2101,135,629897,2381,127,3161,632,4453,089,5332,168,7521,402,9561,493,6611,059,7681,157,759492,499
Vốn chủ sở hữu1,309,0301,289,1081,269,6981,345,0941,333,5981,309,0301,333,7301,356,3101,376,2121,167,265931,135699,033501,661302,684169,589

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.96K0.79K0.78K6.04K7.28K10.63K18.28K36.57K19.50K12.85K8.15K4.35K3.54K3.89K3.60K3.96K
Giá cuối kỳ33.40K36.62K21.07K43.98K25.35K24.91K21.56K10.92K13.36K2.81K1.65K0.74K0.45K0.29K0.49K0.51K
Giá / EPS (PE)34.86 (lần)46.53 (lần)26.90 (lần)7.29 (lần)3.48 (lần)2.34 (lần)1.18 (lần)0.30 (lần)0.69 (lần)0.22 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)0.07 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.69 (lần)2.33 (lần)1.08 (lần)0.55 (lần)0.27 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần) (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)
Giá sổ sách19.39K19.75K20.09K30.57K32.41K38.78K56.77K85.56K59.36K38.20K25.46K20.68K18.73K17.54K16.24K16.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.72 (lần)1.85 (lần)1.05 (lần)1.44 (lần)0.78 (lần)0.64 (lần)0.38 (lần)0.13 (lần)0.23 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)45 (Mi)36 (Mi)24 (Mi)12 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.88%65.42%70.20%80.94%81.09%80.88%84.08%83.32%94.65%91.79%92.26%87.72%80.41%89.58%94.41%92.90%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.12%34.58%29.80%19.06%18.91%19.12%15.92%16.68%5.35%8.21%7.74%12.28%19.59%10.42%5.59%7.10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.67%45.81%54.62%69.18%65.01%60.11%68.12%67.87%79.27%74.39%79.21%73.94%77.83%75.14%74.45%73.28%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu68.54%84.52%120.36%224.50%185.80%150.67%213.68%211.25%382.50%290.41%381.07%283.74%351.04%302.32%291.46%274.24%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.33%54.19%45.38%30.82%34.99%39.89%31.88%32.13%20.73%25.61%20.79%26.06%22.17%24.86%25.55%26.72%
6/ Thanh toán hiện hành157.15%148.15%131.47%118.92%158.56%167.31%162.76%146.13%131.16%132.14%116.47%118.64%118.93%119.60%128.44%131.06%
7/ Thanh toán nhanh139.06%141.48%125.99%109.04%149.01%115.82%152.39%118.66%79.87%121.81%106.55%98.21%94.76%103.93%115%112.16%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn23.01%11.72%12.43%10.52%17.70%16.70%18.60%17.17%2.93%44.44%41.26%38.34%30.54%16.98%17.41%43.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản60.57%43.13%44.23%81.27%100.31%142.30%83.93%117.71%112.75%107%86.65%111.48%89.59%91.28%121.30%123.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn97.87%65.92%63.01%100.41%123.70%175.95%99.83%141.29%119.12%116.56%93.93%127.09%111.42%101.90%128.48%133.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu102.08%79.58%97.47%263.71%286.69%356.72%263.28%366.39%543.99%417.72%416.87%427.81%404.10%367.24%474.84%463.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho727.27%1,177.22%1,299.88%1,098.47%1,791.26%516.81%1,255.49%588.99%258.65%1,207.23%877.45%597.15%445.92%600.15%949.70%721.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.84%5.01%4%7.49%7.84%7.68%12.23%11.67%6.04%8.05%7.68%4.92%4.68%6.05%4.68%5.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.93%2.16%1.77%6.09%7.86%10.93%10.27%13.73%6.81%8.62%6.66%5.48%4.20%5.52%5.67%6.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.94%3.98%3.90%19.75%22.46%27.40%32.20%42.75%32.85%33.65%32.02%21.04%18.92%22.20%22.20%23.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%5%8%9%8%15%15%7%10%10%6%6%8%6%7%
Tăng trưởng doanh thu25.90%-19.72%-63.57%8.45%0.75%80.48%0.13%11.63%132.44%50.37%19.94%16.90%17.52%-16.47%0.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận21.72%0.49%-80.54%3.64%2.77%13.34%4.97%115.67%74.26%57.68%87.35%22.77%-8.97%8.01%-8.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-20.41%-30.94%-47.16%42.46%54.58%-6.07%40.94%-8.46%135.08%14.36%65.31%-10.75%24.02%12.03%4.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.85%-1.66%-1.45%17.90%25.36%33.20%39.34%65.74%78.48%50.07%23.09%10.42%6.80%8.01%-2.09%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.35%-17.66%-33.07%33.86%42.93%6.45%40.43%6.91%120.58%21.79%54.31%-6.05%19.74%11.01%2.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |