CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 (tv2)

29.65
-0.15
(-0.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV291,522362,440238,497580,792211,0191,061,3401,322,0513,629,1413,346,3953,321,5211,840,4151,838,0301,646,578708,402471,097
Giá vốn hàng bán238,236322,077203,159442,795174,726852,1561,136,1693,298,4332,917,9133,002,4621,474,9881,440,0071,398,127573,892374,820
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV53,28640,36235,338137,99736,293209,183185,882330,707428,482319,059365,427398,023248,451134,51096,278
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh25,32418,71713,74916,94620,91464,04246,562322,997327,383312,315276,752269,996124,23069,21346,246
Tổng lợi nhuận trước thuế24,30918,26213,82016,63120,95965,50763,346337,710326,788318,865281,853268,684125,40973,36746,126
Lợi nhuận sau thuế 19,41013,99411,36413,44517,06653,14652,887271,756262,199255,141225,105214,45199,43557,06036,187
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,41013,99411,36413,44517,06653,14652,887271,756262,199255,141225,105214,45199,43557,06036,187
Tổng tài sản ngắn hạn1,308,6971,325,7441,438,2101,618,5862,033,9651,609,9232,098,1293,614,3562,705,2701,887,7211,843,5331,300,9251,382,276607,741501,551
Tiền mặt113,664132,923229,457127,329209,197127,329198,299319,646302,028188,362210,730152,89230,905204,386177,681
Đầu tư tài chính ngắn hạn28,00028,00063,000145,00067,000145,000146,000194,034643,700509,400833,400634,000594,24480,000133,000
Hàng tồn kho205,489116,523101,94972,424120,25672,38787,406300,275162,897580,958117,483244,488540,55547,53842,717
Tài sản dài hạn847,330852,304867,093850,641872,152851,123890,626851,389630,746446,370349,161260,50478,16754,34642,102
Tài sản cố định436,865443,721448,451444,540448,494444,540466,184444,110350,789289,995189,878190,70537,26725,68821,081
Đầu tư tài chính dài hạn392,730391,051400,114382,473402,262382,473402,262356,342202,393114,60723,13418,40718,40718,40718,407
Tổng tài sản2,156,0262,178,0482,305,3032,469,2272,906,1162,461,0462,988,7554,465,7453,336,0172,334,0912,192,6941,561,4291,460,443662,088543,653
Tổng nợ866,918908,349960,2101,135,6291,585,9631,127,3161,632,4453,089,5332,168,7521,402,9561,493,6611,059,7681,157,759492,499430,645
Vốn chủ sở hữu1,289,1081,269,6981,345,0941,333,5981,320,1531,333,7301,356,3101,376,2121,167,265931,135699,033501,661302,684169,589113,008

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.86K0.79K0.78K6.04K7.28K10.63K18.28K36.57K19.50K12.85K8.15K4.35K3.54K3.89K3.60K3.96K
Giá cuối kỳ31.40K37.80K21.75K45.40K26.17K25.71K22.25K11.27K13.79K2.90K1.70K0.77K0.46K0.30K0.51K0.52K
Giá / EPS (PE)36.42 (lần)48.03 (lần)27.77 (lần)7.52 (lần)3.59 (lần)2.42 (lần)1.22 (lần)0.31 (lần)0.71 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.44 (lần)2.40 (lần)1.11 (lần)0.56 (lần)0.28 (lần)0.19 (lần)0.15 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần) (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)
Giá sổ sách19.09K19.75K20.09K30.57K32.41K38.78K56.77K85.56K59.36K38.20K25.46K20.68K18.73K17.54K16.24K16.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.64 (lần)1.91 (lần)1.08 (lần)1.49 (lần)0.81 (lần)0.66 (lần)0.39 (lần)0.13 (lần)0.23 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)45 (Mi)36 (Mi)24 (Mi)12 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.70%65.42%70.20%80.94%81.09%80.88%84.08%83.32%94.65%91.79%92.26%87.72%80.41%89.58%94.41%92.90%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.30%34.58%29.80%19.06%18.91%19.12%15.92%16.68%5.35%8.21%7.74%12.28%19.59%10.42%5.59%7.10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.21%45.81%54.62%69.18%65.01%60.11%68.12%67.87%79.27%74.39%79.21%73.94%77.83%75.14%74.45%73.28%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu67.25%84.52%120.36%224.50%185.80%150.67%213.68%211.25%382.50%290.41%381.07%283.74%351.04%302.32%291.46%274.24%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.79%54.19%45.38%30.82%34.99%39.89%31.88%32.13%20.73%25.61%20.79%26.06%22.17%24.86%25.55%26.72%
6/ Thanh toán hiện hành159.03%148.15%131.47%118.92%158.56%167.31%162.76%146.13%131.16%132.14%116.47%118.64%118.93%119.60%128.44%131.06%
7/ Thanh toán nhanh134.06%141.48%125.99%109.04%149.01%115.82%152.39%118.66%79.87%121.81%106.55%98.21%94.76%103.93%115%112.16%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.81%11.72%12.43%10.52%17.70%16.70%18.60%17.17%2.93%44.44%41.26%38.34%30.54%16.98%17.41%43.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản68.33%43.13%44.23%81.27%100.31%142.30%83.93%117.71%112.75%107%86.65%111.48%89.59%91.28%121.30%123.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn112.57%65.92%63.01%100.41%123.70%175.95%99.83%141.29%119.12%116.56%93.93%127.09%111.42%101.90%128.48%133.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu114.28%79.58%97.47%263.71%286.69%356.72%263.28%366.39%543.99%417.72%416.87%427.81%404.10%367.24%474.84%463.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho587.02%1,177.22%1,299.88%1,098.47%1,791.26%516.81%1,255.49%588.99%258.65%1,207.23%877.45%597.15%445.92%600.15%949.70%721.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.95%5.01%4%7.49%7.84%7.68%12.23%11.67%6.04%8.05%7.68%4.92%4.68%6.05%4.68%5.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.70%2.16%1.77%6.09%7.86%10.93%10.27%13.73%6.81%8.62%6.66%5.48%4.20%5.52%5.67%6.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.52%3.98%3.90%19.75%22.46%27.40%32.20%42.75%32.85%33.65%32.02%21.04%18.92%22.20%22.20%23.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%6%5%8%9%8%15%15%7%10%10%6%6%8%6%7%
Tăng trưởng doanh thu91.48%-19.72%-63.57%8.45%0.75%80.48%0.13%11.63%132.44%50.37%19.94%16.90%17.52%-16.47%0.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-21.95%0.49%-80.54%3.64%2.77%13.34%4.97%115.67%74.26%57.68%87.35%22.77%-8.97%8.01%-8.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-45.34%-30.94%-47.16%42.46%54.58%-6.07%40.94%-8.46%135.08%14.36%65.31%-10.75%24.02%12.03%4.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.35%-1.66%-1.45%17.90%25.36%33.20%39.34%65.74%78.48%50.07%23.09%10.42%6.80%8.01%-2.09%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-25.81%-17.66%-33.07%33.86%42.93%6.45%40.43%6.91%120.58%21.79%54.31%-6.05%19.74%11.01%2.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |