CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1 (tv1)

21.50
-0.20
(-0.92%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV148,063107,92478,079225,138120,603533,270644,350644,280631,827560,606655,988711,798595,651569,551538,037
Giá vốn hàng bán82,33062,87747,630161,33075,138357,742382,670493,822501,024456,208472,647512,876384,544353,851326,629
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV65,73345,04730,44963,80845,466175,528261,680150,458130,804104,398183,341198,922211,107215,700211,408
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh35,07821,95518,57032,06428,19496,640153,03423,07312,0735,10627,51411,21351,79057,64463,804
Tổng lợi nhuận trước thuế33,28621,81618,16231,79328,05995,679144,39320,4198,2101,68520,3824,86546,53842,24358,425
Lợi nhuận sau thuế 27,50016,30414,46821,46022,31768,756120,73512,2351,1844972,4943,05436,53030,31944,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,50016,30414,46821,46022,31768,756120,73512,2351,1844972,4943,05436,53030,31944,654
Tổng tài sản ngắn hạn477,957446,403480,078555,559533,071548,188553,894747,599877,359922,136880,838897,6361,022,649909,115863,554
Tiền mặt12,53734,06523,74023,81718,50323,81746,05738,57327,18133,99533,63639,00136,03529,50347,117
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho148,180150,328152,036147,353166,344148,333167,430323,010417,759504,510493,410455,488518,307471,115396,325
Tài sản dài hạn585,063594,948602,387612,589612,682611,984639,291680,680724,886773,013822,143896,587947,5161,022,6031,043,712
Tài sản cố định570,411580,060588,050596,754606,652597,863634,672675,917721,623769,537817,402886,011881,024928,023934,972
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,063,0201,041,3521,082,4641,168,1481,145,7531,160,1721,193,1851,428,2791,602,2451,695,1501,702,9811,794,2231,970,1661,931,7181,907,266
Tổng nợ687,609693,441706,578799,847798,913798,754897,7231,131,2221,322,1471,401,2511,409,4951,456,5331,643,0351,611,5901,573,792
Vốn chủ sở hữu375,411347,910375,886368,301346,840361,419295,462297,057280,099293,898293,486337,691327,131320,127333,474

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.99K2.58K4.52K0.46K0.04K0.02K0.09K0.11K1.37K1.14K1.67K1.71K1.39K1.72K3.48K3.20K2.74K2.51K
Giá cuối kỳ21.70K17.91K10.77K9.79K10.47K10.18K14.68K17.52K15.46K11.90K10.59K8.28K4.78K2.94K5.01K22.50K22.50K22.50K
Giá / EPS (PE)7.26 (lần)6.95 (lần)2.38 (lần)21.36 (lần)236.03 (lần)546.72 (lần)157.11 (lần)153.12 (lần)11.30 (lần)10.48 (lần)6.33 (lần)4.84 (lần)3.43 (lần)1.71 (lần)1.44 (lần)7.04 (lần)8.21 (lần)8.98 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.04 (lần)0.90 (lần)0.45 (lần)0.41 (lần)0.44 (lần)0.48 (lần)0.60 (lần)0.66 (lần)0.69 (lần)0.56 (lần)0.53 (lần)0.35 (lần)0.23 (lần)0.12 (lần)0.10 (lần)0.46 (lần)0.50 (lần)0.53 (lần)
Giá sổ sách14.06K13.54K11.07K11.13K10.49K11.01K11K12.65K12.26K11.99K12.49K12.64K12.25K12.66K22.22K13.61K11.79K12.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.54 (lần)1.32 (lần)0.97 (lần)0.88 (lần)1 (lần)0.92 (lần)1.34 (lần)1.38 (lần)1.26 (lần)0.99 (lần)0.85 (lần)0.65 (lần)0.39 (lần)0.23 (lần)0.23 (lần)1.65 (lần)1.91 (lần)1.83 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)20 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản44.96%47.25%46.42%52.34%54.76%54.40%51.72%50.03%51.91%47.06%45.28%45.64%46.53%66.21%84.68%84.74%83.65%76.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản55.04%52.75%53.58%47.66%45.24%45.60%48.28%49.97%48.09%52.94%54.72%54.36%53.47%33.79%15.32%15.26%16.35%23.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.68%68.85%75.24%79.20%82.52%82.66%82.77%81.18%83.40%83.43%82.52%84.31%84.02%79.59%74.31%79.26%80.92%77.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu183.16%221%303.84%380.81%472.03%476.78%480.26%431.32%502.26%503.42%471.94%537.37%525.64%389.92%289.25%382.24%424.19%343.57%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.32%31.15%24.76%20.80%17.48%17.34%17.23%18.82%16.60%16.57%17.48%15.69%15.98%20.41%25.69%20.74%19.08%22.54%
6/ Thanh toán hiện hành96.46%101.88%83.91%102.24%103.86%106.18%105.19%105.78%105.43%97.99%100.63%100.58%98.74%117.32%130.10%107.83%106.27%100.13%
7/ Thanh toán nhanh66.56%74.32%58.55%58.07%54.41%48.09%46.27%52.10%52%47.21%54.44%62.03%64.46%86.39%96.90%73.45%67.01%57.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.53%4.43%6.98%5.28%3.22%3.91%4.02%4.60%3.72%3.18%5.49%7.94%2.40%9.14%13.45%5.86%9.09%8.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản52.61%45.96%54%45.11%39.43%33.07%38.52%39.67%30.23%29.48%28.21%29.66%27.18%40.21%56.61%73.96%72.77%77.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn117%97.28%116.33%86.18%72.01%60.79%74.47%79.30%58.25%62.65%62.30%64.99%58.41%60.73%66.85%87.28%87%100.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu148.96%147.55%218.08%216.89%225.57%190.75%223.52%210.78%182.08%177.91%161.34%189.03%170.05%197.01%220.36%356.68%381.47%341.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho239.01%241.17%228.56%152.88%119.93%90.43%95.79%112.60%74.19%75.11%82.41%106.49%122.27%171.62%197.41%214.86%188.17%192.46%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.26%12.89%18.74%1.90%0.19%0.09%0.38%0.43%6.13%5.32%8.30%7.15%6.68%6.90%7.11%6.59%6.09%5.95%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.50%5.93%10.12%0.86%0.07%0.03%0.15%0.17%1.85%1.57%2.34%2.12%1.82%2.78%4.03%4.87%4.43%4.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.24%19.02%40.86%4.12%0.42%0.17%0.85%0.90%11.17%9.47%13.39%13.52%11.36%13.60%15.67%23.50%23.24%20.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%19%32%2%%%1%1%9%9%14%11%9%9%9%8%8%7%
Tăng trưởng doanh thu2.49%-17.24%0.01%1.97%12.70%-14.54%-7.84%19.50%4.58%5.86%-2.17%14.70%-3.92%1.93%0.88%7.96%6.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận29.35%-43.05%886.80%933.36%138.23%-80.07%-18.34%-91.64%20.49%-32.10%13.50%22.87%-7.02%-1.08%8.89%16.71%9.32%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.93%-11.02%-20.64%-14.44%-5.65%-0.58%-3.23%-11.35%1.95%2.40%0.66%5.49%50.05%53.69%23.56%4.04%18.21%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.24%22.32%-0.54%6.05%-4.70%0.14%-13.09%3.23%2.19%-4%14.62%3.19%11.31%14.01%63.28%15.46%-4.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.22%-2.77%-16.46%-10.86%-5.48%-0.46%-5.09%-8.93%1.99%1.28%2.85%5.12%42.14%43.50%31.80%6.22%13.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |