CTCP Lai Dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng (tug)

17.30
1.10
(6.79%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV99,87994,60094,97394,65182,69479,737
Giá vốn hàng bán78,29674,59972,57372,66159,76562,096
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,58320,00122,40021,99022,92917,641
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,24210,63710,20510,2928,9837,248
Tổng lợi nhuận trước thuế10,18711,11516,73010,1928,9837,276
Lợi nhuận sau thuế 7,9838,76013,3008,0937,6855,762
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,9838,76013,3008,0937,6855,762
Tổng tài sản ngắn hạn75,40072,00263,51847,87545,91675,40072,00263,51847,87545,91631,42327,84116,84318,77523,180
Tiền mặt14,29850,20931,30332,59028,43114,29850,20931,30332,59028,43117,60714,8704,5904,2333,244
Đầu tư tài chính ngắn hạn11,00011,000
Hàng tồn kho7319822,9951,2611,8637319822,9951,2611,8631,2941,2621,2457781,239
Tài sản dài hạn6,2523,7444,8066,8726,6676,2523,7444,8066,8726,66710,99911,29917,80024,98322,912
Tài sản cố định322928422,5814,340322928422,5814,3406,1188,13410,30417,91321,054
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản81,65275,74668,32354,74752,58381,65275,74668,32354,74752,58342,42139,14034,64343,75946,092
Tổng nợ22,48620,30317,24012,67013,61522,48620,30317,24012,67013,6159,2767,4135,0029,65613,872
Vốn chủ sở hữu59,16655,44451,08342,07738,96859,16655,44451,08342,07738,96833,14631,72829,64134,10232,221

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.96K3.24K4.93K3K2.85K2.13K
Giá cuối kỳ18.20K14.40K14.27K19.65K8.74K6.66K
Giá / EPS (PE)6.16 (lần)4.44 (lần)2.90 (lần)6.56 (lần)3.07 (lần)3.12 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.49 (lần)0.41 (lần)0.41 (lần)0.56 (lần)0.29 (lần)0.23 (lần)
Giá sổ sách21.91K20.53K18.92K15.58K14.43K12.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.83 (lần)0.70 (lần)0.75 (lần)1.26 (lần)0.61 (lần)0.54 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.34%95.06%92.97%87.45%87.32%74.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.66%4.94%7.03%12.55%12.68%25.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.54%26.80%25.23%23.14%25.89%21.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu38%36.62%33.75%30.11%34.94%27.99%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.46%73.20%74.77%76.86%74.11%78.14%
6/ Thanh toán hiện hành399.96%354.64%368.43%377.86%337.25%338.76%
7/ Thanh toán nhanh396.08%349.80%351.06%367.91%323.56%324.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn75.84%247.30%181.57%257.22%208.82%189.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản122.32%124.89%139.01%172.89%157.26%187.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn132.47%131.39%149.52%197.70%180.10%253.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu168.81%170.62%185.92%224.95%212.21%240.56%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10,710.81%7,596.64%2,423.14%5,762.17%3,208%4,798.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.99%9.26%14%8.55%9.29%7.23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.78%11.56%19.47%14.78%14.61%13.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.49%15.80%26.04%19.23%19.72%17.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%12%18%11%13%9%
Tăng trưởng doanh thu5.58%-0.39%0.34%14.46%3.71%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-8.87%-34.14%64.34%5.31%33.37%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.75%17.77%36.07%-6.94%46.78%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.71%8.54%21.40%7.98%17.56%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.80%10.86%24.80%4.12%23.96%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |