CTCP Lai Dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng (tug)

18.70
0.40
(2.19%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV94,60094,97394,65182,69479,737
Giá vốn hàng bán74,59972,57372,66159,76562,096
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV20,00122,40021,99022,92917,641
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,63710,20510,2928,9837,248
Tổng lợi nhuận trước thuế11,11516,73010,1928,9837,276
Lợi nhuận sau thuế 8,76013,3008,0937,6855,762
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,76013,3008,0937,6855,762
Tổng tài sản ngắn hạn72,00263,51847,87545,91631,42372,00263,51847,87545,91631,42327,84116,84318,77523,18019,400
Tiền mặt50,20931,30332,59028,43117,60750,20931,30332,59028,43117,60714,8704,5904,2333,2444,622
Đầu tư tài chính ngắn hạn11,00011,000
Hàng tồn kho9822,9951,2611,8631,2949822,9951,2611,8631,2941,2621,2457781,2391,636
Tài sản dài hạn3,7444,8066,8726,66710,9993,7444,8066,8726,66710,99911,29917,80024,98322,91223,126
Tài sản cố định2928422,5814,3406,1182928422,5814,3406,1188,13410,30417,91321,05419,739
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản75,74668,32354,74752,58342,42175,74668,32354,74752,58342,42139,14034,64343,75946,09242,526
Tổng nợ20,30317,24012,67013,6159,27620,30317,24012,67013,6159,2767,4135,0029,65613,87214,050
Vốn chủ sở hữu55,44451,08342,07738,96833,14655,44451,08342,07738,96833,14631,72829,64134,10232,22128,476

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.24K4.93K3K2.85K2.13K
Giá cuối kỳ14.40K14.27K19.65K8.74K6.66K
Giá / EPS (PE)4.44 (lần)2.90 (lần)6.56 (lần)3.07 (lần)3.12 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.41 (lần)0.41 (lần)0.56 (lần)0.29 (lần)0.23 (lần)
Giá sổ sách20.53K18.92K15.58K14.43K12.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.70 (lần)0.75 (lần)1.26 (lần)0.61 (lần)0.54 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.06%92.97%87.45%87.32%74.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.94%7.03%12.55%12.68%25.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.80%25.23%23.14%25.89%21.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu36.62%33.75%30.11%34.94%27.99%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.20%74.77%76.86%74.11%78.14%
6/ Thanh toán hiện hành354.64%368.43%377.86%337.25%338.76%
7/ Thanh toán nhanh349.80%351.06%367.91%323.56%324.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn247.30%181.57%257.22%208.82%189.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản124.89%139.01%172.89%157.26%187.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn131.39%149.52%197.70%180.10%253.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu170.62%185.92%224.95%212.21%240.56%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7,596.64%2,423.14%5,762.17%3,208%4,798.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.26%14%8.55%9.29%7.23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.56%19.47%14.78%14.61%13.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.80%26.04%19.23%19.72%17.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%18%11%13%9%
Tăng trưởng doanh thu-0.39%0.34%14.46%3.71%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-34.14%64.34%5.31%33.37%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.77%36.07%-6.94%46.78%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.54%21.40%7.98%17.56%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.86%24.80%4.12%23.96%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |