CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam (ttn)

16.90
0.70
(4.32%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV89,23687,17766,569143,12182,153363,382387,948298,162315,133253,299258,899207,900145,223129,590173,730
Giá vốn hàng bán60,95653,38540,605113,28863,684283,834305,774228,986234,033212,083191,085156,118108,28698,225133,162
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,28033,79225,96429,83318,46979,54782,17469,17681,10041,21767,81451,77536,90131,32940,553
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,25222,93915,04317,8059,24840,88140,75428,40253,06920,57944,65435,3989,445-15112,471
Tổng lợi nhuận trước thuế18,40823,10715,96619,5519,62743,27243,32332,32660,60892,53963,71237,90011,676-2,99315,014
Lợi nhuận sau thuế 14,71818,44413,10915,4527,13433,12933,55425,68648,15372,96350,56431,42411,676-2,79115,014
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,71818,44413,10915,4527,13433,12933,55425,68648,15372,96350,56431,42411,676-2,79115,014
Tổng tài sản ngắn hạn399,392391,373382,195372,207341,699371,960347,426310,747304,464469,225190,273179,604123,074130,088129,498
Tiền mặt30,43638,73252,33653,07958,15453,07981,34230,40311,40838,4153,4903,2962,5038,7961,056
Đầu tư tài chính ngắn hạn152,500143,000118,00080,00061,00080,00010,50020,201
Hàng tồn kho117,895107,06388,99683,624128,32383,624123,835172,480141,910166,24150,32045,68738,61922,98825,837
Tài sản dài hạn149,129154,867153,117156,890160,708156,895180,996176,008181,550204,081213,409177,018158,449165,089191,642
Tài sản cố định118,633116,147121,579125,329128,903125,329131,254134,752157,216150,711159,095121,476115,765121,797133,897
Đầu tư tài chính dài hạn30,00037,38736,16228,91034,30049,000
Tổng tài sản548,522546,241535,312529,096502,407528,854528,421486,756486,014673,306403,682356,623281,523295,177321,140
Tổng nợ88,670101,10878,35084,96273,72485,00287,905176,071165,287371,070162,096165,592117,938114,157137,329
Vốn chủ sở hữu459,851445,133456,962444,135428,682443,852440,517310,685320,727302,236241,586191,031163,585181,020183,811

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.68K0.90K0.91K1.05K1.97K2.98K2.07K1.28K0.48KK0.61K
Giá cuối kỳ14.40K7.59K6.67K20.06K6.59K4.30K3.27K2.34K7K7K7K
Giá / EPS (PE)8.57 (lần)8.41 (lần)7.30 (lần)19.12 (lần)3.35 (lần)1.44 (lần)1.58 (lần)1.82 (lần)14.68 (lần) (lần)11.42 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.37 (lần)0.77 (lần)0.63 (lần)1.65 (lần)0.51 (lần)0.42 (lần)0.31 (lần)0.28 (lần)1.18 (lần)1.32 (lần)0.99 (lần)
Giá sổ sách12.52K12.09K11.99K12.69K13.10K12.34K9.87K7.80K6.68K7.39K7.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.15 (lần)0.63 (lần)0.56 (lần)1.58 (lần)0.50 (lần)0.35 (lần)0.33 (lần)0.30 (lần)1.05 (lần)0.95 (lần)0.93 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.81%70.33%65.75%63.84%62.65%69.69%47.13%50.36%43.72%44.07%40.32%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.19%29.67%34.25%36.16%37.35%30.31%52.87%49.64%56.28%55.93%59.68%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.17%16.07%16.64%36.17%34.01%55.11%40.15%46.43%41.89%38.67%42.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu19.28%19.15%19.95%56.67%51.54%122.77%67.10%86.68%72.10%63.06%74.71%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.83%83.93%83.36%63.83%65.99%44.89%59.85%53.57%58.11%61.33%57.24%
6/ Thanh toán hiện hành516.58%500.47%476.21%194.83%207.37%128.03%119.78%110.08%105.28%114.38%94.30%
7/ Thanh toán nhanh364.10%387.96%306.47%86.69%110.71%82.67%88.10%82.08%72.24%94.16%75.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn39.37%71.42%111.49%19.06%7.77%10.48%2.20%2.02%2.14%7.73%0.77%
9/ Vòng quay Tổng tài sản70.39%68.71%73.42%61.25%64.84%37.62%64.13%58.30%51.58%43.90%54.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn96.67%97.69%111.66%95.95%103.50%53.98%136.07%115.75%118%99.62%134.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu83.96%81.87%88.07%95.97%98.26%83.81%107.17%108.83%88.78%71.59%94.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho227.52%339.42%246.92%132.76%164.92%127.58%379.74%341.71%280.40%427.29%515.39%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.99%9.12%8.65%8.61%15.28%28.81%19.53%15.11%8.04%-2.15%8.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.25%6.26%6.35%5.28%9.91%10.84%12.53%8.81%4.15%%4.68%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.42%7.46%7.62%8.27%15.01%24.14%20.93%16.45%7.14%%8.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%12%11%11%21%34%26%20%11%-3%11%
Tăng trưởng doanh thu13.91%-6.33%30.11%-5.39%24.41%-2.16%24.53%43.16%12.06%-25.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận141.34%-1.27%30.63%-46.66%-34%44.30%60.91%169.13%-518.34%-118.59%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.27%-3.30%-50.07%6.52%-55.46%128.92%-2.11%40.41%3.31%-16.87%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.27%0.76%41.79%-3.13%6.12%25.10%26.46%16.78%-9.63%-1.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.18%0.08%8.56%0.15%-27.82%66.79%13.20%26.68%-4.63%-8.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |