CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành (tth)

2.70
0.10
(3.85%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV250,865183,998223,142346,820150,174857,765462,549252,043143,801333,106252,510171,791158,240116,12116,227
Giá vốn hàng bán247,715153,553217,729281,746147,303784,917453,410238,547142,211280,377175,622138,41489,68576,8618,599
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,15030,4455,41365,0742,87172,8489,13913,4961,59052,72976,88833,37668,55539,2607,628
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh317-20,4595,41717,7704,93322,819-2,858722-13,08240,14562,01728,64160,33634,319688
Tổng lợi nhuận trước thuế317-20,5425,37217,7194,93322,768-1,657723-13,14537,31761,77728,62560,05532,444645
Lợi nhuận sau thuế 317-20,6754,29814,1943,91819,309-1,804723-13,14537,31761,77728,62560,05532,395645
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ317-20,6754,29814,1943,91819,309-1,804723-13,14537,31761,77728,62560,05532,395645
Tổng tài sản ngắn hạn634,948605,410580,040646,565830,022646,565714,010542,593329,568378,135248,745310,632209,206152,131137,353
Tiền mặt7,5877,6317,8128,1318,4958,13123,56450,23425,00250,02838,15324,75310,58350,1091,401
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho33,01638,51646,649121,484368,095121,484379,503227,320145,343112,68389,38296,76584,08410,9777,793
Tài sản dài hạn10,49010,47610,48410,4961,10910,49672,513142,310185,774188,405228,283169,40647,41334,305124
Tài sản cố định9059,93362,53665,14335,99942,6193,58464120
Đầu tư tài chính dài hạn10,45010,45010,45010,4501,05010,45072,18482,22089,01789,01775,5769,5179,517
Tổng tài sản645,438615,886590,524657,061831,131657,061786,523684,903515,343566,540477,028480,038256,619186,436137,477
Tổng nợ235,592206,196160,151231,985420,248230,881379,652276,229107,391145,44377,904143,19664,40353,27536,710
Vốn chủ sở hữu409,846409,690430,373425,076410,882426,180406,871408,675407,952421,097399,124336,842192,216133,161100,767

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.52KK0.02KK1K3.66K1.69K6.01K3.24K0.06K
Giá cuối kỳ3.10K3.70K1.80K8K2K2.60K3.56K3.64K3.56K13.90K13.90K
Giá / EPS (PE) (lần)7.16 (lần) (lần)413.55 (lần) (lần)2.60 (lần)0.97 (lần)2.15 (lần)0.59 (lần)4.29 (lần)215.50 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.12 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)1.19 (lần)0.52 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.36 (lần)0.22 (lần)1.20 (lần)8.57 (lần)
Giá sổ sách10.97K11.40K10.89K10.93K10.92K11.27K23.62K19.93K19.22K13.32K10.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.28 (lần)0.32 (lần)0.17 (lần)0.73 (lần)0.18 (lần)0.23 (lần)0.15 (lần)0.18 (lần)0.19 (lần)1.04 (lần)1.38 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.37%98.40%90.78%79.22%63.95%66.74%52.14%64.71%81.52%81.60%99.91%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.63%1.60%9.22%20.78%36.05%33.26%47.86%35.29%18.48%18.40%0.09%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.50%35.14%48.27%40.33%20.84%25.67%16.33%29.83%25.10%28.58%26.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu57.48%54.17%93.31%67.59%26.32%34.54%19.52%42.51%33.51%40.01%36.43%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.50%64.86%51.73%59.67%79.16%74.33%83.67%70.17%74.90%71.42%73.30%
6/ Thanh toán hiện hành269.51%280.04%188.07%204.58%353.46%295.07%319.30%216.93%324.84%285.56%374.16%
7/ Thanh toán nhanh255.50%227.42%88.11%118.87%197.58%207.14%204.56%149.35%194.28%264.95%352.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.22%3.52%6.21%18.94%26.81%39.04%48.97%17.29%16.43%94.06%3.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản155.68%130.55%58.81%36.80%27.90%58.80%52.93%35.79%61.66%62.28%11.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn158.25%132.66%64.78%46.45%43.63%88.09%101.51%55.30%75.64%76.33%11.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu245.17%201.27%113.68%61.67%35.25%79.10%63.27%51%82.32%87.20%16.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,728.20%646.11%119.47%104.94%97.85%248.82%196.48%143.04%106.66%700.20%110.34%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.19%2.25%-0.39%0.29%-9.14%11.20%24.47%16.66%37.95%27.90%3.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%2.94%%0.11%%6.59%12.95%5.96%23.40%17.38%0.47%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%4.53%%0.18%%8.86%15.48%8.50%31.24%24.33%0.64%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%2%%%-9%13%35%21%67%42%8%
Tăng trưởng doanh thu44.04%85.44%83.52%75.27%-56.83%31.92%46.99%8.56%36.27%615.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-140.81%-1,170.34%-349.52%-105.50%-135.23%-39.59%115.81%-52.34%85.38%4,922.48%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-43.94%-39.19%37.44%157.22%-26.16%86.70%-45.60%122.34%20.89%45.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.25%4.75%-0.44%0.18%-3.12%5.51%18.49%75.24%44.35%32.15%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-22.34%-16.46%14.84%32.90%-9.04%18.76%-0.63%87.06%37.64%35.61%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |