CTCP May Thanh Trì (ttg)

24.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV32,07126,02625,42126,04546,919
Giá vốn hàng bán24,46020,32822,62528,16036,055
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,6115,6992,796-2,11510,865
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,807-2,158-4,501-11,555-466
Tổng lợi nhuận trước thuế1,810-1,586-4,332-11,772106
Lợi nhuận sau thuế 1,810-1,586-4,332-11,77282
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,810-1,586-4,332-11,77282
Tổng tài sản ngắn hạn7,6236,9576,21910,32118,8117,6236,9576,21910,32118,81117,25713,96714,15110,47818,409
Tiền mặt9062571991,56912,5479062571991,56912,5477,0415,3591,8701,6366,579
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1,5192,8302,5193,5172,8191,5192,8302,5193,5172,8192,1073,0135,5703,8884,524
Tài sản dài hạn4,6161,9333,2154,5386,3194,6161,9333,2154,5386,3198,34510,29712,31724,70729,204
Tài sản cố định4341,6462,9224,1805,9104341,6462,9224,1805,9107,9669,86711,87413,91916,251
Đầu tư tài chính dài hạn4,0004,000
Tổng tài sản12,2398,8899,43514,85825,13012,2398,8899,43514,85825,13025,60224,26426,46835,18647,612
Tổng nợ6,4694,9303,8894,9803,4806,4694,9303,8894,9803,4803,6342,7584,24213,10224,337
Vốn chủ sở hữu5,7703,9605,5469,87821,6505,7703,9605,5469,87821,65021,96821,50622,22622,08423,276

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.90KKKK0.04K
Giá cuối kỳ11.20K4.90K7.80K3.80K10.20K
Giá / EPS (PE)12.38 (lần) (lần) (lần) (lần)248.78 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.70 (lần)0.38 (lần)0.61 (lần)0.29 (lần)0.43 (lần)
Giá sổ sách2.88K1.98K2.77K4.94K10.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.88 (lần)2.47 (lần)2.81 (lần)0.77 (lần)0.94 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.28%78.27%65.91%69.46%74.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.72%21.75%34.08%30.54%25.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.86%55.46%41.22%33.52%13.85%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu112.11%124.49%70.12%50.42%16.07%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.14%44.55%58.78%66.48%86.15%
6/ Thanh toán hiện hành117.84%141.12%159.91%207.25%540.55%
7/ Thanh toán nhanh94.36%83.71%95.14%136.63%459.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.01%5.21%5.12%31.51%360.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản262.04%292.79%269.43%175.29%186.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn420.71%374.10%408.76%252.35%249.42%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu555.82%657.22%458.37%263.67%216.72%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,610.27%718.30%898.17%800.68%1,279%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.64%-6.09%-17.04%-45.20%0.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)14.79%%%%0.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)31.37%%%%0.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%-8%-19%-42%%
Tăng trưởng doanh thu23.23%2.38%-2.40%-44.49%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-214.12%-63.39%-63.20%-14,456.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả31.22%26.77%-21.91%43.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu45.71%-28.60%-43.86%-54.37%%
Tăng trưởng Tổng tài sản37.69%-5.79%-36.50%-40.88%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |