CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành (ttf)

3.01
-0.05
(-1.63%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV237,842380,867323,349443,692388,6891,567,3722,014,4251,626,5231,224,381720,6661,045,2531,363,704643,9452,752,9881,461,989
Giá vốn hàng bán208,107312,048281,147338,039324,7091,307,0561,693,6921,332,161952,2901,266,5831,458,4211,087,3171,608,9702,406,3401,182,584
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,12463,84742,202104,33761,754253,416307,587274,878261,230-546,045-413,472276,082-965,954345,499276,149
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-32,894-10,16911,46143,275-8,994-41,424-18,649-20,062-30,395-888,715-950,17617,025-1,294,955168,200102,562
Tổng lợi nhuận trước thuế-29,578-10,88611,54152,713-9,017-111,405-821,69316,499-1,002,661-804,7002,470-1,295,558240,73684,925
Lợi nhuận sau thuế -29,448-11,46611,58752,654-9,007-144,247-1,2302,51218,113-1,002,588-804,7002,344-1,295,558204,93267,184
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-21,167-9,5454,09453,589-6,299-133,6363,404-8,67230,539-897,032-715,16210,737-1,271,136188,88570,620
Tổng tài sản ngắn hạn1,471,3851,437,3261,688,5181,870,4731,950,1661,820,7611,944,5962,089,7221,525,8301,226,8112,051,5603,336,9382,710,8953,527,7893,254,991
Tiền mặt125,962105,85896,590157,041207,105142,921169,628243,73776,23081,855151,48863,970111,5367,97685,895
Đầu tư tài chính ngắn hạn75,98745,38950,10851,44250,44269,19346,92620,6857,747148,10377,12689,864753116,33141,088
Hàng tồn kho586,301563,162617,766668,022680,311616,167819,4631,157,9371,209,7471,276,9451,397,6271,694,3791,863,8222,343,3042,375,664
Tài sản dài hạn1,236,9311,228,7971,025,7841,044,1401,045,6601,029,6991,061,469748,617714,999918,833728,626829,547874,2211,062,151757,583
Tài sản cố định485,844489,430337,845342,193346,999345,168372,762370,919381,567345,499297,443455,672497,766485,684390,224
Đầu tư tài chính dài hạn369,007360,456367,050364,365367,086360,287358,68473,11173,62472,887141,644201,223190,263179,681186,452
Tổng tài sản2,708,3162,666,1232,714,3022,914,6132,995,8262,850,4613,006,0652,838,3392,240,8292,145,6442,780,1854,166,4853,585,1164,589,9414,012,574
Tổng nợ2,486,2962,409,3742,440,7762,570,7172,627,6102,583,3312,573,2042,383,0692,825,6862,777,4732,760,4723,338,4423,453,0162,750,8732,762,099
Vốn chủ sở hữu222,020256,748273,526343,897368,216267,130432,861455,271-584,856-631,82919,713828,043132,1001,839,0671,250,475

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.07KK0.01KK0.10KKK0.07KK1.35K0.71K0.07K0.06K0.28K1.70K1.16K1.33K3.35K1.07K0.34K
Giá cuối kỳ3.37K4.25K4.08K13.50K6.15K2.64K3.25K7.39K5.39K29K10.38K6.23K5.04K4.68K13.46K13.57K4.81KK80K80K
Giá / EPS (PE)49.17 (lần) (lần)471.70 (lần) (lần)62.67 (lần) (lần) (lần)99.53 (lần) (lần)21.51 (lần)14.71 (lần)95.10 (lần)79.50 (lần)16.53 (lần)7.93 (lần)11.73 (lần)3.60 (lần) (lần)75.09 (lần)237.25 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.96 (lần)1.07 (lần)0.80 (lần)2.58 (lần)1.56 (lần)0.79 (lần)0.67 (lần)0.78 (lần)1.17 (lần)1.48 (lần)0.71 (lần)0.24 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)1,000 (lần)3.68 (lần)7.05 (lần)
Giá sổ sách0.56K0.68K1.10K1.46K-1.88K-2.94K0.09K5.73K0.94K13.13K12.50K16.04K20.15K24.24K26.33K34.70K45.70K45.70K4.06K0.70K
Giá / Giá sổ sách (PB)5.97 (lần)6.26 (lần)3.71 (lần)9.23 (lần)-3.27 (lần)-0.90 (lần)35.38 (lần)1.29 (lần)5.72 (lần)2.21 (lần)0.83 (lần)0.39 (lần)0.25 (lần)0.19 (lần)0.51 (lần)0.39 (lần)0.11 (lần) (lần)19.71 (lần)114.85 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ394 (Mi)394 (Mi)394 (Mi)311 (Mi)311 (Mi)215 (Mi)215 (Mi)145 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)100 (Mi)59 (Mi)39 (Mi)33 (Mi)31 (Mi)20 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.33%63.88%64.69%73.62%68.09%57.18%73.79%80.09%75.62%76.86%81.12%79.20%76.99%76.63%73.86%76.34%74.46%72.67%89.57%86.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.67%36.12%35.31%26.38%31.91%42.82%26.21%19.91%24.38%23.14%18.88%20.80%23.01%23.37%26.14%23.66%25.54%27.33%10.43%13.66%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn91.80%90.63%85.60%83.96%126.10%129.45%99.29%80.13%96.32%59.93%68.84%73.06%75.94%76.16%69.46%68.11%60.77%50.09%81.62%93.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,119.85%967.07%594.46%523.44%-483.14%-439.59%14,003.31%403.17%2,613.94%149.58%220.88%271.26%315.63%319.54%227.43%213.59%154.91%100.36%444.11%1,404.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn8.20%9.37%14.40%16.04%-26.10%-29.45%0.71%19.87%3.68%40.07%31.16%26.94%24.06%23.84%30.54%31.89%39.23%49.91%18.38%6.65%
6/ Thanh toán hiện hành103.44%119.96%129.34%89.25%54.61%60.21%101.14%118.70%79.18%168.88%123.82%115.23%109.83%105.77%113.73%112.94%125.30%151.35%109.78%94.87%
7/ Thanh toán nhanh62.22%79.37%74.83%39.79%11.31%-2.46%32.24%58.43%24.74%56.70%33.45%21.97%24.86%36.57%34.82%45.75%44.05%34.91%24.13%32.08%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.86%9.42%11.28%10.41%2.73%4.02%7.47%2.28%3.26%0.38%3.27%2.71%0.27%1.01%1%0.47%3.75%2.07%7.06%2.01%
9/ Vòng quay Tổng tài sản51.17%54.99%67.01%57.31%54.64%33.59%37.60%32.73%17.96%59.98%36.44%44.07%79.59%90.35%82.53%87.46%39.67%45.33%98.46%108.29%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn94.18%86.08%103.59%77.83%80.24%58.74%50.95%40.87%23.75%78.04%44.92%55.64%103.37%117.90%111.74%114.58%53.27%62.38%109.93%125.42%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu624.16%586.75%465.37%357.26%-209.35%-114.06%5,302.35%164.69%487.47%149.69%116.91%163.61%330.81%379.04%270.24%274.28%101.12%90.82%535.72%1,629%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho194.33%212.13%206.68%115.05%78.72%99.19%104.35%64.17%86.33%102.69%49.78%55.01%116.36%157.62%133.32%175.51%60.62%61.43%113.75%148.46%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.95%-8.53%0.17%-0.53%2.49%-124.47%-68.42%0.79%-197.40%6.86%4.83%0.25%0.10%0.31%2.39%1.22%2.89%8.08%4.90%2.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1%%0.11%%1.36%%%0.26%%4.12%1.76%0.11%0.08%0.28%1.97%1.06%1.15%3.66%4.82%3.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.15%%0.79%%-5.22%%%1.30%%10.27%5.65%0.41%0.31%1.17%6.45%3.33%2.92%7.34%26.25%48.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%-10%%-1%3%-71%-49%1%-79%8%6%%%%3%1%4%11%6%4%
Tăng trưởng doanh thu-14.40%-22.19%23.85%32.84%69.90%-31.05%-23.35%111.77%-76.61%88.30%-5.70%-40.93%-12.94%37.82%14.93%174.59%11.36%90.84%91.65%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-159.77%-4,025.85%-139.25%-128.40%-103.40%25.43%-6,760.72%-100.84%-772.97%167.47%1,725.28%55.01%-73.14%-82.20%125.65%15.60%-60.19%214.64%215.95%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.38%0.39%7.98%-15.66%1.74%0.62%-17.31%-3.32%25.52%-0.41%7.46%2.64%-1.47%38.05%24.21%39.58%54.38%154.39%84.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-39.70%-38.29%-4.92%-177.84%-7.43%-3,305.14%-97.62%526.83%-92.82%47.07%31.96%19.43%-0.25%-1.74%16.64%1.24%0.01%1,025.74%482.77%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.60%-5.18%5.91%26.66%4.44%-22.82%-33.27%16.22%-21.89%14.39%14.06%6.68%-1.18%25.90%21.79%24.54%27.24%314.53%110.79%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |