CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (tte)

37.35
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV40,12122,30425,55634,03649,958122,016142,662153,138143,283112,924178,670147,208121,70068,94861,545
Giá vốn hàng bán13,87913,70713,69714,07313,27355,35654,56252,88551,56366,46180,58665,12063,43128,10820,013
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV26,2418,59611,85919,96336,68566,65988,100100,25291,72046,46398,08482,08958,26840,84041,532
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,294-6,308-16,9703,75719,424-20,8155,20928,13725,887-29,19815,66814,53121,14711,38418,498
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,378-6,424-17,0692,84819,614-22,0244,74826,78625,713-30,53913,28814,13120,03911,12018,222
Lợi nhuận sau thuế -2,066-6,424-19,7552,45418,884-25,791-1,66621,80127,768-32,71211,75512,74217,53110,47814,154
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,235-6,446-19,7372,40118,698-26,016-1,85721,50127,456-32,29511,73612,56517,38010,46614,154
Tổng tài sản ngắn hạn34,20564,77758,296266,216117,76134,205300,40283,37197,79680,84979,45254,21793,318224,77962,978
Tiền mặt10,3147,4971,88717,10240,94210,31440,9422,68858,47817,58148,65028,21319,98214,920218
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn875,0931,078,3091,088,734939,7011,126,555875,093949,6991,252,6851,000,822864,410922,104973,3231,005,699795,065304,367
Tài sản cố định705,568715,083724,880734,677744,474705,568744,474783,678822,776861,119916,413970,344415,870441,085304,348
Đầu tư tài chính dài hạn164,941175,995175,995199,254117,101164,941199,233134,623172,800
Tổng tài sản909,2981,143,0861,147,0301,205,9181,244,316909,2981,250,1011,336,0561,098,618945,2591,001,5571,027,5391,099,0171,019,844367,345
Tổng nợ626,108855,612853,169882,367926,452626,108929,0251,014,627798,990674,699681,012717,339783,700720,232269,344
Vốn chủ sở hữu283,190287,473293,861323,551317,864283,190321,076321,429299,628270,560320,544310,201315,316299,61298,001

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.75K0.96KK0.41K0.44K0.61K0.37K0.50K
Giá cuối kỳ37.85K10.90K11.95K21K10.15K12.81K10.16K13.50K13.50K13.50K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)15.83 (lần)21.79 (lần) (lần)31.10 (lần)23.04 (lần)22.13 (lần)36.75 (lần)27.17 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)8.84 (lần)2.18 (lần)2.22 (lần)4.18 (lần)2.56 (lần)2.04 (lần)1.97 (lần)3.16 (lần)5.58 (lần)6.25 (lần)
Giá sổ sách9.94K11.27K11.28K10.52K9.50K11.25K10.89K11.07K10.52K3.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.81 (lần)0.97 (lần)1.06 (lần)2 (lần)1.07 (lần)1.14 (lần)0.93 (lần)1.22 (lần)1.28 (lần)3.92 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản3.76%24.03%6.24%8.90%8.55%7.93%5.28%8.49%22.04%17.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản96.24%75.97%93.76%91.10%91.45%92.07%94.72%91.51%77.96%82.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.86%74.32%75.94%72.73%71.38%68%69.81%71.31%70.62%73.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu221.09%289.35%315.66%266.66%249.37%212.46%231.25%248.54%240.39%274.84%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.14%25.68%24.06%27.27%28.62%32%30.19%28.69%29.38%26.68%
6/ Thanh toán hiện hành23.52%157.91%64.47%100.35%54.25%82.23%71.39%87.29%634.74%163.73%
7/ Thanh toán nhanh23.52%157.91%64.47%100.35%54.25%82.23%71.39%87.29%634.74%163.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.09%21.52%2.08%60.01%11.80%50.35%37.15%18.69%42.13%0.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản13.42%11.41%11.46%13.04%11.95%17.84%14.33%11.07%6.76%16.75%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn356.72%47.49%183.68%146.51%139.67%224.88%271.52%130.41%30.67%97.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu43.09%44.43%47.64%47.82%41.74%55.74%47.46%38.60%23.01%62.80%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-21.32%-1.30%14.04%19.16%-28.60%6.57%8.54%14.28%15.18%23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%1.61%2.50%%1.17%1.22%1.58%1.03%3.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%6.69%9.16%%3.66%4.05%5.51%3.49%14.44%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-47%-3%41%53%-49%15%19%27%37%71%
Tăng trưởng doanh thu-14.47%-6.84%6.88%26.88%-36.80%21.37%20.96%76.51%12.03%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,300.97%-108.64%-21.69%-185.02%-375.18%-6.60%-27.70%66.06%-26.06%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-32.61%-8.44%26.99%18.42%-0.93%-5.06%-8.47%8.81%167.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-11.80%-0.11%7.28%10.74%-15.59%3.33%-1.62%5.24%205.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-27.26%-6.43%21.61%16.22%-5.62%-2.53%-6.50%7.76%177.63%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |