CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức (ttd)

62.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV199,653189,307177,436188,525193,226741,753723,828430,386570,720660,649581,627542,999479,529444,225428,139
Giá vốn hàng bán153,234148,844142,841148,745150,546576,020548,866364,119451,485509,409446,576417,687367,284340,356326,653
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV46,33040,37834,57639,68442,582165,139174,16165,895119,224151,241135,051125,312112,245103,869101,484
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh26,97521,78615,04420,35924,17192,336101,83211,42558,38285,14373,63470,52062,88659,38958,829
Tổng lợi nhuận trước thuế27,38122,55315,59521,19324,50493,805103,95112,57560,13586,60274,93671,13664,01760,37159,308
Lợi nhuận sau thuế 24,30620,02013,84318,58021,79483,07792,20110,82653,28976,98166,61163,03256,80453,48352,530
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,30620,02013,84318,58021,79483,07792,20110,82653,28976,98166,61163,03256,80453,48352,530
Tổng tài sản ngắn hạn225,634198,315187,470207,725203,057207,426175,76895,080125,032106,881109,677108,54570,31261,13265,619
Tiền mặt69,88465,04865,44350,67545,07050,67568,44729,24548,19342,81534,20653,43320,09614,08220,326
Đầu tư tài chính ngắn hạn86,54371,54366,54386,54385,97386,54346,50315,82215,132
Hàng tồn kho44,73840,72939,26843,29647,17043,29638,44233,67639,06041,64142,43536,28031,18629,92530,017
Tài sản dài hạn160,983167,039171,095176,404161,688176,439164,529172,495179,342194,124180,170174,754185,558179,004190,463
Tài sản cố định149,998154,463157,799161,788151,194161,788155,447165,129170,279181,691167,851164,729176,826171,037182,826
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản386,617365,355358,566384,130364,744383,865340,297267,576304,374301,005289,847283,299255,870240,136256,083
Tổng nợ85,34071,65359,66081,08078,77881,21966,22649,78757,99875,89580,89662,78861,18548,20848,110
Vốn chủ sở hữu301,277293,702298,906303,050285,966302,646274,071217,789246,376225,110208,951220,511194,684191,928207,973

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.93K5.34K5.93K0.70K3.43K4.95K4.28K4.05K3.65K3.44K3.38K3.32K3.16K3.05K
Giá cuối kỳ61.60K68.09K51.19K40.11K43.97K41.70K42.09K48.90KK36K36K36K36K36K
Giá / EPS (PE)12.48 (lần)12.75 (lần)8.63 (lần)57.62 (lần)12.83 (lần)8.42 (lần)9.83 (lần)12.07 (lần) (lần)10.47 (lần)10.66 (lần)10.84 (lần)11.40 (lần)11.81 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.27 (lần)1.43 (lần)1.10 (lần)1.45 (lần)1.20 (lần)0.98 (lần)1.13 (lần)1.40 (lần)1,000 (lần)1.26 (lần)1.31 (lần)1.37 (lần)1.40 (lần)1.68 (lần)
Giá sổ sách19.37K19.46K17.62K14K15.84K14.47K13.44K14.18K12.52K12.34K13.37K12.99K11.56K12.36K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.18 (lần)3.50 (lần)2.90 (lần)2.86 (lần)2.78 (lần)2.88 (lần)3.13 (lần)3.45 (lần) (lần)2.92 (lần)2.69 (lần)2.77 (lần)3.11 (lần)2.91 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.36%54.04%51.65%35.53%41.08%35.51%37.84%38.31%27.48%25.46%25.62%27.99%23.92%23.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.64%45.96%48.35%64.47%58.92%64.49%62.16%61.69%72.52%74.54%74.38%72.01%76.08%76.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.07%21.16%19.46%18.61%19.05%25.21%27.91%22.16%23.91%20.08%18.79%21.18%31.85%31.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu28.33%26.84%24.16%22.86%23.54%33.71%38.72%28.47%31.43%25.12%23.13%26.88%46.73%46.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.93%78.84%80.54%81.39%80.95%74.79%72.09%77.84%76.09%79.92%81.21%78.82%68.15%68.31%
6/ Thanh toán hiện hành264.39%255.39%265.41%190.97%215.58%140.86%135.65%173.02%115.18%127.28%158.55%176.21%103.35%130.47%
7/ Thanh toán nhanh211.97%202.08%207.36%123.33%148.23%85.98%83.16%115.19%64.10%64.98%86.02%112.45%62.33%83.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn81.89%62.39%103.35%58.74%83.09%56.43%42.31%85.17%32.92%29.32%49.11%73.36%35.37%54.05%
9/ Vòng quay Tổng tài sản195.26%193.23%212.70%160.85%187.51%219.48%200.67%191.67%187.41%184.99%167.19%159.53%151.49%118.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn334.58%357.60%411.81%452.66%456.46%618.12%530.31%500.25%682%726.67%652.46%569.94%633.36%505.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu250.57%245.09%264.10%197.62%231.65%293.48%278.36%246.25%246.31%231.45%205.86%202.41%222.27%173.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,326.98%1,330.42%1,427.78%1,081.24%1,155.88%1,223.34%1,052.38%1,151.29%1,177.72%1,137.36%1,088.23%1,182.37%1,182.16%1,033.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.17%11.20%12.74%2.52%9.34%11.65%11.45%11.61%11.85%12.04%12.27%12.63%12.29%14.24%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)19.85%21.64%27.09%4.05%17.51%25.57%22.98%22.25%22.20%22.27%20.51%20.15%18.62%16.84%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.47%27.45%33.64%4.97%21.63%34.20%31.88%28.58%29.18%27.87%25.26%25.57%27.32%24.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%14%17%3%12%15%15%15%15%16%16%17%17%19%
Tăng trưởng doanh thu1.21%2.48%68.18%-24.59%-13.61%13.59%7.11%13.24%7.95%3.76%4.69%2.33%20.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11.39%-9.90%751.66%-79.68%-30.78%15.57%5.68%10.96%6.21%1.81%1.68%5.17%3.65%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.33%22.64%33.02%-14.16%-23.58%-6.18%28.84%2.62%26.92%0.20%-11.41%-35.36%-5.81%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.35%10.43%25.84%-11.60%9.45%7.73%-5.24%13.27%1.44%-7.71%2.93%12.37%-6.48%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6%12.80%27.18%-12.09%1.12%3.85%2.31%10.72%6.55%-6.23%-0.11%-2.83%-6.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |