Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành (tta)

10.40
0.10
(0.97%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV227,043193,537144,737153,551178,035655,479808,704661,346495,853269,411270,562294,077
Giá vốn hàng bán84,59582,61463,18475,06679,642287,644308,271286,078171,61384,52878,78759,901
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV142,448110,92481,55378,48498,393367,835500,432375,268324,240184,883191,774234,176
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh100,02667,82038,67823,00043,613124,896239,940149,853143,46781,03796,624128,266
Tổng lợi nhuận trước thuế98,97065,42438,17418,24343,191113,112219,807142,146142,91079,66192,333126,038
Lợi nhuận sau thuế 94,98761,18235,36914,84940,205101,460204,984133,392129,14375,40592,333126,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ94,98761,18235,36914,84940,205101,460204,984133,392129,14375,40592,333126,038
Tổng tài sản ngắn hạn304,533284,347212,272196,588211,037196,548203,064159,700100,02199,156347,854
Tiền mặt30,37829,5276,5833,90733,8003,90782,53323,9104,0067,31015,525
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho395672
Tài sản dài hạn4,018,9884,068,3004,128,9834,187,8594,239,5154,179,9884,393,5594,593,9224,623,4343,822,0642,342,646
Tài sản cố định3,868,8773,920,1313,983,1164,034,5484,085,9824,034,5484,240,2914,435,2363,657,4292,792,1141,534,143
Đầu tư tài chính dài hạn99,29799,29799,297107,168107,36899,297107,368116,700116,700178,75814,790
Tổng tài sản4,323,5214,352,6464,341,2554,384,4474,450,5524,376,5364,596,6234,753,6224,723,4563,921,2202,690,500
Tổng nợ2,177,1682,287,1012,329,4612,395,5502,468,8002,394,9462,681,2282,993,6553,070,7622,374,1451,505,129
Vốn chủ sở hữu2,146,3522,065,5452,011,7941,988,8971,981,7531,981,5901,915,3961,759,9671,652,6931,547,0751,185,371

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.21K0.60K1.30K0.91K0.96K0.56K0.68K
Giá cuối kỳ9.93K7.99K8.84K14.15K15.64K21.60K21.60K
Giá / EPS (PE)8.18 (lần)13.39 (lần)6.79 (lần)15.47 (lần)16.35 (lần)38.67 (lần)31.58 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.35 (lần)2.07 (lần)1.72 (lần)3.12 (lần)4.26 (lần)10.82 (lần)10.78 (lần)
Giá sổ sách12.62K11.65K12.16K12.07K12.24K11.46K8.78K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.79 (lần)0.69 (lần)0.73 (lần)1.17 (lần)1.28 (lần)1.88 (lần)2.46 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ170 (Mi)170 (Mi)157 (Mi)146 (Mi)135 (Mi)135 (Mi)135 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản7.04%4.49%4.42%3.36%2.12%2.53%12.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản92.96%95.51%95.58%96.64%97.88%97.47%87.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.36%54.72%58.33%62.98%65.01%60.55%55.94%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu101.44%120.86%139.98%170.10%185.80%153.46%126.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.64%45.28%41.67%37.02%34.99%39.45%44.06%
6/ Thanh toán hiện hành78.12%47.77%50.16%37.48%24.36%22.77%186.21%
7/ Thanh toán nhanh78.12%47.77%50.16%37.48%24.36%22.68%185.85%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.79%0.95%20.39%5.61%0.98%1.68%8.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản16.63%14.98%17.59%13.91%10.50%6.87%10.06%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn236.06%333.50%398.25%414.12%495.75%271.70%77.78%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu33.49%33.08%42.22%37.58%30%17.41%22.83%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%21,399.49%11,724.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần28.71%15.48%25.35%20.17%26.04%27.99%34.13%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.77%2.32%4.46%2.81%2.73%1.92%3.43%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.62%5.12%10.70%7.58%7.81%4.87%7.79%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)68%35%66%47%75%89%117%
Tăng trưởng doanh thu5.13%-18.95%22.28%33.38%84.05%-0.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận57.94%-50.50%53.67%3.29%71.27%-18.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.81%-10.68%-10.44%-2.51%29.34%57.74%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.31%3.46%8.83%6.49%6.83%30.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.85%-4.79%-3.30%0.64%20.46%45.74%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |