Công ty cổ phần Tập đoàn Tiến Thịnh (tt6)

6
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV159,55191,63958,18441,78085,078351,154298,568312,989234,984
Giá vốn hàng bán143,21978,82549,99335,82475,891307,860266,322268,675182,418
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV16,22812,8158,1915,9579,18743,19132,18844,31145,753
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,4612,8992,055963,09115,5118,23615,53515,360
Tổng lợi nhuận trước thuế10,4562,8742,046873,60015,4648,64314,73215,270
Lợi nhuận sau thuế 9,9332,7291,938873,30914,6888,09913,97514,488
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,9332,7291,938873,30914,6888,09913,97514,488
Tổng tài sản ngắn hạn332,953299,458314,395250,340249,801332,953249,801230,334218,999
Tiền mặt821,4502,2941011,183821,1833872,161
Đầu tư tài chính ngắn hạn113107107107107113107100
Hàng tồn kho87,04088,51088,93081,25669,60287,04069,60285,64168,848
Tài sản dài hạn135,392139,024143,562146,281133,735135,392133,735142,702155,098
Tài sản cố định131,894135,435139,093142,716130,315131,894130,315141,986154,798
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản468,345438,482457,957396,621383,536468,345383,536373,036374,097
Tổng nợ238,472218,542240,747181,348168,351238,472168,351165,951179,911
Vốn chủ sở hữu229,873219,940217,210215,272215,185229,873215,185207,085194,186

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.71K0.39K0.68K0.71K
Giá cuối kỳ9K10.40K10.40K10.40K
Giá / EPS (PE)12.59 (lần)26.38 (lần)15.29 (lần)14.75 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.53 (lần)0.72 (lần)0.68 (lần)0.91 (lần)
Giá sổ sách11.19K10.47K10.08K9.45K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.80 (lần)0.99 (lần)1.03 (lần)1.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.09%65.13%61.75%58.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.91%34.87%38.25%41.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.92%43.89%44.49%48.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu103.74%78.24%80.14%92.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.08%56.11%55.51%51.91%
6/ Thanh toán hiện hành162.25%180.40%172.11%158.72%
7/ Thanh toán nhanh119.83%130.13%108.12%108.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.04%0.85%0.29%1.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản74.98%77.85%83.90%62.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn105.47%119.52%135.88%107.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu152.76%138.75%151.14%121.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho353.70%382.64%313.72%264.96%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.18%2.71%4.47%6.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.14%2.11%3.75%3.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.39%3.76%6.75%7.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%3%5%8%
Tăng trưởng doanh thu17.61%-4.61%33.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận81.36%-42.05%-3.54%%
Tăng trưởng Nợ phải trả41.65%1.45%-7.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.83%3.91%6.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản22.11%2.81%-0.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |