CTCP Du lịch Trường Sơn COECCO (tsd)

5.60
0.70
(14.29%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV32,59327,99012,88015,16043,128
Giá vốn hàng bán29,55224,59611,61214,58042,511
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,0413,3941,268581617
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9891,680-358-1,470-2,939
Tổng lợi nhuận trước thuế9511,676-358-3,763-1,547
Lợi nhuận sau thuế 9511,676-358-3,763-1,547
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9511,676-358-3,763-1,547
Tổng tài sản ngắn hạn7,1555,2144,6426,63110,5537,1555,2144,6426,63110,55311,21318,72315,444
Tiền mặt2,0892,1576308731,4872,0892,1576308731,4872,1473,2868,725
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1261492042523901261492042523905421,3541,228
Tài sản dài hạn4,6186,2389,96511,34012,6024,6186,2389,96511,34012,60215,85212,41318,623
Tài sản cố định2,3943,0744,6685,8126,3652,3943,0744,6685,8126,3656,7701,335394
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản11,77411,45214,60817,97023,15511,77411,45214,60817,97023,15527,06531,13634,068
Tổng nợ11,25811,32414,64416,42317,22511,25811,32414,64416,42317,22519,58821,85821,214
Vốn chủ sở hữu516128-361,5475,930516128-361,5475,9307,4779,27812,854

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.73K1.29KKKK
Giá cuối kỳ2.70K6.50K12.50K5.50K10K
Giá / EPS (PE)3.69 (lần)5.04 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.11 (lần)0.30 (lần)1.26 (lần)0.47 (lần)0.30 (lần)
Giá sổ sách0.40K0.10K-0.03K1.19K4.56K
Giá / Giá sổ sách (PB)6.80 (lần)66.02 (lần)-451.39 (lần)4.62 (lần)2.19 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.77%45.53%31.78%36.90%45.58%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.22%54.47%68.22%63.11%54.42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn95.62%98.88%100.25%91.39%74.39%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu2,181.78%8,846.88%-40,677.78%1,061.60%290.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn4.38%1.12%-0.25%8.61%25.61%
6/ Thanh toán hiện hành64.10%48.20%33.97%46.10%63.76%
7/ Thanh toán nhanh62.97%46.82%32.47%44.35%61.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.72%19.94%4.61%6.07%8.98%
9/ Vòng quay Tổng tài sản276.82%244.41%88.17%84.36%186.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn455.53%536.82%277.47%228.62%408.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu6,316.47%21,867.19%-35,777.78%979.96%727.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho23,453.97%16,507.38%5,692.16%5,785.71%10,900.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.92%5.99%-2.78%-24.82%-3.59%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.08%14.63%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)184.30%1,309.38%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%7%-3%-26%-4%
Tăng trưởng doanh thu16.45%117.31%-15.04%-64.85%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-43.26%-568.16%-90.49%143.24%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.58%-22.67%-10.83%-4.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu303.12%-455.56%-102.33%-73.91%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.81%-21.60%-18.71%-22.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |