CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ (tsc)

2.48
0.01
(0.40%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV161,785168,184128,364130,849121,420477,534912,135522,034461,915420,925805,920856,8871,722,8721,185,089477,128
Giá vốn hàng bán128,059125,41898,394105,41696,999384,340722,390417,622387,122355,430665,324695,6161,482,7511,013,685370,421
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV33,72642,75529,87324,69324,38890,566175,28399,85873,02461,339113,066129,160194,259157,952104,804
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,67516,65110,473-8,6866,2216,818-40,560136,96520,82654-29,703-22,6073,559129,72847,926
Tổng lợi nhuận trước thuế4,87716,89412,086-9,7776,4317,385-37,651137,42321,2056,530-29,310-24,0474,449132,76569,992
Lợi nhuận sau thuế 66810,7716,811-14,0761,778-11,200-46,423132,05516,788750-30,735-30,0901,736113,13262,289
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,9271,467-251-15,524-1,336-19,649-41,734114,83616,8911,385-26,450-25,01010,552108,63561,766
Tổng tài sản ngắn hạn1,552,9211,593,6871,580,9811,850,5011,871,2621,850,5011,535,3631,014,841951,094376,765445,175450,864808,7101,321,090228,536
Tiền mặt23,72217,31022,57218,48616,76918,48617,33320,44317,6268,96517,85824,02832,673228,71025,382
Đầu tư tài chính ngắn hạn93,08091,83495,876404,852428,599404,852115,306557,558797,025229,745235,733230,683208,060419,94767,075
Hàng tồn kho53,31966,71255,24165,12187,34565,12175,33662,83346,13039,44783,25879,252110,302188,46162,602
Tài sản dài hạn1,241,0851,178,9311,097,2321,124,0871,143,6291,124,0871,188,3741,288,6411,040,8171,563,8511,574,4641,606,4011,514,490634,561191,485
Tài sản cố định160,652164,414149,304152,288150,938152,288152,081156,765149,629147,411242,427241,361157,876162,511154,151
Đầu tư tài chính dài hạn361,049363,980365,493367,784371,293367,784380,390415,718772,3781,290,5331,289,2681,312,9071,303,108405,847
Tổng tài sản2,794,0062,772,6172,678,2132,974,5883,014,8912,974,5882,723,7372,303,4821,991,9111,940,6162,019,6392,057,2642,323,1991,955,651420,021
Tổng nợ342,347269,027185,041488,205514,432488,227226,175288,881156,823119,732197,629199,847238,216245,473105,661
Vốn chủ sở hữu2,451,6592,503,5912,493,1722,486,3832,500,4592,486,3612,497,5622,014,6011,835,0881,820,8841,822,0101,857,4172,084,9831,710,178314,360

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.78K0.11K0.01KKK0.07K0.74K3.91K0.40KK3.83K1.76K3.50K8.15K8.46K1.64K
Giá cuối kỳ2.84K3.74K3.16K14.43K3.09K2.77K1.16K3.33K2.36K12.49K11.76K2.47K1.78K3.56K4.71K8.54K7.60K20.49K40K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)18.55 (lần)27.01 (lần)295.30 (lần) (lần) (lần)33.02 (lần)16.98 (lần)3.01 (lần)6.22 (lần) (lần)0.93 (lần)2.68 (lần)2.44 (lần)0.93 (lần)2.42 (lần)24.43 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.95 (lần)1.54 (lần)0.68 (lần)4.08 (lần)0.99 (lần)0.97 (lần)0.21 (lần)0.57 (lần)0.20 (lần)1.56 (lần)0.39 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.12 (lần)0.28 (lần)
Giá sổ sách12.45K12.63K12.69K13.64K12.43K12.33K12.34K12.58K14.12K11.58K19.88K20.26K20.63K29.83K22.56K22.66K20.88K19.16K10.07K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.23 (lần)0.30 (lần)0.25 (lần)1.06 (lần)0.25 (lần)0.22 (lần)0.09 (lần)0.26 (lần)0.17 (lần)1.08 (lần)0.59 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.12 (lần)0.21 (lần)0.38 (lần)0.36 (lần)1.07 (lần)3.97 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ197 (Mi)197 (Mi)197 (Mi)148 (Mi)148 (Mi)148 (Mi)148 (Mi)148 (Mi)148 (Mi)148 (Mi)16 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.58%62.21%56.37%44.06%47.75%19.41%22.04%21.92%34.81%67.55%54.41%48.41%60.35%76.73%81.05%84.59%90.35%92.10%93.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.42%37.79%43.63%55.94%52.25%80.59%77.96%78.08%65.19%32.45%45.59%51.60%39.65%23.27%18.94%15.41%9.65%7.90%6.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.25%16.41%8.30%12.54%7.87%6.17%9.79%9.71%10.25%12.55%25.16%51.10%69.95%75.18%77.43%79.75%80.26%65.69%73.94%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu13.96%19.64%9.06%14.34%8.55%6.58%10.85%10.76%11.43%14.35%33.61%104.48%232.76%302.97%343.08%393.77%406.50%191.43%283.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.75%83.59%91.70%87.46%92.13%93.83%90.21%90.29%89.75%87.45%74.84%48.90%30.05%24.82%22.57%20.25%19.74%34.31%26.06%
6/ Thanh toán hiện hành633.23%405.33%741.34%369.92%637.81%334.41%237.70%263.88%387.68%542.89%216.29%105.84%91.83%106.23%104.70%106.09%112.60%140.24%126.20%
7/ Thanh toán nhanh611.49%391.07%704.97%347.01%606.88%299.40%193.24%217.50%334.80%465.45%157.04%68.76%43.62%45.96%60.75%64.10%23.84%65.06%64.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.67%4.05%8.37%7.45%11.82%7.96%9.54%14.06%15.66%93.99%24.02%19.04%4.06%19.90%15.04%10.36%6.71%7.65%7.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản21.09%16.05%33.49%22.66%23.19%21.69%39.90%41.65%74.16%60.60%113.60%213.43%449.27%281.41%311.67%281.85%311.10%312.28%372.29%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn37.94%25.81%59.41%51.44%48.57%111.72%181.03%190.05%213.04%89.71%208.78%440.93%744.49%366.78%384.52%333.18%344.32%339.07%399.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu24.03%19.21%36.52%25.91%25.17%23.12%44.23%46.13%82.63%69.30%151.78%436.43%1,494.99%1,134%1,380.97%1,391.69%1,575.74%910.07%1,428.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho857.64%590.19%958.89%664.65%839.20%901.03%799.11%877.73%1,344.26%537.88%591.71%1,133.39%1,364.34%593.68%849.14%789.80%399.65%572.60%786.46%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-2.93%-4.11%-4.58%22%3.66%0.33%-3.28%-2.92%0.61%9.17%12.95%0.45%-2.26%1.13%0.57%1.11%2.48%4.85%1.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%4.99%0.85%0.07%%%0.45%5.55%14.71%0.96%%3.19%1.76%3.13%7.71%15.15%4.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%5.70%0.92%0.08%%%0.51%6.35%19.65%1.96%%12.85%7.80%15.44%39.03%44.14%16.25%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-4%-5%-6%27%4%%-4%-4%1%11%17%%-2%1%1%1%3%5%1%
Tăng trưởng doanh thu21.97%-47.65%74.73%13.02%9.74%-47.77%-5.95%-50.26%45.38%148.38%-32.66%-71.33%-8.81%4.67%-1.23%-4.12%88.69%21.12%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-61.47%-52.92%-136.34%579.87%1,119.57%-105.24%5.76%-337.02%-90.29%75.88%1,839.89%-105.69%-282.10%109.85%-49.69%-57.05%-3.65%416.49%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-33.45%115.86%-21.71%84.21%30.98%-39.42%-1.11%-16.11%-2.96%132.32%-37.71%-55.92%-46.86%12.56%-13.28%5.16%131.42%28.27%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.95%-0.45%23.97%9.78%0.78%-0.06%-1.91%-10.91%21.92%444.02%93.63%-1.80%-30.83%27.46%-0.47%8.56%8.98%90.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.33%9.21%18.24%15.64%2.64%-3.91%-1.83%-11.45%18.79%365.61%26.52%-39.65%-42.88%15.92%-10.68%5.83%89.41%44.40%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |