CTCP Ắc quy Tia Sáng (tsb)

36.10
-0.90
(-2.43%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV43,68844,29947,98951,76437,658187,740160,834184,976182,297166,906218,486221,173205,304204,303171,132
Giá vốn hàng bán36,83136,78439,81541,90130,901155,331135,618156,254154,606135,218182,187188,384171,333164,560137,248
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,0906,1666,6568,8105,41726,72321,92926,37825,50729,41233,55529,45330,28636,22430,766
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6531,2992,1163,7861,6666,5485,2974,3725,3055,2135,8382,0524,0145,7472,424
Tổng lợi nhuận trước thuế-6571,2982,1163,7861,6726,5445,3194,3925,3615,2555,7521,9334,0115,7942,596
Lợi nhuận sau thuế -5451,0721,6593,0291,3135,2154,2323,4494,6004,5084,5621,5334,0115,7942,596
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5451,0721,6593,0291,3135,2154,2323,4494,6004,5084,5621,5334,0115,7942,596
Tổng tài sản ngắn hạn96,30096,130104,08496,90085,81096,30085,81074,48769,35163,84081,36088,985108,75785,74684,476
Tiền mặt5,8512,2457,9968561,4665,8511,4661,1865,2341,4689024,2365,6462,4811,419
Đầu tư tài chính ngắn hạn31,50037,00029,00023,00019,00031,50019,000
Hàng tồn kho45,18245,63649,85649,84349,68345,18249,68358,04950,69848,52950,65166,69565,45058,24856,129
Tài sản dài hạn20,26720,56521,63421,78423,10920,26723,10928,02733,24434,01741,60850,18445,89147,69149,070
Tài sản cố định19,63719,44120,69321,43322,35319,63722,35327,77833,14933,88041,41249,53945,13547,43647,743
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản116,567116,695125,718118,684108,919116,567108,919102,514102,59597,857122,968139,169154,648133,437133,547
Tổng nợ36,15935,74245,83740,46129,55236,15929,55223,65423,25219,19044,90064,91077,97759,97065,873
Vốn chủ sở hữu80,40880,95379,88178,22279,36780,40879,36778,86079,34378,66778,06774,25976,67173,46767,674

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.77K0.63K0.51K0.68K0.67K0.68K0.23K0.59K0.86K0.38K3.19K0.05KK0.31K3.14K2.28K2.58K1.54K
Giá cuối kỳ43K43.54K16.59K8.34K7.73K5.71K6.60K5.75K8.31K7.64K7.64K4.87K3.52K5.22K22.09K29.50K29.50K29.50K
Giá / EPS (PE)55.62 (lần)69.40 (lần)32.45 (lần)12.23 (lần)11.57 (lần)8.44 (lần)29.04 (lần)9.67 (lần)9.67 (lần)19.85 (lần)2.39 (lần)91 (lần) (lần)16.98 (lần)7.03 (lần)12.95 (lần)11.45 (lần)19.12 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.54 (lần)1.83 (lần)0.60 (lần)0.31 (lần)0.31 (lần)0.18 (lần)0.20 (lần)0.19 (lần)0.27 (lần)0.30 (lần)0.27 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.07 (lần)0.28 (lần)0.57 (lần)0.43 (lần)0.59 (lần)
Giá sổ sách11.92K11.77K11.69K11.76K11.66K11.57K11.01K11.37K10.89K10.03K9.65K6.45K6.41K22.60K14.55K11.94K11K8.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.61 (lần)3.70 (lần)1.42 (lần)0.71 (lần)0.66 (lần)0.49 (lần)0.60 (lần)0.51 (lần)0.76 (lần)0.76 (lần)0.79 (lần)0.75 (lần)0.55 (lần)0.23 (lần)1.52 (lần)2.47 (lần)2.68 (lần)3.46 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.61%78.78%72.66%67.60%65.24%66.16%63.94%70.33%64.26%63.26%63.20%63.02%64.89%72.39%69.20%70.03%70.84%65.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.39%21.22%27.34%32.40%34.76%33.84%36.06%29.67%35.74%36.74%36.80%36.98%35.11%27.61%30.80%29.97%29.16%34.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.02%27.13%23.07%22.66%19.61%36.51%46.64%50.42%44.94%49.33%56.12%73.10%76.33%70.25%72.85%76.38%77.80%77.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu44.97%37.23%29.99%29.31%24.39%57.51%87.41%101.70%81.63%97.34%127.89%271.79%322.56%236.13%268.26%323.40%350.47%337.54%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.98%72.87%76.93%77.34%80.39%63.49%53.36%49.58%55.06%50.67%43.88%26.90%23.67%29.75%27.15%23.62%22.20%22.86%
6/ Thanh toán hiện hành267.66%292.06%325.93%323.28%334.33%181.26%137.12%141.02%146.94%137.74%124.31%92.20%93.26%113.73%101.48%101.31%100.59%99.33%
7/ Thanh toán nhanh142.08%122.96%71.93%86.95%80.18%68.42%34.35%56.16%47.12%46.22%40.68%28.24%27.96%30.01%34.84%36.31%56.41%22.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.26%4.99%5.19%24.40%7.69%2.01%6.53%7.32%4.25%2.31%3.96%2.77%0.56%2.35%1.82%5.23%0.70%0.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản161.06%147.66%180.44%177.69%170.56%177.68%158.92%132.76%153.11%128.14%128.86%106.41%90.85%105.25%148.90%103.23%138.97%133.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn194.95%187.43%248.33%262.86%261.44%268.54%248.55%188.77%238.27%202.58%203.90%168.85%140.01%145.38%215.19%147.40%196.18%202.90%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu233.48%202.65%234.56%229.76%212.17%279.87%297.84%267.77%278.09%252.88%293.66%395.63%383.90%353.76%548.35%437.07%626.03%582.32%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho343.79%272.97%269.18%304.95%278.63%359.69%282.46%261.78%282.52%244.52%252.59%200.85%176.84%160.25%251.13%179.52%348.84%220.19%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.78%2.63%1.86%2.52%2.70%2.09%0.69%1.95%2.84%1.52%11.27%0.21%-17.86%0.38%3.94%4.36%3.74%3.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.47%3.89%3.36%4.48%4.61%3.71%1.10%2.59%4.34%1.94%14.52%0.22%%0.40%5.87%4.50%5.20%4.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.49%5.33%4.37%5.80%5.73%5.84%2.06%5.23%7.89%3.84%33.10%0.83%%1.36%21.60%19.07%23.42%18.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%2%3%3%3%1%2%4%2%14%%-20%%5%6%5%4%
Tăng trưởng doanh thu16.73%-13.05%1.47%9.22%-23.61%-1.21%7.73%0.49%19.38%-10.45%10.95%3.80%-38.46%0.25%52.78%-24.22%38.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận23.23%22.70%-25.02%2.04%-1.18%197.59%-61.78%-30.77%123.19%-87.95%5,866.20%-101.22%-2,958.63%-90.21%37.93%-11.62%67.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả22.36%24.93%1.73%21.17%-57.26%-30.83%-16.76%30.03%-8.96%-20.85%-29.67%-15.13%-22.53%36.78%1.01%0.16%33.86%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.31%0.64%-0.61%0.86%0.77%5.13%-3.15%4.36%8.56%3.99%49.47%0.72%-43.29%55.39%21.78%8.55%28.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.02%6.25%-0.08%4.84%-20.42%-11.64%-10.01%15.90%-0.08%-9.95%-8.38%-11.38%-28.71%41.83%5.92%2.03%32.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |