CTCP Ắc quy Tia Sáng (tsb)

44
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV44,29947,98951,76437,65834,968160,834184,976182,297166,906218,486221,173205,304204,303171,132191,110
Giá vốn hàng bán36,78439,81541,90130,90128,814135,618156,254154,606135,218182,187188,384171,333164,560137,248159,276
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,1666,6568,8105,4175,20521,92926,37825,50729,41233,55529,45330,28636,22430,76630,877
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,2992,1163,7861,6661,4275,2974,3725,3055,2135,8382,0524,0145,7472,4241,548
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2982,1163,7861,6721,4435,3194,3925,3615,2555,7521,9334,0115,7942,59627,240
Lợi nhuận sau thuế 1,0721,6593,0291,3131,1544,2323,4494,6004,5084,5621,5334,0115,7942,59621,538
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0721,6593,0291,3131,1544,2323,4494,6004,5084,5621,5334,0115,7942,59621,538
Tổng tài sản ngắn hạn96,130104,08496,90085,81068,61085,81074,48769,35163,84081,36088,985108,75785,74684,47693,728
Tiền mặt2,2457,9968561,4663,0581,4661,1865,2341,4689024,2365,6462,4811,4192,987
Đầu tư tài chính ngắn hạn37,00029,00023,00019,00019,000
Hàng tồn kho45,63649,85649,84349,68351,76149,68358,04950,69848,52950,65166,69565,45058,24856,12963,057
Tài sản dài hạn20,56521,63421,78423,10924,16223,10928,02733,24434,01741,60850,18445,89147,69149,07054,575
Tài sản cố định19,44120,69321,43322,35323,71022,35327,77833,14933,88041,41249,53945,13547,43647,74352,005
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản116,695125,718118,684108,91992,772108,919102,514102,59597,857122,968139,169154,648133,437133,547148,304
Tổng nợ35,74245,83740,46129,55214,71829,55223,65423,25219,19044,90064,91077,97759,97065,87383,226
Vốn chủ sở hữu80,95379,88178,22279,36778,05479,36778,86079,34378,66778,06774,25976,67173,46767,67465,078

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.05K0.63K0.51K0.68K0.67K0.68K0.23K0.59K0.86K0.38K3.19K0.05KK0.31K3.14K2.28K2.58K1.54K
Giá cuối kỳ46K43.54K16.59K8.34K7.73K5.71K6.60K5.75K8.31K7.64K7.64K4.87K3.52K5.22KK29.50K29.50K29.50K
Giá / EPS (PE)43.87 (lần)69.40 (lần)32.45 (lần)12.23 (lần)11.57 (lần)8.44 (lần)29.04 (lần)9.67 (lần)9.67 (lần)19.85 (lần)2.39 (lần)91 (lần) (lần)16.98 (lần) (lần)12.95 (lần)11.45 (lần)19.12 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.71 (lần)1.83 (lần)0.60 (lần)0.31 (lần)0.31 (lần)0.18 (lần)0.20 (lần)0.19 (lần)0.27 (lần)0.30 (lần)0.27 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.07 (lần)1,000 (lần)0.57 (lần)0.43 (lần)0.59 (lần)
Giá sổ sách12K11.77K11.69K11.76K11.66K11.57K11.01K11.37K10.89K10.03K9.65K6.45K6.41K22.60K14.55K11.94K11K8.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.83 (lần)3.70 (lần)1.42 (lần)0.71 (lần)0.66 (lần)0.49 (lần)0.60 (lần)0.51 (lần)0.76 (lần)0.76 (lần)0.79 (lần)0.75 (lần)0.55 (lần)0.23 (lần) (lần)2.47 (lần)2.68 (lần)3.46 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.38%78.78%72.66%67.60%65.24%66.16%63.94%70.33%64.26%63.26%63.20%63.02%64.89%72.39%69.20%70.03%70.84%65.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.62%21.22%27.34%32.40%34.76%33.84%36.06%29.67%35.74%36.74%36.80%36.98%35.11%27.61%30.80%29.97%29.16%34.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn30.63%27.13%23.07%22.66%19.61%36.51%46.64%50.42%44.94%49.33%56.12%73.10%76.33%70.25%72.85%76.38%77.80%77.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu44.15%37.23%29.99%29.31%24.39%57.51%87.41%101.70%81.63%97.34%127.89%271.79%322.56%236.13%268.26%323.40%350.47%337.54%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69.37%72.87%76.93%77.34%80.39%63.49%53.36%49.58%55.06%50.67%43.88%26.90%23.67%29.75%27.15%23.62%22.20%22.86%
6/ Thanh toán hiện hành270.32%292.06%325.93%323.28%334.33%181.26%137.12%141.02%146.94%137.74%124.31%92.20%93.26%113.73%101.48%101.31%100.59%99.33%
7/ Thanh toán nhanh141.99%122.96%71.93%86.95%80.18%68.42%34.35%56.16%47.12%46.22%40.68%28.24%27.96%30.01%34.84%36.31%56.41%22.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.31%4.99%5.19%24.40%7.69%2.01%6.53%7.32%4.25%2.31%3.96%2.77%0.56%2.35%1.82%5.23%0.70%0.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản155.71%147.66%180.44%177.69%170.56%177.68%158.92%132.76%153.11%128.14%128.86%106.41%90.85%105.25%148.90%103.23%138.97%133.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn189.03%187.43%248.33%262.86%261.44%268.54%248.55%188.77%238.27%202.58%203.90%168.85%140.01%145.38%215.19%147.40%196.18%202.90%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu224.46%202.65%234.56%229.76%212.17%279.87%297.84%267.77%278.09%252.88%293.66%395.63%383.90%353.76%548.35%437.07%626.03%582.32%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho327.38%272.97%269.18%304.95%278.63%359.69%282.46%261.78%282.52%244.52%252.59%200.85%176.84%160.25%251.13%179.52%348.84%220.19%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.89%2.63%1.86%2.52%2.70%2.09%0.69%1.95%2.84%1.52%11.27%0.21%-17.86%0.38%3.94%4.36%3.74%3.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.06%3.89%3.36%4.48%4.61%3.71%1.10%2.59%4.34%1.94%14.52%0.22%%0.40%5.87%4.50%5.20%4.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.74%5.33%4.37%5.80%5.73%5.84%2.06%5.23%7.89%3.84%33.10%0.83%%1.36%21.60%19.07%23.42%18.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%3%2%3%3%3%1%2%4%2%14%%-20%%5%6%5%4%
Tăng trưởng doanh thu9.43%-13.05%1.47%9.22%-23.61%-1.21%7.73%0.49%19.38%-10.45%10.95%3.80%-38.46%0.25%52.78%-24.22%38.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận78.79%22.70%-25.02%2.04%-1.18%197.59%-61.78%-30.77%123.19%-87.95%5,866.20%-101.22%-2,958.63%-90.21%37.93%-11.62%67.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả142.85%24.93%1.73%21.17%-57.26%-30.83%-16.76%30.03%-8.96%-20.85%-29.67%-15.13%-22.53%36.78%1.01%0.16%33.86%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.71%0.64%-0.61%0.86%0.77%5.13%-3.15%4.36%8.56%3.99%49.47%0.72%-43.29%55.39%21.78%8.55%28.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản25.79%6.25%-0.08%4.84%-20.42%-11.64%-10.01%15.90%-0.08%-9.95%-8.38%-11.38%-28.71%41.83%5.92%2.03%32.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |