CTCP Trường Sơn 532 (ts3)

5
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV72,551108,560144,812161,422154,375183,103215,126175,611222,217
Giá vốn hàng bán56,42595,064133,968144,994136,315168,246192,283155,151196,447
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV16,12613,49610,70416,31118,06013,77722,63518,39524,478
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh159-105-9922,6954,5021,5612,226-3,0914,890
Tổng lợi nhuận trước thuế2824905982,0203,6051,7292,201-1,6735,023
Lợi nhuận sau thuế 10664631,6512,8279691,761-1,8703,918
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10664631,6512,8279691,761-1,8703,918
Tổng tài sản ngắn hạn236,158231,710250,664229,373180,993236,158231,710250,664229,373180,993180,182167,739204,710197,635
Tiền mặt6,70967514,39019,7085,2856,70967514,39019,7085,28530,0594,5807,5284,291
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,000
Hàng tồn kho152,629156,475128,13190,18788,555152,629156,475128,13190,18788,55567,47071,30996,79283,279
Tài sản dài hạn37,60043,55353,24739,69746,15937,60043,55353,24739,69746,15963,66370,91523,19417,018
Tài sản cố định16,92721,57627,05525,32426,59616,92721,57627,05525,32426,59626,55525,73613,80316,442
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản273,758275,263303,911269,070227,152273,758275,263303,911269,070227,152243,844238,654227,904214,653
Tổng nợ233,966235,513263,819229,040184,743233,966235,513263,819229,040184,743204,126207,401199,129183,891
Vốn chủ sở hữu39,79239,74940,09240,03042,40939,79239,74940,09240,03042,40939,71931,25328,77530,762

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.03K0.02K0.02K0.43K4.29K1.47K2.67KK5.94K3.54K
Giá cuối kỳ4.60K4.10K9.90K9.20K9.20K9.20K10K10K10KK
Giá / EPS (PE)167.16 (lần)246.76 (lần)605.30 (lần)21.46 (lần)2.15 (lần)6.26 (lần)3.74 (lần) (lần)1.68 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.24 (lần)0.15 (lần)0.26 (lần)0.22 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần) (lần)
Giá sổ sách10.33K10.32K10.41K10.39K64.32K60.24K47.40K43.64K46.66K44.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.45 (lần)0.40 (lần)0.95 (lần)0.89 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.21 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.27%84.18%82.48%85.25%79.68%73.89%70.29%89.82%92.07%92.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.73%15.82%17.52%14.75%20.32%26.11%29.71%10.18%7.93%7.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn85.46%85.56%86.81%85.12%81.33%83.71%86.90%87.37%85.67%85.25%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu587.97%592.50%658.03%572.17%435.62%513.93%663.62%692.02%597.79%577.99%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn14.54%14.44%13.19%14.88%18.67%16.29%13.10%12.63%14.33%14.75%
6/ Thanh toán hiện hành279.01%213.33%206.84%203.91%211.96%135.95%101.61%103.81%109.12%169.69%
7/ Thanh toán nhanh98.69%69.27%101.11%123.74%108.25%85.04%58.41%54.73%63.14%96.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.93%0.62%11.87%17.52%6.19%22.68%2.77%3.82%2.37%3.51%
9/ Vòng quay Tổng tài sản26.50%39.44%47.65%59.99%67.96%75.09%90.14%77.05%103.52%69.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn30.72%46.85%57.77%70.38%85.29%101.62%128.25%85.79%112.44%75.65%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu182.33%273.11%361.20%403.25%364.01%461%688.34%610.29%722.38%474.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho36.97%60.75%104.56%160.77%153.93%249.36%269.65%160.29%235.89%153.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.15%0.06%0.04%1.02%1.83%0.53%0.82%-1.06%1.76%1.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.04%0.02%0.02%0.61%1.24%0.40%0.74%%1.83%1.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.27%0.16%0.16%4.12%6.67%2.44%5.63%%12.74%8.01%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%1%2%1%1%-1%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-33.17%-25.03%-10.29%4.56%-15.69%%22.50%-20.97%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận65.62%1.59%-96.18%-41.60%191.74%%-194.17%-147.73%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.66%-10.73%15.18%23.98%-9.50%%4.15%8.29%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.11%-0.86%0.15%-5.61%6.77%%8.61%-6.46%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.55%-9.43%12.95%18.45%-6.85%%4.72%6.17%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |