CTCP Cao su Tây Ninh (trc)

47.30
0.90
(1.94%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV220,72190,483145,513235,086171,636562,679523,464417,464361,812334,213354,457405,341350,372362,947501,818
Giá vốn hàng bán151,32168,986114,136160,750150,397447,866416,960318,661295,451267,246295,076290,201288,982295,298379,379
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV69,40121,49731,37774,33621,239114,813106,50498,80466,07266,52758,023115,14061,39067,650121,259
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh53,27712,15816,58651,7931,87958,45661,79171,84247,15045,06940,12787,17441,22740,689120,636
Tổng lợi nhuận trước thuế83,69814,20816,46153,01916,06174,42388,674113,257110,63298,940144,935170,29779,32962,861164,176
Lợi nhuận sau thuế 73,13112,81215,38349,70612,54267,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788139,492
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ73,13112,81215,38349,70612,54267,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788139,492
Tổng tài sản ngắn hạn500,121392,220375,892394,464364,580393,489376,936396,556417,084429,074453,703421,832392,543373,471524,301
Tiền mặt203,45172,68590,927106,30461,341106,30475,881112,635153,140144,074180,634114,240136,19492,677180,602
Đầu tư tài chính ngắn hạn43,775
Hàng tồn kho55,47253,52846,09949,80159,47549,82663,19769,90048,76656,01652,45479,91349,05875,18588,710
Tài sản dài hạn1,584,6681,641,1721,613,1591,602,6761,618,3951,602,7731,605,7381,577,6641,565,8911,538,9361,482,8321,410,7031,360,8341,274,9981,062,955
Tài sản cố định947,152992,975949,082919,737930,695919,815763,721481,827307,954262,834239,442249,954248,967263,532265,161
Đầu tư tài chính dài hạn151,735155,717160,423162,050164,565162,068168,716170,232169,294172,403172,368174,844175,088171,399196,871
Tổng tài sản2,084,7902,033,3921,989,0511,997,1401,982,9751,996,2621,982,6751,974,2201,982,9751,968,0111,936,5361,832,5351,753,3771,648,4691,587,255
Tổng nợ369,225324,810299,434344,033377,717345,551404,716413,720421,399437,020395,215286,341295,975237,254140,308
Vốn chủ sở hữu1,715,5651,708,5821,689,6171,653,1071,605,2581,650,7111,577,9591,560,5001,561,5771,530,9911,541,3211,546,1941,457,4021,411,2151,446,947

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.10K2.28K2.53K3.28K3.12K2.82K4.05K4.89K2.35K1.85K4.71K7.77K11.77K17.40K9.28K5.11K
Giá cuối kỳ39K30.40K29.81K41.61K32.35K28.08K17.16K19.64K17.36K12.78K15.56K22.08K20.55K14.53K28.98K23K
Giá / EPS (PE)7.64 (lần)13.31 (lần)11.77 (lần)12.67 (lần)10.38 (lần)9.97 (lần)4.23 (lần)4.01 (lần)7.38 (lần)6.90 (lần)3.30 (lần)2.84 (lần)1.75 (lần)0.83 (lần)3.12 (lần)4.50 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.67 (lần)1.60 (lần)1.69 (lần)2.95 (lần)2.65 (lần)2.49 (lần)1.43 (lần)1.43 (lần)1.47 (lần)1.04 (lần)0.92 (lần)0.97 (lần)0.66 (lần)0.36 (lần)1.13 (lần)1.57 (lần)
Giá sổ sách57.96K55.77K53.31K52.72K52.76K51.72K52.07K52.24K49.24K47.68K48.88K47.44K44.42K38.08K25.93K20.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.67 (lần)0.55 (lần)0.56 (lần)0.79 (lần)0.61 (lần)0.54 (lần)0.33 (lần)0.38 (lần)0.35 (lần)0.27 (lần)0.32 (lần)0.47 (lần)0.46 (lần)0.38 (lần)1.12 (lần)1.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản23.99%19.71%19.01%20.09%21.03%21.80%23.43%23.02%22.39%22.66%33.03%58.84%64.72%61.33%54.81%38.55%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản76.01%80.29%80.99%79.91%78.97%78.20%76.57%76.98%77.61%77.34%66.97%41.16%35.28%38.67%45.19%61.45%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn17.71%17.31%20.41%20.96%21.25%22.21%20.41%15.63%16.88%14.39%8.84%27.39%11.40%23.39%27.26%23.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu21.52%20.93%25.65%26.51%26.99%28.54%25.64%18.52%20.31%16.81%9.70%37.72%12.87%30.54%37.47%30.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn82.29%82.69%79.59%79.04%78.75%77.79%79.59%84.37%83.12%85.61%91.16%72.61%88.60%76.61%72.74%76.66%
6/ Thanh toán hiện hành177.32%222.43%187.28%219.35%282.72%263.76%301.91%387.96%252.81%380.73%560.99%215.44%584.75%273.53%219.18%213.86%
7/ Thanh toán nhanh157.65%194.27%155.88%180.69%249.66%229.33%267.01%314.46%221.22%304.08%466.07%197.51%538.23%235.54%186.73%186.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn72.13%60.09%37.70%62.30%103.80%88.57%120.20%105.07%87.71%94.48%193.24%111.82%340.03%204.60%167.26%172.04%
9/ Vòng quay Tổng tài sản33.18%28.19%26.40%21.15%18.25%16.98%18.30%22.12%19.98%22.02%31.62%34.89%61.69%81.24%71.85%55.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn138.33%143%138.87%105.27%86.75%77.89%78.13%96.09%89.26%97.18%95.71%59.31%95.32%132.46%131.10%144.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu40.33%34.09%33.17%26.75%23.17%21.83%23%26.22%24.04%25.72%34.68%48.05%69.63%106.05%98.77%72.63%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho892.69%898.86%659.78%455.88%605.85%477.09%562.54%363.15%589.06%392.76%427.66%501.61%799.51%559.22%505.32%745.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần21.83%12.01%14.33%23.29%25.50%24.94%33.84%35.73%19.86%15.10%27.80%34.07%38.04%43.09%36.23%34.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.24%3.39%3.78%4.92%4.65%4.24%6.19%7.90%3.97%3.32%8.79%11.89%23.47%35.01%26.03%19.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.80%4.09%4.75%6.23%5.91%5.44%7.78%9.37%4.78%3.88%9.64%16.37%26.49%45.70%35.78%25.28%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)30%15%18%31%31%31%41%50%24%19%37%48%57%74%63%53%
Tăng trưởng doanh thu30.59%7.49%25.39%15.38%8.26%-5.71%-12.55%15.69%-3.46%-27.67%-25.64%-26.29%-23.41%57.69%72.13%%
Tăng trưởng Lợi nhuận223.78%-9.87%-22.86%5.35%10.71%-30.51%-17.16%108.07%27.03%-60.72%-39.32%-34%-32.38%87.57%79.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.25%-14.62%-2.18%-1.82%-3.57%10.58%38.02%-3.26%24.75%69.10%-73.51%212.97%-50.83%19.70%55.81%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.87%4.61%1.12%-0.07%2%-0.67%-0.32%6.09%3.27%-2.47%3.03%6.80%16.67%46.87%26.57%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.13%0.69%0.43%-0.44%0.76%1.63%5.68%4.51%6.36%3.86%-17.93%30.31%0.88%39.46%33.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |