CTCP Cấp thoát nước Tuyên Quang (tqw)

8.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV73,82264,43766,52164,49162,052
Giá vốn hàng bán50,48547,03848,35449,34047,362
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV23,33717,39918,16715,15114,689
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,9722,3853,92753653
Tổng lợi nhuận trước thuế7,3144,3993,9483,4342,759
Lợi nhuận sau thuế 5,8023,3603,1582,9452,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,8023,3603,1582,9452,200
Tổng tài sản ngắn hạn19,62225,12823,75322,98116,96319,62225,12823,75322,98116,96318,02719,479
Tiền mặt7,22410,2048,7919,9227,9067,22410,2048,7919,9227,9068,8117,961
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,1542,0373,0002,1542,0373,000
Hàng tồn kho6,1538,6887,5437,5224,0486,1538,6887,5437,5224,0485,2975,246
Tài sản dài hạn102,906104,530109,806115,730124,505102,906104,530109,806115,730124,505126,220124,461
Tài sản cố định93,73697,408101,852109,040115,42393,73697,408101,852109,040115,423109,850107,736
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản122,528129,657133,560138,711141,469122,528129,657133,560138,711141,469144,247143,940
Tổng nợ27,39536,96541,07046,43549,93627,39536,96541,07046,43549,93652,90154,608
Vốn chủ sở hữu95,13492,69292,49092,27791,53295,13492,69292,49092,27791,53291,34689,332

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.65K0.38K0.35K0.33K0.25K0.13K
Giá cuối kỳ8.16K8.20K8.15K8.15K8.14KK
Giá / EPS (PE)12.56 (lần)21.80 (lần)23.05 (lần)24.72 (lần)33.05 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.99 (lần)1.14 (lần)1.09 (lần)1.13 (lần)1.17 (lần) (lần)
Giá sổ sách10.65K10.38K10.35K10.33K10.25K11.05K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.77 (lần)0.79 (lần)0.79 (lần)0.79 (lần)0.79 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản16.01%19.38%17.78%16.57%11.99%12.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản83.99%80.62%82.21%83.43%88.01%87.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.36%28.51%30.75%33.48%35.30%44.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu28.80%39.88%44.40%50.32%54.56%79.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.64%71.49%69.25%66.52%64.70%55.80%
6/ Thanh toán hiện hành128.15%124.29%122.17%152.71%124.08%224.06%
7/ Thanh toán nhanh87.96%81.31%83.37%102.72%94.47%162.03%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn47.18%50.47%45.21%65.93%57.83%71.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản60.25%49.70%49.81%46.49%43.86%30.01%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn376.22%256.44%280.05%280.63%365.81%237.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu77.60%69.52%71.92%69.89%67.79%53.78%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho820.49%541.41%641.04%655.94%1,170.01%753.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.86%5.21%4.75%4.57%3.55%2.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.74%2.59%2.36%2.12%1.56%0.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.10%3.62%3.41%3.19%2.40%1.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%7%7%6%5%2%
Tăng trưởng doanh thu14.56%-3.13%3.15%3.93%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận72.68%6.40%7.23%33.86%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-25.89%-10%-11.55%-7.01%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.63%0.22%0.23%0.81%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.50%-2.92%-3.71%-1.95%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |