CTCP Bến Bãi Vận tải Sài Gòn (tps)

31
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV68,88242,79527,33339,74243,58942,62938,81234,08430,29426,198
Giá vốn hàng bán30,60220,33513,77018,26018,72619,04120,04920,03819,53614,141
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV38,28022,46013,56321,48224,86323,58818,76314,04610,75812,057
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh31,24016,31110,49318,08122,60621,32414,8139,5556,3527,774
Tổng lợi nhuận trước thuế31,27116,29410,00917,94422,39425,50615,0589,5946,3977,826
Lợi nhuận sau thuế 24,90012,9498,55915,38017,77920,34111,9827,6434,9586,101
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,90012,9498,55915,38017,77920,34111,9827,6434,9586,101
Tổng tài sản ngắn hạn61,33644,37743,47457,72770,00761,33644,37743,47457,72770,00781,44572,36830,52523,56520,601
Tiền mặt21,64723,17122,15834,89839,24321,64723,17122,15834,89839,2436,93739,2427,9345,0081,939
Đầu tư tài chính ngắn hạn36,50017,00016,50020,00023,50036,50017,00016,50020,00023,50071,70029,20019,20015,20017,400
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn47,82746,66446,28038,86121,02347,82746,66446,28038,86121,02313,40413,84614,83113,38814,873
Tài sản cố định39,74740,45214,8759,8759,76039,74740,45214,8759,8759,76010,19111,25012,80111,16312,677
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản109,16391,04189,75496,58891,031109,16391,04189,75496,58891,03194,84886,21445,35636,95335,473
Tổng nợ17,08713,79317,06226,54015,17417,08713,79317,06226,54015,17432,98211,55611,7777,0596,452
Vốn chủ sở hữu92,07577,24872,69270,04875,85692,07577,24872,69270,04875,85661,86674,65833,57829,89429,022

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.98K2.59K1.71K3.08K3.56K4.07K2.40K4.78K3.10K3.81K3.39K
Giá cuối kỳ12.50K20.92K21.29K19.95K21.47K18.78K14.36K6.98K6.46K19.40K19.40K
Giá / EPS (PE)2.51 (lần)8.08 (lần)12.44 (lần)6.49 (lần)6.04 (lần)4.62 (lần)5.99 (lần)1.46 (lần)2.08 (lần)5.09 (lần)5.72 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.91 (lần)2.44 (lần)3.89 (lần)2.51 (lần)2.46 (lần)2.20 (lần)1.85 (lần)0.33 (lần)0.34 (lần)1.18 (lần)1.27 (lần)
Giá sổ sách18.41K15.45K14.54K14.01K15.17K12.37K14.93K20.99K18.68K18.14K16.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.68 (lần)1.35 (lần)1.46 (lần)1.42 (lần)1.42 (lần)1.52 (lần)0.96 (lần)0.33 (lần)0.35 (lần)1.07 (lần)1.17 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.19%48.74%48.44%59.77%76.90%85.87%83.94%67.30%63.77%58.08%53.79%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.81%51.26%51.56%40.23%23.09%14.13%16.06%32.70%36.23%41.93%46.21%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.65%15.15%19.01%27.48%16.67%34.77%13.40%25.97%19.10%18.19%15.81%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu18.56%17.86%23.47%37.89%20%53.31%15.48%35.07%23.61%22.23%18.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.35%84.85%80.99%72.52%83.33%65.23%86.60%74.03%80.90%81.81%84.18%
6/ Thanh toán hiện hành358.96%321.74%254.80%217.51%461.36%246.94%626.24%259.19%333.83%319.74%349.63%
7/ Thanh toán nhanh358.96%321.74%254.80%217.51%461.36%246.94%626.24%259.19%333.83%319.74%349.63%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn126.69%167.99%129.87%131.49%258.62%21.03%339.58%67.37%70.94%30.09%113.90%
9/ Vòng quay Tổng tài sản63.10%47.01%30.45%41.15%47.88%44.94%45.02%75.15%81.98%73.85%77.46%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn112.30%96.44%62.87%68.84%62.26%52.34%53.63%111.66%128.56%127.17%144%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu74.81%55.40%37.60%56.74%57.46%68.91%51.99%101.51%101.34%90.27%92.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần36.15%30.26%31.31%38.70%40.79%47.72%30.87%22.42%16.37%23.29%22.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)22.81%14.22%9.54%15.92%19.53%21.45%13.90%16.85%13.42%17.20%17.20%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)27.04%16.76%11.77%21.96%23.44%32.88%16.05%22.76%16.59%21.02%20.43%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)81%64%62%84%95%107%60%38%25%43%38%
Tăng trưởng doanh thu60.96%56.57%-31.22%-8.83%2.25%9.83%13.87%12.51%15.63%7.15%%
Tăng trưởng Lợi nhuận92.29%51.29%-44.35%-13.49%-12.60%69.76%56.77%54.15%-18.73%12.40%%
Tăng trưởng Nợ phải trả23.88%-19.16%-35.71%74.90%-53.99%185.41%-1.88%66.84%9.41%29.25%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.19%6.27%3.77%-7.66%22.61%-17.13%122.34%12.32%3%9.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản19.91%1.43%-7.08%6.10%-4.02%10.01%90.08%22.74%4.17%12.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |