CTCP Bến Bãi Vận tải Sài Gòn (tps)

42
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV84,66768,88242,79527,33339,74243,58942,62938,81234,08430,294
Giá vốn hàng bán36,08330,60220,33513,77018,26018,72619,04120,04920,03819,536
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV48,58438,28022,46013,56321,48224,86323,58818,76314,04610,758
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh39,65431,24016,31110,49318,08122,60621,32414,8139,5556,352
Tổng lợi nhuận trước thuế40,01331,27116,29410,00917,94422,39425,50615,0589,5946,397
Lợi nhuận sau thuế 31,87924,90012,9498,55915,38017,77920,34111,9827,6434,958
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,87924,90012,9498,55915,38017,77920,34111,9827,6434,958
Tổng tài sản ngắn hạn73,64861,33644,37743,47457,72773,64861,33644,37743,47457,72770,00781,44572,36830,52523,565
Tiền mặt9,15321,64723,17122,15834,8989,15321,64723,17122,15834,89839,2436,93739,2427,9345,008
Đầu tư tài chính ngắn hạn61,00036,50017,00016,50020,00061,00036,50017,00016,50020,00023,50071,70029,20019,20015,200
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn49,14347,82746,66446,28038,86149,14347,82746,66446,28038,86121,02313,40413,84614,83113,388
Tài sản cố định37,84239,74740,45214,8759,87537,84239,74740,45214,8759,8759,76010,19111,25012,80111,163
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản122,791109,16391,04189,75496,588122,791109,16391,04189,75496,58891,03194,84886,21445,35636,953
Tổng nợ17,93117,08713,79317,06226,54017,93117,08713,79317,06226,54015,17432,98211,55611,7777,059
Vốn chủ sở hữu104,86092,07577,24872,69270,048104,86092,07577,24872,69270,04875,85661,86674,65833,57829,894

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.38K4.98K2.59K1.71K3.08K3.56K4.07K2.40K4.78K3.10K3.81K3.39K
Giá cuối kỳ37K12.50K20.92K21.29K19.95K21.47K18.78K14.36K6.98K6.46K19.40K19.40K
Giá / EPS (PE)5.80 (lần)2.51 (lần)8.08 (lần)12.44 (lần)6.49 (lần)6.04 (lần)4.62 (lần)5.99 (lần)1.46 (lần)2.08 (lần)5.09 (lần)5.72 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.19 (lần)0.91 (lần)2.44 (lần)3.89 (lần)2.51 (lần)2.46 (lần)2.20 (lần)1.85 (lần)0.33 (lần)0.34 (lần)1.18 (lần)1.27 (lần)
Giá sổ sách20.97K18.41K15.45K14.54K14.01K15.17K12.37K14.93K20.99K18.68K18.14K16.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.76 (lần)0.68 (lần)1.35 (lần)1.46 (lần)1.42 (lần)1.42 (lần)1.52 (lần)0.96 (lần)0.33 (lần)0.35 (lần)1.07 (lần)1.17 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.98%56.19%48.74%48.44%59.77%76.90%85.87%83.94%67.30%63.77%58.08%53.79%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.02%43.81%51.26%51.56%40.23%23.09%14.13%16.06%32.70%36.23%41.93%46.21%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.60%15.65%15.15%19.01%27.48%16.67%34.77%13.40%25.97%19.10%18.19%15.81%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu17.10%18.56%17.86%23.47%37.89%20%53.31%15.48%35.07%23.61%22.23%18.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.40%84.35%84.85%80.99%72.52%83.33%65.23%86.60%74.03%80.90%81.81%84.18%
6/ Thanh toán hiện hành410.73%358.96%321.74%254.80%217.51%461.36%246.94%626.24%259.19%333.83%319.74%349.63%
7/ Thanh toán nhanh410.73%358.96%321.74%254.80%217.51%461.36%246.94%626.24%259.19%333.83%319.74%349.63%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn51.05%126.69%167.99%129.87%131.49%258.62%21.03%339.58%67.37%70.94%30.09%113.90%
9/ Vòng quay Tổng tài sản68.95%63.10%47.01%30.45%41.15%47.88%44.94%45.02%75.15%81.98%73.85%77.46%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn114.96%112.30%96.44%62.87%68.84%62.26%52.34%53.63%111.66%128.56%127.17%144%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu80.74%74.81%55.40%37.60%56.74%57.46%68.91%51.99%101.51%101.34%90.27%92.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần37.65%36.15%30.26%31.31%38.70%40.79%47.72%30.87%22.42%16.37%23.29%22.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)25.96%22.81%14.22%9.54%15.92%19.53%21.45%13.90%16.85%13.42%17.20%17.20%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)30.40%27.04%16.76%11.77%21.96%23.44%32.88%16.05%22.76%16.59%21.02%20.43%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)88%81%64%62%84%95%107%60%38%25%43%38%
Tăng trưởng doanh thu22.92%60.96%56.57%-31.22%-8.83%2.25%9.83%13.87%12.51%15.63%7.15%%
Tăng trưởng Lợi nhuận28.03%92.29%51.29%-44.35%-13.49%-12.60%69.76%56.77%54.15%-18.73%12.40%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.94%23.88%-19.16%-35.71%74.90%-53.99%185.41%-1.88%66.84%9.41%29.25%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.89%19.19%6.27%3.77%-7.66%22.61%-17.13%122.34%12.32%3%9.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.48%19.91%1.43%-7.08%6.10%-4.02%10.01%90.08%22.74%4.17%12.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |