CTCP Nhựa Tân Phú (tpp)

11.40
0.20
(1.79%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV748,328829,207698,672698,467665,3972,522,4882,119,3591,378,761932,672911,121782,492549,690501,536874,388671,875
Giá vốn hàng bán616,032691,060588,137558,458557,5652,088,2631,743,2551,120,640751,000782,688695,686467,273398,178755,874584,074
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV127,223130,890107,478135,445105,343418,681363,568249,604176,556122,33384,66381,220101,539116,22085,496
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,01010,8504,08014,6415,81826,52924,12210,95110,477790-10,3581,21520,68820,28314,607
Tổng lợi nhuận trước thuế12,06911,1444,14114,7855,87526,69025,23010,62010,9634,3484,7703,57821,18921,82814,831
Lợi nhuận sau thuế 9,6358,8623,31211,7904,66219,98414,6968,2398,6463,0173,7822,66419,33617,43711,353
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,6358,8623,31211,7904,66219,98414,6968,2398,6463,0173,7822,66419,22416,98911,128
Tổng tài sản ngắn hạn1,529,1591,513,3851,524,6661,442,3801,421,0501,442,3801,308,259788,336530,316456,860415,870223,549201,324190,893224,157
Tiền mặt24,983294,594128,953219,53587,369219,535135,796127,1474,817105,10999,36411,26613,17419,33619,928
Đầu tư tài chính ngắn hạn95,08989,389159,127150,197142,308150,197146,37271,274141,7002,0001673,350850
Hàng tồn kho654,115544,827586,853538,723544,776538,723487,967271,684225,031156,329140,715109,62576,55165,19471,539
Tài sản dài hạn612,794583,768535,803526,608533,321526,608627,602455,798348,770352,129321,672301,506175,534113,47392,750
Tài sản cố định555,139449,578383,917401,043399,771401,043450,296298,071261,159297,250274,100244,352104,56276,29479,513
Đầu tư tài chính dài hạn55,64094,3905006,9503,968
Tổng tài sản2,141,9522,097,1522,060,4691,968,9881,954,3711,968,9881,935,8611,244,134879,086808,990737,542525,055376,859304,366316,907
Tổng nợ1,606,1811,571,0161,543,1951,455,0261,452,1991,455,0261,441,883914,660657,715596,265585,375419,030274,048213,322240,549
Vốn chủ sở hữu535,771526,136517,274513,962502,172513,962493,978329,474221,371212,725152,167106,025102,81091,04476,358

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.75K0.44K0.33K0.41K0.43K0.15K0.27K0.27K2.91K2.83K2.23K3.27K1.93K1.78K2.32K2.10K1.78K2.08K
Giá cuối kỳ12K9.10K10.80K11.01K10.25K9.11K8.18K12.68K21.05K10.36K6.57K5.90K3.98K1.62K2.85K3.30K1.93K19.90K
Giá / EPS (PE)16.07 (lần)20.49 (lần)33.07 (lần)26.73 (lần)23.71 (lần)60.39 (lần)30.79 (lần)47.59 (lần)7.22 (lần)3.66 (lần)2.95 (lần)1.80 (lần)2.06 (lần)0.91 (lần)1.23 (lần)1.57 (lần)1.09 (lần)9.56 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.18 (lần)0.16 (lần)0.23 (lần)0.16 (lần)0.22 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)0.23 (lần)0.28 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.25 (lần)
Giá sổ sách11.91K11.42K10.98K16.47K11.07K10.64K10.69K10.60K15.59K15.19K15.29K17.59K14.29K13.76K20.02K16.66K14.37K13.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)0.80 (lần)0.98 (lần)0.67 (lần)0.93 (lần)0.86 (lần)0.77 (lần)1.20 (lần)1.35 (lần)0.68 (lần)0.43 (lần)0.34 (lần)0.28 (lần)0.12 (lần)0.14 (lần)0.20 (lần)0.13 (lần)1.47 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)14 (Mi)10 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.39%73.25%67.58%63.36%60.33%56.47%56.39%42.58%53.42%62.72%70.73%64.50%67.50%72.08%78.51%76.30%60.53%71.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.61%26.75%32.42%36.64%39.67%43.53%43.61%57.42%46.58%37.28%29.27%35.50%32.50%27.92%21.49%23.70%39.47%28.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.99%73.90%74.48%73.52%74.82%73.70%79.37%79.81%72.72%70.09%75.91%71.82%72.55%72.35%67.75%73.73%66.47%69.33%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu299.79%283.10%291.89%277.61%297.11%280.30%384.69%395.22%266.56%234.31%315.03%254.90%264.28%261.66%210.06%280.63%198.24%226.04%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.01%26.10%25.52%26.48%25.18%26.30%20.63%20.19%27.28%29.91%24.09%28.18%27.45%27.65%32.25%26.27%33.53%30.67%
6/ Thanh toán hiện hành102.84%104.10%106.39%108.58%101.70%100.12%101%74.72%105.99%122.57%113.47%116.18%123.38%126.19%122.76%107.75%100.84%115.27%
7/ Thanh toán nhanh58.85%65.22%66.71%71.16%58.55%65.86%66.82%38.08%65.69%80.71%77.26%86.91%85.55%84.41%68.94%84%64.15%68.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.68%15.84%11.04%17.51%0.92%23.03%24.13%3.77%6.94%12.42%10.09%22.75%24.07%30.47%21.53%27.37%11.99%6.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản138.88%128.11%109.48%110.82%106.10%112.62%106.09%104.69%133.08%287.28%212.01%251.82%270.56%234.58%227.43%193.54%212.53%179.17%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn194.53%174.88%162%174.90%175.87%199.43%188.16%245.89%249.12%458.05%299.73%390.39%400.81%325.42%289.67%253.66%351.11%251.98%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu555.21%490.79%429.04%418.47%421.32%428.31%514.23%518.45%487.83%960.40%879.90%893.70%985.61%848.39%705.15%736.67%633.87%584.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho375.12%387.63%357.25%412.48%333.73%500.67%494.39%426.25%520.15%1,159.42%816.44%1,341.49%1,135.35%858.28%581.67%1,013.54%839.48%533.47%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.13%0.79%0.69%0.60%0.93%0.33%0.48%0.48%3.83%1.94%1.66%2.08%1.37%1.52%1.64%1.71%1.95%2.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.57%1.01%0.76%0.66%0.98%0.37%0.51%0.51%5.10%5.58%3.51%5.24%3.71%3.57%3.74%3.31%4.14%4.72%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.27%3.89%2.98%2.50%3.91%1.42%2.49%2.51%18.70%18.66%14.57%18.60%13.51%12.90%11.59%12.60%12.36%15.40%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%1%%1%1%5%2%2%2%2%2%2%2%2%3%
Tăng trưởng doanh thu23.84%19.02%53.71%47.83%2.37%16.44%42.35%9.60%-42.64%30.14%6.96%11.64%20.60%32.39%43.92%34.68%15.35%%
Tăng trưởng Lợi nhuận197.89%35.98%78.37%-4.71%186.58%-20.23%41.97%-86.14%13.16%52.67%-14.90%69.58%8.68%22.52%38.24%18.17%-14.70%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.60%0.91%57.64%39.07%10.31%1.86%39.70%52.90%28.47%-11.32%34.26%18.76%4.85%37.07%12.54%64.05%-6.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.69%4.05%49.93%48.83%4.06%39.80%43.52%3.13%12.92%19.23%8.64%23.13%3.81%10.04%50.35%15.88%6.30%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.60%1.71%55.60%41.53%8.66%9.69%40.47%39.32%23.82%-3.96%27.04%19.96%4.56%28.35%22.47%47.90%-2.76%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |