CTCP Vận tải Transimex (tot)

17.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV65,62264,08060,87668,65267,431248,429160,596103,29890,64888,62872,99859,97846,96642,78355,703
Giá vốn hàng bán49,65850,54346,85855,95852,135194,550126,06387,55275,65676,72159,09252,31640,47537,22248,544
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,96513,53714,01912,69415,29653,87934,53315,74614,99311,90613,9067,6626,4915,5617,158
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,4476,5416,5005,5428,06627,85215,7963,5696,1814,7327,8682,696-3-1,311986
Tổng lợi nhuận trước thuế8,2898,5776,5005,5338,40227,77416,2916,0219,9754,7327,8852,814724,7695,606
Lợi nhuận sau thuế 6,6026,7305,2004,3946,72222,14613,0264,7238,5783,7866,3082,251724,6255,606
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,6026,7305,2004,3946,72222,14613,0264,7238,5783,7866,3082,251724,6255,606
Tổng tài sản ngắn hạn90,60396,55387,89385,98187,97885,59586,25337,05432,20033,54424,30620,00818,11815,497
Tiền mặt11,18311,7659,75617,82710,81917,8276,7668,5907,36213,4043,5874,9055,4504,185
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho282438561428253428253390382741263284417285
Tài sản dài hạn145,282112,555102,50897,91598,56997,91566,43637,59446,10035,59439,91838,05239,16544,939
Tài sản cố định123,34796,47599,10692,80381,95292,80365,42736,51434,12934,55137,47131,99936,16628,435
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản235,885209,109190,401183,897186,548183,511152,69074,64778,30069,13864,22458,06157,28460,435
Tổng nợ105,18485,01064,66192,98999,55093,05281,94211,64215,41410,9129,1299,27310,74740,505
Vốn chủ sở hữu130,701124,099125,74090,90886,99890,45870,74863,00562,88758,22655,09548,78746,53619,930

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.79K3.66K2.37K0.86K1.56K0.69K1.15K0.41K0.01K0.84K
Giá cuối kỳ18K15.73K9.35K9.63K3.76K5.77K3.89K6.74K10.20K10.20K
Giá / EPS (PE)4.75 (lần)4.29 (lần)3.94 (lần)11.20 (lần)2.41 (lần)8.37 (lần)3.39 (lần)16.45 (lần)778.46 (lần)12.12 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.42 (lần)0.38 (lần)0.32 (lần)0.51 (lần)0.23 (lần)0.36 (lần)0.29 (lần)0.62 (lần)1.19 (lần)1.31 (lần)
Giá sổ sách21.62K14.97K12.87K11.47K11.44K10.60K10.03K8.88K8.47K3.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.83 (lần)1.05 (lần)0.73 (lần)0.84 (lần)0.33 (lần)0.54 (lần)0.39 (lần)0.76 (lần)1.20 (lần)2.81 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.41%46.64%56.49%49.64%41.12%48.52%37.85%34.46%31.63%25.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.59%53.36%43.51%50.36%58.88%51.48%62.15%65.54%68.37%74.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.59%50.71%53.67%15.60%19.69%15.78%14.21%15.97%18.76%67.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu80.48%102.87%115.82%18.48%24.51%18.74%16.57%19.01%23.09%203.24%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.41%49.29%46.33%84.40%80.32%84.22%85.79%84.03%81.24%32.98%
6/ Thanh toán hiện hành118.64%94.63%107.73%318.28%208.90%423.96%266.25%215.77%168.59%56.62%
7/ Thanh toán nhanh118.27%94.16%107.41%314.93%206.42%414.60%263.37%212.70%164.71%55.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.64%19.71%8.45%73.78%47.76%169.41%39.29%52.90%50.71%15.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản109.90%135.38%105.18%138.38%115.77%128.19%113.66%103.30%81.99%70.79%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn286.12%290.24%186.19%278.78%281.52%264.21%300.33%299.77%259.22%276.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu198.34%274.63%227%163.95%144.14%152.21%132.49%122.94%100.92%214.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho71,991.84%45,455.61%49,827.27%22,449.23%19,805.24%10,353.71%22,468.44%18,421.13%9,706.24%13,060.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.84%8.91%8.11%4.57%9.46%4.27%8.64%3.75%0.15%10.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.72%12.07%8.53%6.33%10.96%5.48%9.82%3.88%0.13%7.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.54%24.48%18.41%7.50%13.64%6.50%11.45%4.61%0.15%23.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%11%10%5%11%5%11%4%%12%
Tăng trưởng doanh thu7.29%54.69%55.47%13.96%2.28%21.41%21.71%27.71%9.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11.01%70.01%175.80%-44.94%126.57%-39.98%180.23%3,026.39%-98.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.66%13.56%603.85%-24.47%41.26%19.53%-1.55%-13.72%-73.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu50.23%27.86%12.29%0.19%8.01%5.68%12.93%4.84%133.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản26.45%20.19%104.55%-4.67%13.25%7.65%10.61%1.36%-5.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |