CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng (tos)

99.10
-17.40
(-14.94%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV1,909,954839,943717,011508,945481,1623,975,8531,580,5921,490,5641,536,1601,320,7381,202,879
Giá vốn hàng bán1,555,534643,853548,153406,779368,9903,154,3191,145,9431,164,9471,186,311995,512906,558
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV354,419196,090168,858102,166112,172821,534434,595324,878348,812324,182295,575
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh288,104129,080106,76648,11546,329572,064235,808147,077195,928178,100141,519
Tổng lợi nhuận trước thuế288,095129,373106,27048,44647,688572,184240,649180,472236,030181,901143,710
Lợi nhuận sau thuế 252,770107,37189,47639,06337,898488,681200,672161,791208,594159,338130,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ229,27596,82779,08635,94037,472441,127163,081135,629172,045138,261119,315
Tổng tài sản ngắn hạn2,938,1832,796,4002,724,8871,712,0971,470,7992,938,1831,413,888760,299770,835554,715564,189
Tiền mặt522,861482,576862,635723,504609,960522,861547,851153,888226,30682,84182,561
Đầu tư tài chính ngắn hạn165,34386,29386,29333,7182,500165,3432,5009,8627,000
Hàng tồn kho564,616858,269426,655193,985181,941564,616255,528104,22750,08349,92966,968
Tài sản dài hạn2,584,8732,615,1062,419,9552,144,3912,016,0422,584,8732,118,4221,664,6091,300,3941,266,4731,455,816
Tài sản cố định1,877,2551,904,8361,852,9841,748,1971,726,0961,877,2551,732,3911,133,410875,086957,5171,196,223
Đầu tư tài chính dài hạn440,205425,652210,499184,058163,789440,205163,465160,279151,205168,324160,258
Tổng tài sản5,523,0565,411,5065,144,8423,856,4883,486,8415,523,0563,532,3102,424,9072,071,2291,821,1882,020,005
Tổng nợ3,975,4514,086,6343,927,7492,679,1012,343,1663,975,4512,391,2211,397,9551,112,517973,1881,241,132
Vốn chủ sở hữu1,547,6051,324,8721,217,0931,177,3871,143,6751,547,6051,141,0891,026,953958,712848,000778,873

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)14.23K5.26K4.38K6.64K5.40K4.66K
Giá cuối kỳ73.50K35.55K28.83K39.83K32K32K
Giá / EPS (PE)5.17 (lần)6.76 (lần)6.59 (lần)6 (lần)5.93 (lần)6.87 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.57 (lần)0.70 (lần)0.60 (lần)0.67 (lần)0.62 (lần)0.68 (lần)
Giá sổ sách49.92K36.81K33.13K37.02K33.12K30.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.47 (lần)0.97 (lần)0.87 (lần)1.08 (lần)0.97 (lần)1.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.20%40.03%31.35%37.22%30.46%27.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.80%59.97%68.65%62.78%69.54%72.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn71.98%67.70%57.65%53.71%53.44%61.44%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu256.88%209.56%136.13%116.04%114.76%159.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn28.02%32.30%42.35%46.29%46.56%38.56%
6/ Thanh toán hiện hành214.10%101.17%110.99%138.86%118.54%99.48%
7/ Thanh toán nhanh172.96%82.88%95.78%129.83%107.87%87.67%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn38.10%39.20%22.47%40.77%17.70%14.56%
9/ Vòng quay Tổng tài sản71.99%44.75%61.47%74.17%72.52%59.55%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn135.32%111.79%196.05%199.29%238.09%213.20%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu256.90%138.52%145.14%160.23%155.75%154.44%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho558.67%448.46%1,117.70%2,368.69%1,993.86%1,353.72%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.10%10.32%9.10%11.20%10.47%9.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.99%4.62%5.59%8.31%7.59%5.91%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)28.50%14.29%13.21%17.95%16.30%15.32%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%14%12%15%14%13%
Tăng trưởng doanh thu151.54%6.04%-2.97%16.31%9.80%%
Tăng trưởng Lợi nhuận170.50%20.24%-21.17%24.43%15.88%%
Tăng trưởng Nợ phải trả66.25%71.05%25.66%14.32%-21.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu35.63%11.11%7.12%13.06%8.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản56.36%45.67%17.08%13.73%-9.84%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |