Công ty cổ phần Thống Nhất Hà Nội (tnv)

9.30
-1.20
(-11.43%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV51,141176,599142,177100,47077,88641,203
Giá vốn hàng bán43,676147,803116,13578,86768,11634,706
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,42528,76725,87621,6039,7706,497
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6213,31113,165-8,567-10,18091
Tổng lợi nhuận trước thuế-5792,62913,718-10,682-10,026490
Lợi nhuận sau thuế -5792,62913,718-10,682-10,026490
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5792,62913,718-10,682-10,026490
Tổng tài sản ngắn hạn111,25098,400111,25098,40083,67388,29282,804
Tiền mặt13,4694,67513,4694,6751,7091,346236
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,5006,5006,5006,500
Hàng tồn kho74,12267,38874,12267,38861,48679,89567,921
Tài sản dài hạn186,023184,336186,023184,336176,849192,173193,649
Tài sản cố định58,94555,68858,94555,68851,07046,63344,873
Đầu tư tài chính dài hạn117,026117,026117,026117,026117,026138,137143,100
Tổng tài sản297,273282,736297,273282,736260,522280,465276,453
Tổng nợ80,10070,04380,10070,04350,45884,11869,424
Vốn chủ sở hữu217,173212,693217,173212,693210,065196,347207,029

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.11K0.58KKK
Giá cuối kỳ8.90K8.90K8.90K8.90K
Giá / EPS (PE)80.23 (lần)15.38 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.19 (lần)1.48 (lần)2.10 (lần)2.71 (lần)
Giá sổ sách8.97K8.86K8.28K8.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.99 (lần)1 (lần)1.07 (lần)1.02 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản34.80%32.12%31.48%29.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản65.20%67.88%68.52%70.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.77%19.37%29.99%25.11%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu32.93%24.02%42.84%33.53%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.23%80.63%70.01%74.89%
6/ Thanh toán hiện hành140.90%168.56%158.06%201.15%
7/ Thanh toán nhanh44.41%44.70%15.03%36.15%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.69%3.44%2.41%0.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản62.46%54.57%35.82%28.17%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn179.47%169.92%113.79%94.06%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu83.03%67.68%51.17%37.62%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho219.33%188.88%98.71%100.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.49%9.65%-10.63%-12.87%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.93%5.27%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.24%6.53%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%12%-14%-15%
Tăng trưởng doanh thu24.21%41.51%29%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-80.84%-228.42%6.54%%
Tăng trưởng Nợ phải trả38.81%-40.02%21.17%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.25%6.99%-5.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.53%-7.11%1.45%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |