CTCP Cảng Thị Nại (tnp)

22.20
-3.70
(-14.29%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV71,85578,97595,25251,05052,67550,18744,31442,24148,89341,950
Giá vốn hàng bán37,66143,86847,54830,93232,86632,61228,19127,97531,37131,429
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV33,24034,47847,05819,90919,60417,43115,97414,22617,52210,521
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh20,94923,39435,65210,7769,9769,1307,1378,43912,4136,554
Tổng lợi nhuận trước thuế20,94623,38335,58210,6799,7418,5797,54511,05612,7876,555
Lợi nhuận sau thuế 16,85418,78328,5529,2017,7806,8735,9158,6119,9235,157
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,85418,78328,5529,2017,7806,8735,9158,6119,9235,157
Tổng tài sản ngắn hạn25,17418,78111,7794,4716,53525,17418,78111,7794,4716,5354,17210,5224,35321,98224,408
Tiền mặt2,2335,2554,5511,0815912,2335,2554,5511,08159155389537510,68912,689
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,0009,0003,0006,0009,0003,000500
Hàng tồn kho4253051868330425305186833010821822616599
Tài sản dài hạn89,93293,52695,931102,504104,49589,93293,52695,931102,504104,495102,915106,21489,32571,19961,287
Tài sản cố định76,69076,88276,08480,69784,78476,69076,88276,08480,69784,78488,12582,42768,07053,49019,110
Đầu tư tài chính dài hạn4,8004,8004,8004,8003,0004,8004,8004,8004,8003,0003,0003,0003,0003,0003,000
Tổng tài sản115,106112,307107,710106,975111,030115,106112,307107,710106,975111,030107,086116,73693,67793,18185,694
Tổng nợ13,9349,39610,57223,44229,10813,9349,39610,57223,44229,10825,79236,43810,7369,9888,068
Vốn chủ sở hữu101,172102,91197,13883,53381,922101,172102,91197,13883,53381,92281,29480,29882,94183,19377,626

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.37K2.65K4.02K1.30K1.10K0.97K0.83K1.21K1.40K0.73K0.60K0.45K0.40K0.39K
Giá cuối kỳ18.59K8.67K9.19K6.53K5.35K4.81K4.39K10.77K11.70K11.70K11.70K11.70K11.70K11.70K
Giá / EPS (PE)7.83 (lần)3.28 (lần)2.29 (lần)5.04 (lần)4.88 (lần)4.97 (lần)5.27 (lần)8.88 (lần)8.37 (lần)16.11 (lần)19.35 (lần)25.81 (lần)29.57 (lần)29.91 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.84 (lần)0.78 (lần)0.69 (lần)0.91 (lần)0.72 (lần)0.68 (lần)0.70 (lần)1.81 (lần)1.70 (lần)1.98 (lần)2.28 (lần)2.78 (lần)3.61 (lần)5.98 (lần)
Giá sổ sách14.25K14.49K13.68K11.77K11.54K11.45K11.31K11.68K11.72K10.93K10.87K10.28K8.68K8.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.30 (lần)0.60 (lần)0.67 (lần)0.56 (lần)0.46 (lần)0.42 (lần)0.39 (lần)0.92 (lần)1 (lần)1.07 (lần)1.08 (lần)1.14 (lần)1.35 (lần)1.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản21.87%16.72%10.94%4.18%5.89%3.90%9.01%4.65%23.59%28.48%30.99%38.10%36.99%44.57%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản78.13%83.28%89.06%95.82%94.11%96.10%90.99%95.35%76.41%71.52%69.01%61.90%63.01%55.43%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.11%8.37%9.82%21.91%26.22%24.09%31.21%11.46%10.72%9.41%9.23%10.86%11.42%8.36%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu13.77%9.13%10.88%28.06%35.53%31.73%45.38%12.94%12.01%10.39%10.17%12.18%12.89%9.12%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.89%91.63%90.18%78.09%73.78%75.91%68.79%88.54%89.28%90.59%90.77%89.14%88.58%91.64%
6/ Thanh toán hiện hành257.30%308.09%137.41%32.37%41.84%30.97%52.49%79.35%220.08%302.53%335.71%350.84%324.67%534.39%
7/ Thanh toán nhanh252.95%303.08%135.24%31.76%41.65%30.17%51.40%75.23%218.43%301.30%334.46%349.56%323.37%531.34%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.82%86.20%53.09%7.83%3.78%4.10%4.46%6.84%107.02%157.28%169.48%257.70%201.58%428.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản62.43%70.32%88.43%47.72%47.44%46.87%37.96%45.09%52.47%48.95%42.77%36.45%33.05%20.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn285.43%420.50%808.66%1,141.80%806.04%1,202.95%421.16%970.39%222.42%171.87%138.03%95.65%89.36%46.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu71.02%76.74%98.06%61.11%64.30%61.74%55.19%50.93%58.77%54.04%47.12%40.89%37.31%22.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho8,861.41%14,382.95%25,563.44%37,267.47%109,553.33%30,196.30%12,931.65%12,378.32%19,012.73%31,746.46%26,927.55%20,428.07%18,785.44%7,143.53%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần23.46%23.78%29.98%18.02%14.77%13.69%13.35%20.39%20.30%12.29%11.81%10.78%12.22%19.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)14.64%16.72%26.51%8.60%7.01%6.42%5.07%9.19%10.65%6.02%5.05%3.93%4.04%4.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.66%18.25%29.39%11.01%9.50%8.45%7.37%10.38%11.93%6.64%5.56%4.41%4.56%4.53%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)45%43%60%30%24%21%21%31%32%16%16%14%15%23%
Tăng trưởng doanh thu-9.02%-17.09%86.59%-3.08%4.96%13.25%4.91%-13.61%16.55%15.33%21.86%29.81%65.42%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-10.27%-34.21%210.31%18.26%13.20%16.20%-31.31%-13.22%92.42%20.10%33.40%14.60%1.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả48.30%-11.12%-54.90%-19.47%12.86%-29.22%239.40%7.49%23.80%2.78%-11.75%11.97%42.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.69%5.94%16.29%1.97%0.77%1.24%-3.19%-0.30%7.17%0.55%5.74%18.47%0.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.49%4.27%0.69%-3.65%3.68%-8.27%24.62%0.53%8.74%0.76%3.84%17.73%3.99%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |