Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên (tnh)

20.10
0.10
(0.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV109,940130,00292,485116,171186,193531,949463,163412,426335,605275,449269,650266,340
Giá vốn hàng bán83,86876,40865,37666,031120,334313,664252,679201,757179,917167,022176,662173,553
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV26,07253,59427,10850,14065,860218,285210,484210,669155,688108,42792,98892,787
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,45042,08916,25239,59152,731153,677145,713146,680112,11493,57785,88886,349
Tổng lợi nhuận trước thuế10,54641,57516,47138,83452,941152,982145,052146,841111,97993,35085,87986,349
Lợi nhuận sau thuế 9,19238,50514,90434,18448,788139,223140,576142,724108,96988,83281,39286,349
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,24938,57314,97634,18448,788139,294140,576142,724108,96988,83281,39286,349
Tổng tài sản ngắn hạn338,918335,909495,846620,062419,934620,258192,762193,674179,663340,935203,005190,985
Tiền mặt47,33621,49981,707201,289162,444201,28973,783133,57123,43496699712,135
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho15,76511,41611,72214,64314,32914,64314,88411,86511,2954,6383,1972,030
Tài sản dài hạn2,174,9581,998,5441,635,3181,515,7671,536,7591,510,3121,201,3641,092,245977,433539,018312,044253,001
Tài sản cố định1,078,6851,083,137978,5421,003,5581,019,4581,006,4881,049,552955,568888,464415,55565,05359,889
Đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,00010,00096,00010,00096,00074,70038,500
Tổng tài sản2,513,8762,334,4532,131,1642,135,8291,956,6932,130,5701,394,1271,285,9191,157,095879,953515,049443,987
Tổng nợ799,247629,015464,231406,599377,581407,041473,325505,693519,593351,42075,34785,677
Vốn chủ sở hữu1,714,6301,705,4381,666,9331,729,2301,579,1121,723,529920,802780,227637,502528,533439,701358,310

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.88K1.45K2.71K3.44K2.63K2.14K1.96K2.08K
Giá cuối kỳ21.60K17.40K20.15K25.13KK25K25K25K
Giá / EPS (PE)24.55 (lần)11.98 (lần)7.44 (lần)7.31 (lần) (lần)11.68 (lần)12.75 (lần)12.02 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.31 (lần)3.14 (lần)2.26 (lần)2.53 (lần)1,000 (lần)3.77 (lần)3.85 (lần)3.90 (lần)
Giá sổ sách15.55K17.98K17.75K18.80K15.36K12.74K10.60K8.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.39 (lần)0.97 (lần)1.14 (lần)1.34 (lần) (lần)1.96 (lần)2.36 (lần)2.90 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ110 (Mi)96 (Mi)52 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản13.48%29.11%13.83%15.06%15.53%38.74%39.41%43.02%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản86.52%70.89%86.17%84.94%84.47%61.26%60.59%56.98%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.79%19.10%33.95%39.33%44.90%39.94%14.63%19.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu46.61%23.62%51.40%64.81%81.50%66.49%17.14%23.91%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.21%80.90%66.05%60.67%55.10%60.06%85.37%80.70%
6/ Thanh toán hiện hành117.57%276.59%67.78%74.73%131.62%346.43%412.13%404.62%
7/ Thanh toán nhanh112.10%270.06%62.55%70.15%123.34%341.72%405.64%400.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.42%89.76%25.95%51.54%17.17%0.98%2.02%25.71%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.84%24.97%33.22%32.07%29%31.30%52.35%59.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn132.36%85.76%240.28%212.95%186.80%80.79%132.83%139.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu26.16%30.86%50.30%52.86%52.64%52.12%61.33%74.33%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,850.19%2,142.07%1,697.66%1,700.44%1,592.89%3,601.16%5,525.87%8,549.41%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần21.62%26.19%30.35%34.61%32.47%32.25%30.18%32.42%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.86%6.54%10.08%11.10%9.42%10.10%15.80%19.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.66%8.08%15.27%18.29%17.09%16.81%18.51%24.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)33%44%56%71%61%53%46%50%
Tăng trưởng doanh thu-17.08%14.85%12.30%22.89%21.84%2.15%1.24%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-36.78%-0.91%-1.51%30.98%22.67%9.14%-5.74%%
Tăng trưởng Nợ phải trả111.68%-14%-6.40%-2.68%47.86%366.40%-12.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.58%87.18%18.02%22.39%20.62%20.20%22.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản28.48%52.82%8.41%11.13%31.50%70.85%16.01%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |