CTCP Đầu tư và Thương mại TNG (tng)

24.50
0.30
(1.24%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,357,6272,173,1451,353,7271,653,5382,104,6667,095,2056,772,3455,446,3784,480,2004,617,5423,612,8972,491,0191,887,7491,923,9401,377,234
Giá vốn hàng bán2,017,0381,815,0501,150,6341,399,8821,814,5896,114,9395,772,8494,717,0883,804,2433,825,3182,971,9202,051,5881,554,5461,574,9391,115,111
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV340,589358,096203,093253,656290,077980,266999,496726,519675,957786,906640,977437,019333,203349,001261,996
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh139,025116,12652,81877,62287,435291,963372,634288,274200,719292,141219,227144,32691,57286,24762,856
Tổng lợi nhuận trước thuế137,965108,44951,86570,52485,403271,066358,796280,850185,624288,608214,307136,66194,79988,03164,329
Lợi nhuận sau thuế 111,10987,99041,87956,54469,492219,442292,997232,286153,603230,111180,260115,01581,17971,30053,158
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ111,10987,99041,87956,54469,492217,629292,997232,286153,603230,111180,260115,01581,17971,30053,158
Tổng tài sản ngắn hạn2,311,4532,930,4222,615,1822,124,8062,401,1562,259,8452,607,5022,025,7711,700,7971,594,1221,374,5871,110,697771,177701,125537,501
Tiền mặt258,824208,067251,094298,755465,519283,755512,49213,512132,575292,67212,70110,28311,78256,46414,227
Đầu tư tài chính ngắn hạn45,00045,00015,00015,000
Hàng tồn kho914,6591,361,3321,404,928903,269853,8471,053,7981,304,4641,180,6711,036,296865,065828,074616,510450,778352,031327,836
Tài sản dài hạn2,945,2462,963,9992,960,0263,126,5812,988,6442,970,5702,684,3422,341,6041,854,1581,433,2891,220,8481,114,9931,075,045912,521660,409
Tài sản cố định2,082,5212,089,2292,169,5272,193,0002,183,9362,184,8611,812,3581,501,3771,250,4221,115,765979,180909,349900,913734,559567,746
Đầu tư tài chính dài hạn140,000140,0004,800
Tổng tài sản5,256,6985,894,4215,575,2085,251,3875,389,8005,230,4145,291,8444,367,3753,554,9553,027,4102,595,4352,225,6901,846,2231,613,6461,197,910
Tổng nợ3,389,0834,088,8743,719,7853,390,2433,603,4963,375,5143,641,0162,905,1242,406,9751,960,6891,801,3711,596,4221,325,1131,185,567935,788
Vốn chủ sở hữu1,867,6151,805,5471,855,4231,861,1451,786,3041,854,9011,813,2981,462,2511,147,9801,066,721794,064629,267521,109428,079262,121

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.62K1.92K2.93K2.70K2.08K3.53K3.65K2.80K2.38K2.95K3.59K1.08K1.68K1.88K2.79K3.36K3.63K0.55K
Giá cuối kỳ25.99K17.60K10.33K22.45K9.58K7.39K6.83K4.66K3.51K4.94K3.97K1.59K0.92K0.81K1.81K1.71K0.70K71K
Giá / EPS (PE)9.92 (lần)9.18 (lần)3.53 (lần)8.30 (lần)4.62 (lần)2.09 (lần)1.87 (lần)1.67 (lần)1.47 (lần)1.67 (lần)1.11 (lần)1.47 (lần)0.55 (lần)0.43 (lần)0.65 (lần)0.51 (lần)0.19 (lần)128.94 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.39 (lần)0.28 (lần)0.15 (lần)0.35 (lần)0.16 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)3.63 (lần)
Giá sổ sách16.45K16.34K18.11K17.02K15.51K16.36K16.09K15.30K15.30K17.74K17.70K16.23K16.35K16.47K17.09K16.32K15.32K2.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.58 (lần)1.08 (lần)0.57 (lần)1.32 (lần)0.62 (lần)0.45 (lần)0.42 (lần)0.30 (lần)0.23 (lần)0.28 (lần)0.22 (lần)0.10 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)24.49 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ114 (Mi)114 (Mi)100 (Mi)86 (Mi)74 (Mi)65 (Mi)49 (Mi)41 (Mi)34 (Mi)24 (Mi)15 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)9 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản43.97%43.21%49.27%46.38%47.84%52.66%52.96%49.90%41.77%43.45%44.87%42.76%46.70%46.43%51.53%39.85%48.87%53.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản56.03%56.79%50.73%53.62%52.16%47.34%47.04%50.10%58.23%56.55%55.13%57.24%53.30%53.57%48.47%60.15%51.13%46.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.47%64.54%68.80%66.52%67.71%64.76%69.41%71.73%71.77%73.47%78.12%77.99%77.60%73.88%70.89%75.01%79.57%78.66%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu181.47%181.98%200.80%198.67%209.67%183.81%226.85%253.70%254.29%276.95%357.01%354.36%346.53%282.83%243.57%300.15%389.45%368.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.53%35.46%34.27%33.48%32.29%35.24%30.59%28.27%28.23%26.53%21.88%22.01%22.40%26.12%29.11%24.99%20.43%21.34%
6/ Thanh toán hiện hành89.95%88.79%89.16%82.79%92.62%112.69%100.14%84.08%76.28%76.88%71.85%72.73%78.16%77.93%79.91%71.36%92.20%68.50%
7/ Thanh toán nhanh54.35%47.39%44.56%34.54%36.19%51.54%39.81%37.41%31.69%38.28%28.03%25.44%33.83%39.77%39.15%37.52%42.02%40.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.07%11.15%17.52%0.55%7.22%20.69%0.93%0.78%1.17%6.19%1.90%2.16%2.40%12.23%7.14%6.44%5.73%3.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản143.40%135.65%127.98%124.71%126.03%152.52%139.20%111.92%102.25%119.23%114.97%123.46%127.11%139.58%122.11%133.50%151.62%143.82%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn326.12%313.97%259.73%268.85%263.42%289.66%262.84%224.28%244.79%274.41%256.23%288.75%272.17%300.62%236.98%335.05%310.27%268.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu403.62%382.51%373.48%372.47%390.27%432.87%454.99%395.86%362.26%449.44%525.42%560.95%567.58%534.34%419.54%534.22%742.11%673.89%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho697.81%580.28%442.55%399.53%367.10%442.20%358.90%332.77%344.86%447.39%340.14%360.05%386.25%513.84%363.12%576.17%469.18%535.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.95%3.07%4.33%4.26%3.43%4.98%4.99%4.62%4.30%3.71%3.86%1.18%1.81%2.14%3.89%3.85%3.19%2.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.66%4.16%5.54%5.32%4.32%7.60%6.95%5.17%4.40%4.42%4.44%1.46%2.30%2.99%4.75%5.15%4.84%4.05%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.93%11.73%16.16%15.89%13.38%21.57%22.70%18.28%15.58%16.66%20.28%6.64%10.27%11.44%16.31%20.59%23.69%19%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%5%5%4%6%6%6%5%5%5%1%2%3%5%5%4%3%
Tăng trưởng doanh thu8.39%4.77%24.35%21.57%-2.97%27.81%45.04%31.96%-1.88%39.70%16.06%-1.86%5.46%84.10%31.53%-23.32%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận29.10%-25.72%26.14%51.22%-33.25%27.66%56.73%41.68%13.86%34.13%278.16%-35.76%-10.85%1.39%32.64%-7.42%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.95%-7.29%25.33%20.70%22.76%8.84%12.84%20.47%11.77%26.69%24.83%1.54%21.65%67.84%35.91%-17.90%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.55%2.29%24.01%27.38%7.62%34.34%26.19%20.76%21.73%63.31%23.90%-0.70%-0.71%44.54%67.48%6.52%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.47%-1.16%21.17%22.85%17.43%16.64%16.61%20.55%14.41%34.71%24.63%1.04%15.80%61.06%43.80%-12.91%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |