CTCP Cao su Thống Nhất (tnc)

36.25
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV39,45421,62539,48432,73326,743129,52397,35870,19153,68659,54568,38276,53558,72183,40163,873
Giá vốn hàng bán26,94716,51733,38925,36823,310107,95075,25256,78349,05954,84560,85761,77755,95084,90464,229
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,5075,1086,0957,3653,43321,57322,10513,4084,6274,7007,52514,7572,771-1,503-355
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,64211,1744,6105,2464,75032,42342,51342,02146,88442,06621,08726,37721,235-6,2413,738
Tổng lợi nhuận trước thuế15,42311,0944,9516,1125,21637,16157,56542,11657,11839,32530,31729,31723,64515,62021,373
Lợi nhuận sau thuế 13,24910,7004,0675,1074,23632,83951,79339,27054,89838,06327,19426,75322,54412,89217,501
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,24910,7004,0675,1074,23632,83951,79339,27054,89838,06327,19426,75322,54412,89217,501
Tổng tài sản ngắn hạn199,183198,737194,955202,617218,392202,570242,318224,017208,457206,082175,274192,494183,816187,893204,606
Tiền mặt12,62427,8949,79910,62017,04510,6203,9832,90522,5141,25731,859118,324136,536154,471144,159
Đầu tư tài chính ngắn hạn136,100131,100146,100136,100156,100136,100165,000165,000147,000168,000115,00050,00020,00010,00010,000
Hàng tồn kho37,32925,46126,76242,65829,27442,65851,88439,48224,91225,51817,24818,47713,05419,46129,710
Tài sản dài hạn164,615162,506163,892164,159161,309164,159161,692161,702175,556147,802165,701143,024141,274133,186127,999
Tài sản cố định106,955110,366109,415111,828109,192111,82888,13287,89465,21660,81050,13647,96446,15543,64658,999
Đầu tư tài chính dài hạn33,11131,61131,61131,61130,51131,61130,51127,31157,31126,81146,81126,81126,81126,81126,811
Tổng tài sản363,799361,244358,847366,777379,701366,729404,010385,720384,012353,885340,975335,517325,090321,079332,605
Tổng nợ35,92146,61622,24634,26952,30034,19560,23747,05139,31827,84827,20423,24617,65718,64030,901
Vốn chủ sở hữu327,877314,628336,602332,507327,401332,534343,772338,668344,695326,037313,771312,271307,433302,439301,704

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.72K1.71K2.69K2.04K2.85K1.98K1.41K1.39K1.17K0.67K0.91K1.78K3.65K3.74K2.69K1.54K0.44K1.75K
Giá cuối kỳ36.20K62.32K64.43K32.96K27.56K13.65K8.51K8.06K6.88K5.96K6.97K7.38K7.28K4.96K6.14K5.01K2.75K11.66K
Giá / EPS (PE)21.04 (lần)36.53 (lần)23.95 (lần)16.16 (lần)9.66 (lần)6.90 (lần)6.02 (lần)5.80 (lần)5.87 (lần)8.90 (lần)7.67 (lần)4.15 (lần)1.99 (lần)1.33 (lần)2.28 (lần)3.26 (lần)6.31 (lần)6.67 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.23 (lần)9.26 (lần)12.74 (lần)9.04 (lần)9.88 (lần)4.41 (lần)2.40 (lần)2.03 (lần)2.26 (lần)1.38 (lần)2.10 (lần)1 (lần)0.73 (lần)0.66 (lần)0.65 (lần)0.56 (lần)0.29 (lần)1.35 (lần)
Giá sổ sách17.03K17.27K17.86K17.59K17.91K16.94K16.30K16.22K15.97K15.71K15.67K16.43K17.13K16.03K14.16K12.63K11.38K10.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.13 (lần)3.61 (lần)3.61 (lần)1.87 (lần)1.54 (lần)0.81 (lần)0.52 (lần)0.50 (lần)0.43 (lần)0.38 (lần)0.44 (lần)0.45 (lần)0.43 (lần)0.31 (lần)0.43 (lần)0.40 (lần)0.24 (lần)1.06 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.75%55.24%59.98%58.08%54.28%58.23%51.40%57.37%56.54%58.52%61.52%62.90%66.27%61.20%53.62%48.90%46.44%49.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.25%44.76%40.02%41.92%45.72%41.77%48.60%42.63%43.46%41.48%38.48%37.10%33.73%38.80%46.38%51.10%53.56%50.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn9.87%9.32%14.91%12.20%10.24%7.87%7.98%6.93%5.43%5.81%9.29%9.15%13.21%10.22%11.61%9.42%17.68%23.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu10.96%10.28%17.52%13.89%11.41%8.54%8.67%7.44%5.74%6.16%10.24%10.07%15.23%11.38%13.14%10.40%21.48%30.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn90.13%90.68%85.09%87.80%89.76%92.13%92.02%93.07%94.57%94.19%90.71%90.85%86.79%89.78%88.39%90.58%82.32%76.57%
6/ Thanh toán hiện hành554.50%592.40%472.94%588.73%934.03%1,093.39%826.61%828.07%1,041.04%1,008.01%662.13%687.41%522.32%609.36%471.43%531.08%264.36%211.61%
7/ Thanh toán nhanh450.58%467.65%371.67%484.97%822.41%958%745.27%748.59%967.11%903.61%565.99%585.24%451.85%465.35%413.78%468.14%177.37%198.60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn35.14%31.06%7.77%7.63%100.88%6.67%150.25%509.01%773.27%828.71%466.52%438.07%410.12%405.96%204.29%97.95%40.80%154.01%
9/ Vòng quay Tổng tài sản36.64%35.32%24.10%18.20%13.98%16.83%20.05%22.81%18.06%25.98%19.20%40.81%50.30%42.10%58.75%63.90%68.33%59.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn66.92%63.94%40.18%31.33%25.75%28.89%39.01%39.76%31.95%44.39%31.22%64.88%75.91%68.79%109.55%130.69%147.15%121.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu40.65%38.95%28.32%20.73%15.57%18.26%21.79%24.51%19.10%27.58%21.17%44.92%57.96%46.89%66.46%70.55%83.01%78.32%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho273.84%253.06%145.04%143.82%196.93%214.93%352.84%334.35%428.60%436.28%216.19%386.68%400.57%149.23%588.84%852.48%413.21%1,423.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần24.85%25.35%53.20%55.95%102.26%63.92%39.77%34.96%38.39%15.46%27.40%24.08%36.80%49.81%28.63%17.24%4.62%20.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.10%8.95%12.82%10.18%14.30%10.76%7.98%7.97%6.93%4.02%5.26%9.83%18.51%20.97%16.82%11.01%3.15%12.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.10%9.88%15.07%11.60%15.93%11.67%8.67%8.57%7.33%4.26%5.80%10.82%21.33%23.36%19.03%12.16%3.83%15.91%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)32%30%69%69%112%69%45%43%40%15%27%27%52%97%44%22%5%28%
Tăng trưởng doanh thu6.26%33.04%38.70%30.74%-9.84%-12.92%-10.65%30.34%-29.59%30.57%-55.03%-25.66%32.09%-20.14%5.57%-5.61%9.70%%
Tăng trưởng Lợi nhuận11.62%-36.60%31.89%-28.47%44.23%39.97%1.65%18.67%74.87%-26.34%-48.84%-51.35%-2.40%38.91%75.39%252.37%-75.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-31.32%-43.23%28.02%19.67%41.19%2.37%17.03%31.65%-5.27%-39.68%-2.98%-36.55%42.94%-1.94%41.52%-46.20%-27.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.15%-3.27%1.51%-1.75%5.72%3.91%0.48%1.57%1.65%0.24%-4.59%-4.08%6.87%13.18%12.06%11.06%3.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.19%-9.23%4.74%0.44%8.51%3.79%1.63%3.21%1.25%-3.47%-4.44%-8.37%10.55%11.43%14.84%0.94%-3.72%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |