CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam (tna)

3.77
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV546,297125,793753,602976,8141,578,7814,690,8146,447,6405,447,1925,232,9204,640,0554,024,4174,182,1343,486,1642,313,6521,636,271
Giá vốn hàng bán537,287116,529718,960951,5561,538,3314,552,8286,262,3175,235,7455,002,8594,443,2953,841,9853,902,3633,229,5612,147,6751,499,850
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,0099,26434,34925,23340,345137,558184,904211,192229,004189,035177,062275,829252,520161,662134,050
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-18,222-7,274-5,3902,8634,7215,11125,82025,32752,692162,78649,248127,184146,74071,70750,256
Tổng lợi nhuận trước thuế-18,143-8,167-5,7533,0573,7213,76726,81425,90357,018168,91779,158127,841143,60271,84050,927
Lợi nhuận sau thuế -18,143-8,167-2,5002,0012,4463,38511,51518,84742,897133,31663,523101,938113,57955,79939,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-18,066-8,032-4,1762,6063,1504,16915,60823,73349,154135,67260,77899,858111,82354,99638,572
Tổng tài sản ngắn hạn1,747,0361,783,3051,802,9052,329,5772,262,4381,802,9052,285,8652,091,7971,869,8061,496,5441,540,5251,184,3911,109,243893,785830,750
Tiền mặt6,3086,66010,73385,632134,99810,73364,69086,79860,565130,08037,05218,37036,52756,18357,253
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,20825,37652,576117,265117,26552,57673,57160,6006,75040,00030,600
Hàng tồn kho1,110,4251,116,2231,118,7171,103,1131,094,6981,118,717989,361991,412926,691745,580959,950744,291839,360684,724554,768
Tài sản dài hạn516,952520,812523,014499,661502,010523,014383,837246,506259,620251,884250,948180,160254,713236,524249,256
Tài sản cố định38,90239,66740,34841,12942,00940,34843,95337,56941,62543,82647,15243,51648,40651,13374,526
Đầu tư tài chính dài hạn409,868409,868409,868388,239388,239409,868264,676128,126132,246120,496119,31050,000
Tổng tài sản2,263,9892,304,1162,325,9192,829,2382,764,4482,325,9192,669,7022,338,3032,129,4261,748,4271,791,4731,364,5511,363,9561,130,3101,080,006
Tổng nợ1,709,2841,730,7071,744,2422,234,6782,171,8891,744,2422,090,1271,761,1141,563,7161,189,2261,349,043947,774987,228832,169801,512
Vốn chủ sở hữu554,705573,409581,677594,560592,559581,677579,575577,189565,710559,201442,429416,777376,728298,141278,494

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.08K0.31K0.60K1.25K3.92K2.02K8.25K11.07K14.28K10.02K9.02K9.91K10.42K18.03K6.64K7.37K6.63K4.18K3.21K2.87K
Giá cuối kỳ4.78K5.88K6.19K16.90K10.96K14.87K6.72K8.45K10.95K5.29K3.46K2.97K1.69K2.10K2.68K1.80K0.91K2.72K1.71K1.27K30K
Giá / EPS (PE) (lần)69.92 (lần)19.66 (lần)28.05 (lần)8.78 (lần)3.79 (lần)3.33 (lần)1.02 (lần)0.99 (lần)0.37 (lần)0.35 (lần)0.33 (lần)0.17 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)0.27 (lần)0.12 (lần)0.41 (lần)0.41 (lần)0.40 (lần)10.47 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.10 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.11 (lần)0.05 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần) (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.26 (lần)
Giá sổ sách11.19K11.73K11.69K14.65K14.36K16.16K14.69K34.43K37.28K77.44K72.34K67.97K64.67K60.57K56.99K43.48K49.77K46.29K16.15K14.25K13.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.43 (lần)0.50 (lần)0.53 (lần)1.15 (lần)0.76 (lần)0.92 (lần)0.46 (lần)0.25 (lần)0.29 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.06 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)2.20 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)35 (Mi)30 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.17%77.51%85.62%89.46%87.81%85.59%85.99%86.80%81.33%79.07%76.92%89.78%88.25%89.09%87.86%83.24%91.99%96.45%92.04%87.12%82.28%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.83%22.49%14.38%10.54%12.19%14.41%14.01%13.20%18.67%20.93%23.08%10.22%11.75%10.91%12.14%16.76%8.01%3.55%7.96%12.88%17.72%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.50%74.99%78.29%75.32%73.43%68.02%75.30%69.46%72.38%73.62%74.21%62.97%62.18%65.70%63.04%64.02%52.39%47.66%70.82%59.05%47.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu308.14%299.86%360.63%305.12%276.42%212.67%304.92%227.41%262.05%279.12%287.80%170.05%164.41%191.57%170.60%177.90%110.03%91.07%242.70%144.19%91.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.50%25.01%21.71%24.68%26.57%31.98%24.70%30.54%27.62%26.38%25.79%37.03%37.82%34.30%36.96%35.98%47.61%52.34%29.18%40.95%52.17%
6/ Thanh toán hiện hành102.93%104.09%110.91%121.48%123.42%131.58%119.05%133.70%120.79%118.18%113.69%144.35%143.81%137.03%141.10%131.36%180.44%205.57%132.30%147.54%172.03%
7/ Thanh toán nhanh37.51%39.50%62.91%63.90%62.25%66.03%44.86%49.68%29.39%27.64%37.77%48.76%53.42%65.95%63.27%58.94%102.38%82.11%120.33%82.66%131.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.37%0.62%3.14%5.04%4%11.44%2.86%2.07%3.98%7.43%7.84%7.06%8.23%10.73%12.66%27.42%3.21%14.75%2.82%1.95%2.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản106.12%201.68%241.51%232.95%245.74%265.38%224.64%306.48%255.59%204.69%151.51%224.63%182.79%156.52%144.38%120.38%347.38%272.75%336.20%368.59%446.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn137.52%260.18%282.07%260.41%279.86%310.05%261.24%353.10%314.28%258.86%196.96%250.20%207.12%175.69%164.33%144.62%377.62%282.79%365.29%423.10%543.24%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu433.11%806.43%1,112.48%943.74%925.02%829.77%909.62%1,003.45%925.38%776.03%587.54%606.61%483.33%456.37%390.68%334.53%729.60%521.16%1,152.16%900.05%856.84%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho209.32%406.97%632.97%528.11%539.86%595.95%400.23%524.31%384.76%313.66%270.36%348.36%301.89%304.56%255.90%245.08%800.45%441.90%3,744.69%891.88%2,121.28%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1.15%0.09%0.24%0.44%0.94%2.92%1.51%2.39%3.21%2.38%2.36%2.19%3.17%3.77%8.10%4.57%2.03%2.75%2.24%2.50%2.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.18%0.58%1.01%2.31%7.76%3.39%7.32%8.20%4.87%3.57%4.92%5.80%5.90%11.69%5.50%7.05%7.49%7.54%9.23%10.94%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.72%2.69%4.11%8.69%24.26%13.74%23.96%29.68%18.45%13.85%13.28%15.33%17.21%31.63%15.28%14.81%14.32%25.85%22.53%20.97%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%%%%1%3%2%3%3%3%3%2%3%4%9%5%2%3%2%3%3%
Tăng trưởng doanh thu-62.44%-27.25%18.37%4.09%12.78%15.30%-3.77%19.96%50.68%41.40%3.08%31.91%13.07%24.14%53.09%-20.92%50.53%94.44%45.10%9.54%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-394.56%-73.29%-34.24%-51.72%-63.77%123.23%-39.14%-10.70%103.33%42.58%11.02%-8.97%-4.88%-42.19%171.38%77.97%11.21%138.02%30.07%12.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-21.30%-16.55%18.68%12.62%31.49%-11.85%42.34%-4%18.63%3.82%80.12%8.71%-8.37%19.33%25.70%178.86%29.90%61.30%90.80%64%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.39%0.36%0.41%2.03%1.16%26.39%6.15%10.63%26.36%7.05%6.43%5.11%6.77%6.27%31.08%72.47%7.52%329.85%13.35%4.28%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-18.10%-12.88%14.17%9.81%21.79%-2.40%31.29%0.04%20.67%4.66%52.83%7.35%-3.18%14.51%27.64%128.20%18.19%139.66%59.09%32.84%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |