CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings (tn1)

9.95
-0.05
(-0.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV231,957269,622261,167202,570182,231965,315978,884899,731718,925609,512569,216517,444272,139
Giá vốn hàng bán169,531205,590205,575141,188140,065721,884724,963644,911491,230416,181404,595379,475229,165
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV62,42664,03255,59261,38242,166243,431253,922254,819227,694191,726164,621137,96842,974
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,56721,24524,23611,138-28,91471,18674,62598,859142,006141,481143,21996,94921,572
Tổng lợi nhuận trước thuế14,57021,20425,03411,407-30,91072,21572,99076,819142,225144,917143,11896,53623,749
Lợi nhuận sau thuế 11,72216,12619,2445,917-24,45353,00951,84355,386107,994115,325112,45476,10018,226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,35117,23020,7258,687-24,70751,99250,93752,826107,655114,236112,11075,28618,098
Tổng tài sản ngắn hạn1,962,5901,205,5711,221,8221,175,2161,411,3541,962,5901,411,0521,492,6181,357,8251,454,756433,481331,147202,684
Tiền mặt73,11153,08556,22931,197262,55073,111262,549304,37782,24284,53276,90236,86430,752
Đầu tư tài chính ngắn hạn898,310640,859640,109639,913639,849898,310639,849635,025767,160885,92542,50042,500
Hàng tồn kho10,441111,311119,726127,594129,49610,441129,496140,81578,61315,8662,27311,5085,082
Tài sản dài hạn263,031964,239473,473471,780277,658263,031277,658202,896251,288316,185190,513160,93365,694
Tài sản cố định22,46122,70522,91019,55321,19722,46121,19720,58219,57426,69123,90125,93829,110
Đầu tư tài chính dài hạn156,000856,078359,000359,000156,000156,000156,00058,00092,500153,925153,925102,125
Tổng tài sản2,225,6212,169,8101,695,2951,646,9961,689,0122,225,6211,688,7101,695,5141,609,1121,770,941623,994492,080268,377
Tổng nợ1,308,2961,231,511774,732720,545765,7961,308,296768,176804,456754,8301,125,266292,977249,697199,332
Vốn chủ sở hữu917,325938,300920,563926,451923,216917,325920,534891,058854,282645,675331,017242,38369,045

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.95K1.03K1.22K3.18K5.34K8.43K5.66K1.36K0.16K
Giá cuối kỳ10.85K13.29K13.39K24.52K35.65K18.39K30K30KK
Giá / EPS (PE)11.40 (lần)12.96 (lần)10.95 (lần)7.71 (lần)6.68 (lần)2.18 (lần)5.30 (lần)22.05 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.61 (lần)0.67 (lần)0.64 (lần)1.15 (lần)1.25 (lần)0.43 (lần)0.77 (lần)1.47 (lần) (lần)
Giá sổ sách16.79K18.53K20.63K25.25K30.16K24.89K18.22K5.19K3.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.65 (lần)0.72 (lần)0.65 (lần)0.97 (lần)1.18 (lần)0.74 (lần)1.65 (lần)5.78 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ55 (Mi)50 (Mi)43 (Mi)34 (Mi)21 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.18%83.56%88.03%84.38%82.15%69.47%67.30%75.52%69.63%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.82%16.44%11.97%15.62%17.85%30.53%32.70%24.48%30.37%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.78%45.49%47.45%46.91%63.54%46.95%50.74%74.27%80.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu142.62%83.45%90.28%88.36%174.28%88.51%103.02%288.70%420.03%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.22%54.51%52.55%53.09%36.46%53.05%49.26%25.73%19.23%
6/ Thanh toán hiện hành241.42%508.71%475.88%179.88%129.28%147.96%240.68%198.21%154.63%
7/ Thanh toán nhanh240.14%462.03%430.98%169.47%127.87%147.18%232.31%193.24%150.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.99%94.65%97.04%10.90%7.51%26.25%26.79%30.07%22.13%
9/ Vòng quay Tổng tài sản43.37%57.97%53.07%44.68%34.42%91.22%105.15%101.40%75.36%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn49.19%69.37%60.28%52.95%41.90%131.31%156.26%134.27%108.23%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu105.23%106.34%100.97%84.16%94.40%171.96%213.48%394.15%391.92%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,913.94%559.83%457.98%624.87%2,623.10%17,800.04%3,297.49%4,509.35%3,314.66%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.39%5.20%5.87%14.97%18.74%19.70%14.55%6.65%1.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.34%3.02%3.12%6.69%6.45%17.97%15.30%6.74%0.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.67%5.53%5.93%12.60%17.69%33.87%31.06%26.21%4.29%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%8%22%27%28%20%8%1%
Tăng trưởng doanh thu-1.39%8.80%25.15%17.95%7.08%10.01%90.14%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2.07%-3.58%-50.93%-5.76%1.90%48.91%315.99%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả70.31%-4.51%6.57%-32.92%284.08%17.33%25.27%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.35%3.31%4.30%32.31%95.06%36.57%251.05%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản31.79%-0.40%5.37%-9.14%183.81%26.81%83.35%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |