CTCP Ô tô TMT (tmt)

7.20
0.45
(6.67%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV355,958815,214516,859661,315446,3572,652,3663,043,3572,523,2531,779,9151,352,7991,281,7192,336,7362,528,2933,365,0481,367,488
Giá vốn hàng bán393,846854,510458,836679,444386,7722,464,6052,759,4882,283,6141,592,9941,295,3841,118,2892,092,0402,237,3062,899,2091,202,563
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-41,686-47,61657,268-18,60559,141169,853267,726239,625153,28257,415163,428244,297290,656465,839163,810
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-92,608-101,346782-20,641-635-29,51968,47155,4284,2656,2426,4955,89956,553238,15684,603
Tổng lợi nhuận trước thuế-92,523-100,0461,58526,56017032,73969,24653,2512,6695,7473,84615,48361,620234,60781,249
Lợi nhuận sau thuế -92,782-99,240269-2881412,39548,41241,3651,8093,8901,20111,33448,237186,77764,064
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-92,732-99,207275-2133422,85448,29341,3721,8093,8901,1668,83847,590186,62562,210
Tổng tài sản ngắn hạn781,802986,7301,457,4941,637,6121,780,4661,637,4542,998,0042,726,7311,320,6481,211,4361,314,8642,294,3251,670,7931,680,764988,918
Tiền mặt18,1705,73537,68728,03148,00728,89930,08928,10062,74611,58410,66142,92514,50525,83341,612
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,6286,4687,4773,9892,6893,989106,64565,9243,00035035035035035012,168
Hàng tồn kho614,167853,6441,188,8531,407,5101,481,8711,407,5102,499,2232,024,0491,081,886999,0291,061,0501,548,2231,437,3751,532,299813,382
Tài sản dài hạn501,817514,192520,328533,057514,846532,298508,417394,040385,880379,192386,841430,342351,104315,349237,527
Tài sản cố định294,306294,999299,707302,191298,010302,191308,674310,780311,175323,181283,206321,171179,78378,92655,850
Đầu tư tài chính dài hạn11,408501501500500
Tổng tài sản1,283,6201,500,9221,977,8222,170,6692,295,3112,169,7523,506,4213,120,7711,706,5281,590,6281,701,7042,724,6672,021,8971,996,1131,226,445
Tổng nợ1,037,8811,162,2771,540,0611,734,1481,858,5141,732,2993,070,8812,661,9651,289,2331,175,0251,298,6862,285,8431,592,2031,605,815900,590
Vốn chủ sở hữu245,738338,645437,761436,521436,797437,453435,541458,806417,295415,603403,019438,824429,695390,298325,855

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.08K1.32K1.13K0.05K0.11K0.03K0.24K1.30K6.22K2.07K0.16K0.01K0.06K1.49K8.45K8.07K6K
Giá cuối kỳ6.80K15.70K9.38K17.73K4.93K5.03K8.44K8.18K13.14K40.57K12.39K2.81K2.64K3.71K7.89KK46K46K
Giá / EPS (PE) (lần)200.61 (lần)7.08 (lần)15.63 (lần)99.39 (lần)47.16 (lần)263.97 (lần)33.75 (lần)10.07 (lần)6.53 (lần)5.98 (lần)17.60 (lần)383.56 (lần)66.90 (lần)5.30 (lần) (lần)5.70 (lần)7.66 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.11 (lần)0.22 (lần)0.11 (lần)0.26 (lần)0.10 (lần)0.14 (lần)0.24 (lần)0.13 (lần)0.19 (lần)0.36 (lần)0.27 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.15 (lần)1,000 (lần)0.26 (lần)0.58 (lần)
Giá sổ sách6.74K12K11.94K12.58K11.44K11.40K11.05K12.03K11.78K13K10.85K11.87K11.72K12.08K13.14K24.51K17.33K7.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)1.31 (lần)0.79 (lần)1.41 (lần)0.43 (lần)0.44 (lần)0.76 (lần)0.68 (lần)1.12 (lần)3.12 (lần)1.14 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)0.31 (lần)0.60 (lần) (lần)2.65 (lần)5.76 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.91%75.47%85.50%87.37%77.39%76.16%77.27%84.21%82.63%84.20%80.63%56.36%55.63%59.18%66.45%88.60%91.46%90.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.09%24.53%14.50%12.63%22.61%23.84%22.73%15.79%17.37%15.80%19.37%43.64%44.37%40.82%33.55%11.40%8.54%9.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn80.86%79.84%87.58%85.30%75.55%73.87%76.32%83.89%78.75%80.45%73.43%37.15%45.82%46.59%48.01%69.28%84.13%87.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu422.35%396%705.07%580.19%308.95%282.73%322.24%520.90%370.54%411.43%276.38%59.10%84.57%87.23%92.35%225.55%530.27%677.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn19.14%20.16%12.42%14.70%24.45%26.13%23.68%16.11%21.25%19.55%26.57%62.85%54.18%53.41%51.99%30.72%15.87%12.86%
6/ Thanh toán hiện hành79.43%105.95%101.71%104.99%108.40%111.11%108.33%105.32%110.57%107.27%111.55%160.19%126.17%137.96%156.47%134.51%112.61%109.77%
7/ Thanh toán nhanh17.03%14.88%16.92%27.06%19.60%19.48%20.91%34.25%15.45%9.48%19.80%47.16%51.97%56.39%43.50%21.09%10.32%10.65%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.85%1.87%1.02%1.08%5.15%1.06%0.88%1.97%0.96%1.65%4.69%13.82%6.75%3.35%13.25%2.99%3.50%2.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản183.03%122.24%86.79%80.85%104.30%85.05%75.32%85.76%125.05%168.58%111.50%103.37%95.96%139.83%203.73%191.97%163.01%127.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn300.50%161.98%101.51%92.54%134.78%111.67%97.48%101.85%151.32%200.21%138.28%183.40%172.50%236.28%306.60%216.68%178.23%140.77%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu956.04%606.32%698.75%549.96%426.54%325.50%318.03%532.50%588.39%862.17%419.66%164.46%177.11%261.81%391.87%624.95%1,027.38%992.42%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho388.60%175.10%110.41%112.82%147.24%129.66%105.39%135.13%155.65%189.21%147.85%212.03%222.83%354.69%370.84%214.47%165.77%136.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-8.17%0.11%1.59%1.64%0.10%0.29%0.09%0.38%1.88%5.55%4.55%0.82%0.03%0.18%2.89%5.52%4.53%7.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.13%1.38%1.33%0.11%0.24%0.07%0.32%2.35%9.35%5.07%0.85%0.03%0.25%5.89%10.59%7.39%9.66%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.65%11.09%9.02%0.43%0.94%0.29%2.01%11.08%47.82%19.09%1.34%0.06%0.46%11.34%34.47%46.57%75.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-8%%2%2%%%%%2%6%5%1%%%3%7%5%9%
Tăng trưởng doanh thu-14.97%-12.85%20.61%41.76%31.57%5.55%-45.15%-7.58%-24.87%146.08%149.78%-5.93%-34.35%-38.79%-24.81%-13.97%124.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,157.63%-94.09%16.73%2,187.01%-53.50%233.62%-86.81%-81.43%-74.50%199.99%1,289.86%2,219.17%-87.59%-96.29%-60.56%4.69%34.39%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-44.16%-43.59%15.36%106.48%9.72%-9.52%-43.19%43.56%-0.85%78.31%357.74%-29.21%-5.91%-13.46%-50.90%-39.84%69.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-43.74%0.44%-5.07%9.95%0.41%3.12%-8.16%2.12%10.09%19.78%-2.12%1.30%-2.95%-8.38%19.91%41.43%116.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-44.08%-38.12%12.36%82.87%7.29%-6.53%-37.54%34.76%1.29%62.76%131.56%-12.68%-4.33%-10.82%-29.15%-26.95%75.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |