CTCP Transimex (tms)

41.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV911,871829,904696,818792,735666,8012,403,2253,656,2606,389,5303,421,2542,348,5442,333,1362,136,424615,664488,804442,358
Giá vốn hàng bán738,186693,345575,875658,101550,0691,979,1593,098,1465,835,0093,111,4682,067,2612,089,8851,882,482461,565367,257349,123
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV167,536128,075114,703128,625114,032410,659549,942546,257306,873272,830233,827249,327154,097121,54793,235
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh105,05452,28441,758107,71652,466210,769771,581692,024346,700240,507246,596241,200192,041170,708142,991
Tổng lợi nhuận trước thuế105,51352,24341,906164,39556,728214,326774,230695,851353,929256,285263,329242,200192,223176,000155,480
Lợi nhuận sau thuế 80,68736,09427,322144,04849,556173,050682,315620,900321,629225,324235,012211,414172,197155,372137,588
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ73,91238,08837,660115,80848,081136,961660,745570,614313,312214,644217,342194,394172,197155,372138,094
Tổng tài sản ngắn hạn1,858,1571,755,2532,051,3391,872,8401,695,9371,816,9201,744,3502,430,4521,321,976941,907912,799833,680320,400367,282270,204
Tiền mặt404,104501,398530,958547,622430,316447,184556,7751,073,681460,732329,619337,230244,474122,977235,469172,007
Đầu tư tài chính ngắn hạn691,179480,760509,039472,529605,884536,883551,148197,799234,838141,73892,42853,10947,30213,9259,727
Hàng tồn kho9,41511,7218,54710,7987,60413,01215,39510,2315,2985,3015,8905,2945,5777,4565,466
Tài sản dài hạn5,961,9565,940,9315,786,7035,730,3784,399,4835,696,3223,826,2533,303,6322,597,6092,368,3522,253,4131,903,6811,685,8781,052,788741,525
Tài sản cố định2,762,9372,780,4622,832,3912,868,2881,367,9042,870,0581,116,5561,098,7141,064,6241,006,281824,634776,325762,692315,350291,034
Đầu tư tài chính dài hạn1,759,5541,724,5181,749,7361,738,0722,343,3021,734,7122,357,6051,975,8161,371,6511,185,7281,103,132977,269814,513402,078338,468
Tổng tài sản7,820,1137,696,1837,838,0427,603,2186,095,4207,513,2425,570,6035,734,0843,919,5853,310,2593,166,2122,737,3612,006,2791,420,0691,011,729
Tổng nợ3,019,7522,972,6213,034,7292,803,3341,797,2182,744,5901,423,0182,244,1681,573,0751,363,0941,540,4241,315,646927,890551,810265,872
Vốn chủ sở hữu4,800,3614,723,5634,803,3144,799,8854,298,2024,768,6514,147,5863,489,9162,346,5101,947,1651,625,7891,421,7151,078,388868,259745,857

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.68K0.87K6.24K6.09K4.42K3.91K4.57K5.62K5.51K6.54K5.98K4.21K2.92K2.23K3.43K3.71K4.31K2.68K3.71K4.07K3.38K
Giá cuối kỳ44.55K41.64K37.57K46.42K19.29K10.86K10.65K12.36K14.41K23.40K11.65K6.31K5.20K5.24K5.55K4.92K4.09K8.08K5.85K3.63K2.72K
Giá / EPS (PE)26.56 (lần)48.12 (lần)6.02 (lần)7.62 (lần)4.36 (lần)2.78 (lần)2.33 (lần)2.20 (lần)2.62 (lần)3.58 (lần)1.95 (lần)1.50 (lần)1.78 (lần)2.35 (lần)1.62 (lần)1.33 (lần)0.95 (lần)3.02 (lần)1.58 (lần)0.89 (lần)0.81 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.18 (lần)2.74 (lần)1.09 (lần)0.68 (lần)0.40 (lần)0.25 (lần)0.22 (lần)0.20 (lần)0.73 (lần)1.14 (lần)0.61 (lần)0.37 (lần)0.39 (lần)0.37 (lần)0.31 (lần)0.29 (lần)0.15 (lần)0.38 (lần)0.20 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)
Giá sổ sách30.33K30.13K39.18K37.26K33.13K35.48K34.21K41.13K34.49K36.53K32.32K27.44K24.96K25.39K30.24K33.43K30.05K27.88K20.41K18.85K12.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.47 (lần)1.38 (lần)0.96 (lần)1.25 (lần)0.58 (lần)0.31 (lần)0.31 (lần)0.30 (lần)0.42 (lần)0.64 (lần)0.36 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.29 (lần)0.29 (lần)0.19 (lần)0.22 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ158 (Mi)158 (Mi)106 (Mi)94 (Mi)71 (Mi)55 (Mi)48 (Mi)35 (Mi)31 (Mi)24 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)18 (Mi)13 (Mi)10 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản23.76%24.18%31.31%42.39%33.73%28.45%28.83%30.46%15.97%25.86%26.71%24.47%21.83%18.59%21.60%28.29%19.53%46.36%31.09%41.25%27.79%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản76.24%75.82%68.69%57.61%66.27%71.55%71.17%69.54%84.03%74.14%73.29%75.53%78.17%81.41%78.40%71.71%80.47%53.64%68.91%58.75%72.21%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.62%36.53%25.55%39.14%40.13%41.18%48.65%48.06%46.25%38.86%26.28%24.32%23.79%25.56%33.24%26.46%15.69%17.01%40.49%29.52%38.72%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu62.91%57.55%34.31%64.30%67.04%70%94.75%92.54%86.04%63.55%35.65%32.14%31.21%34.34%49.79%35.98%18.61%20.49%68.03%41.88%63.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.38%63.47%74.45%60.86%59.87%58.82%51.35%51.94%53.75%61.14%73.72%75.68%76.21%74.44%66.76%73.54%84.31%82.99%59.51%70.48%61.28%
6/ Thanh toán hiện hành157.58%191.51%203.12%147.91%129.21%127.05%124.44%105.98%129.72%240.42%206.21%149.51%140.65%289.63%458.49%322.55%152.31%378.02%98.52%147.33%86.26%
7/ Thanh toán nhanh156.78%190.14%201.33%147.29%128.70%126.34%123.64%105.31%127.46%235.54%202.04%137.75%128.36%270.23%430.37%309.09%143.43%369.98%95.75%143.32%84.99%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn34.27%47.14%64.83%65.34%45.03%44.46%45.97%31.08%49.79%154.14%131.27%66.12%74.85%89.14%214.93%132.24%77.74%80.39%44.83%118.78%70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản41.32%31.99%65.63%111.43%87.29%70.95%73.69%78.05%30.69%34.42%43.72%47.62%40.88%42.06%38.94%37.07%77.30%63.41%87.18%112.24%145.82%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn173.90%132.27%209.61%262.89%258.80%249.34%255.60%256.26%192.15%133.09%163.71%194.64%187.26%226.24%180.28%131.03%395.85%136.78%280.40%272.10%524.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu67.31%50.40%88.15%183.09%145.80%120.61%143.51%150.27%57.09%56.30%59.31%62.93%53.64%56.50%58.33%50.41%91.69%76.41%146.49%159.25%237.95%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho28,311.28%15,210.26%20,124.37%57,032.64%58,729.11%38,997.57%35,481.92%35,558.78%8,276.22%4,925.66%6,387.18%1,977.49%1,684.33%2,688.07%2,329.95%2,459.68%5,408.20%4,819.89%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.22%5.70%18.07%8.93%9.16%9.14%9.32%9.10%27.97%31.79%31.22%24.37%21.79%15.55%19.45%22.01%15.65%12.56%12.41%13.56%11.23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.39%1.82%11.86%9.95%7.99%6.48%6.86%7.10%8.58%10.94%13.65%11.60%8.91%6.54%7.57%8.16%12.10%7.96%10.82%15.22%16.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.53%2.87%15.93%16.35%13.35%11.02%13.37%13.67%15.97%17.89%18.51%15.33%11.69%8.79%11.34%11.09%14.35%9.60%18.18%21.59%26.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%7%21%10%10%10%10%10%37%42%40%30%28%20%25%28%20%17%%%%
Tăng trưởng doanh thu36.75%-34.27%-42.78%86.76%45.68%0.66%9.21%247.01%25.95%10.50%11.04%28.95%17.83%12.49%36.91%-2.66%29.36%5.43%-0.39%-0.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-7.32%-79.27%15.80%82.12%45.97%-1.24%11.80%12.89%10.83%12.51%42.25%44.17%65.13%-10.05%21%36.85%61.21%6.68%-8.80%20.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả68.02%92.87%-36.59%42.66%15.40%-11.51%17.08%41.79%68.15%107.55%30.67%13.20%12.80%-19.91%63.75%242.18%-2.07%-39.12%75.89%-1.14%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.68%14.97%18.84%48.73%20.51%19.77%14.35%31.84%24.20%16.41%17.82%9.92%24.11%16.13%18.33%77.04%7.80%102.13%8.28%49.13%%
Tăng trưởng Tổng tài sản28.29%34.87%-2.85%46.29%18.41%4.55%15.67%36.44%41.28%40.36%20.95%10.70%21.22%4.15%30.34%102.95%6.12%44.94%28.24%29.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |