CTCP Thủy điện Thác Mơ (tmp)

69.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV255,995162,657112,064219,237228,469854,0401,070,306748,324443,211672,861886,530700,107448,618564,978687,319
Giá vốn hàng bán86,74675,81352,510101,82282,624315,161333,977285,717213,984219,835288,078279,802256,319269,893299,978
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV169,24986,84459,553117,415145,844538,879736,330462,607229,227453,026598,453420,305192,300295,085387,341
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh161,09188,94045,443112,298139,133554,070702,838431,304226,980470,800634,865395,126127,643266,948313,981
Tổng lợi nhuận trước thuế161,09188,94045,443112,385139,403554,440707,468430,196227,039470,884634,882395,170128,500267,012313,728
Lợi nhuận sau thuế 131,69874,89739,24894,289115,822460,183580,075359,912183,216381,279514,087321,100109,695212,257242,193
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ130,03274,30238,29792,315114,936454,984573,354353,217178,523375,058507,155314,149103,637208,979239,327
Tổng tài sản ngắn hạn950,650777,710720,1471,019,9421,254,0951,015,6151,117,550750,996881,3391,140,6211,046,164677,300514,433715,984674,324
Tiền mặt46,431107,259112,00178,052266,75178,05230,39291,05164,34130,57575,153101,58778,710157,626188,495
Đầu tư tài chính ngắn hạn283,000228,000180,500246,500380,000246,500752,000433,000674,000832,500715,143436,678262,277441,353257,385
Hàng tồn kho9891,0139187282,3187282,6501,9032,4962,7292,8079,46310,2259,70649,891
Tài sản dài hạn1,073,9481,085,1811,100,1611,129,5701,139,6911,129,5701,176,8341,238,7861,145,462635,760649,769670,044784,095929,605919,122
Tài sản cố định763,618770,538792,957816,546806,425816,546868,890945,941934,362423,499451,630517,162636,498760,992583,118
Đầu tư tài chính dài hạn295,549298,516291,178296,178296,566296,178285,518275,443198,692195,916185,819141,240139,428162,537167,609
Tổng tài sản2,024,5981,862,8911,820,3082,149,5122,393,7862,145,1852,294,3851,989,7822,026,8011,776,3811,695,9331,347,3431,298,5281,645,5891,593,447
Tổng nợ468,003437,995471,581848,532538,825558,304606,437587,918464,015275,250350,572289,670321,492551,136527,327
Vốn chủ sở hữu1,556,5951,424,8961,348,7271,300,9801,854,9611,586,8811,687,9471,401,8651,562,7861,501,1301,345,3621,057,673977,0361,094,4541,066,120

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.78K6.50K8.19K5.05K2.55K5.36K7.25K4.49K1.48K2.99K3.42K2.23K2.09K1.07K0.34K2.50K0.99K0.42K0.04K
Giá cuối kỳ66.90K64.41K41.32K40.10K27.94K22.70K19.03K17.99K12.53K12.61K11.37K6.09K3.78K2.42K2.95K4.86K20K20K20K
Giá / EPS (PE)13.98 (lần)9.91 (lần)5.04 (lần)7.95 (lần)10.96 (lần)4.24 (lần)2.63 (lần)4.01 (lần)8.46 (lần)4.22 (lần)3.33 (lần)2.73 (lần)1.81 (lần)2.27 (lần)8.73 (lần)1.95 (lần)20.27 (lần)47.29 (lần)520.25 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)6.24 (lần)5.28 (lần)2.70 (lần)3.75 (lần)4.41 (lần)2.36 (lần)1.50 (lần)1.80 (lần)1.96 (lần)1.56 (lần)1.16 (lần)0.86 (lần)0.51 (lần)0.45 (lần)0.77 (lần)0.77 (lần)4.08 (lần)8.88 (lần)12.28 (lần)
Giá sổ sách22.24K22.67K24.11K20.03K22.33K21.44K19.22K15.11K13.96K15.64K15.23K13.90K13.30K11.59K11.16K12.18K11.15K20.98K20.59K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.01 (lần)2.84 (lần)1.71 (lần)2 (lần)1.25 (lần)1.06 (lần)0.99 (lần)1.19 (lần)0.90 (lần)0.81 (lần)0.75 (lần)0.44 (lần)0.28 (lần)0.21 (lần)0.26 (lần)0.40 (lần)1.79 (lần)0.95 (lần)0.97 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.96%47.34%48.71%37.74%43.48%64.21%61.69%50.27%39.62%43.51%42.32%33.26%26.29%21.81%14.20%17.88%25.28%14.64%8.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.04%52.66%51.29%62.26%56.52%35.79%38.31%49.73%60.38%56.49%57.68%66.74%73.71%78.19%85.80%82.12%74.72%85.36%91.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.12%26.03%26.43%29.55%22.89%15.49%20.67%21.50%24.76%33.49%33.09%33.21%36.50%38.72%40.85%42.88%51.05%1.54%0.84%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu30.07%35.18%35.93%41.94%29.69%18.34%26.06%27.39%32.90%50.36%49.46%49.72%57.48%63.18%69.07%75.06%104.28%1.56%0.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.88%73.97%73.57%70.45%77.11%84.50%79.33%78.50%75.24%66.51%66.91%66.79%63.50%61.28%59.15%57.12%48.95%98.46%99.16%
6/ Thanh toán hiện hành545.04%449.64%495.02%484.12%703.25%765.90%518.14%569.40%385.85%410.62%370.75%194.62%188.63%165.40%151.15%181.92%165.89%959.66%970.88%
7/ Thanh toán nhanh544.48%449.32%493.84%482.89%701.26%764.07%516.75%561.45%378.18%405.05%343.32%174.88%185.86%161.98%147.04%178.44%164.07%942.15%932.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.62%34.56%13.46%58.69%51.34%20.53%37.22%85.40%59.04%90.40%103.64%85.50%97.64%17.88%1.51%74.29%1.97%290.29%360.04%
9/ Vòng quay Tổng tài sản37.04%39.81%46.65%37.61%21.87%37.88%52.27%51.96%34.55%34.33%43.13%34.09%35.22%28.28%20.21%29.62%21.52%10.58%7.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn78.89%84.09%95.77%99.64%50.29%58.99%84.74%103.37%87.21%78.91%101.93%102.49%133.96%129.67%142.31%165.65%85.14%72.21%97.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu48.18%53.82%63.41%53.38%28.36%44.82%65.90%66.19%45.92%51.62%64.47%51.04%55.47%46.15%34.17%51.86%43.96%10.74%7.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho32,041.56%43,291.35%12,602.91%15,014.03%8,573.08%8,055.51%10,262.84%2,956.80%2,506.79%2,780.68%601.27%485.71%4,157.08%3,275.36%3,427.79%3,448.25%3,678.91%2,608.93%2,199.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần44.66%53.27%53.57%47.20%40.28%55.74%57.21%44.87%23.10%36.99%34.82%31.49%28.35%19.93%8.86%39.56%20.14%18.77%2.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)16.54%21.21%24.99%17.75%8.81%21.11%29.90%23.32%7.98%12.70%15.02%10.74%9.99%5.64%1.79%11.72%4.33%1.99%0.19%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.52%28.67%33.97%25.20%11.42%24.99%37.70%29.70%10.61%19.09%22.45%16.07%15.73%9.20%3.03%20.51%8.85%2.02%0.19%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)106%144%172%124%83%171%176%112%40%77%80%66%62%38%13%99%43%28%3%
Tăng trưởng doanh thu-16.98%-20.21%43.03%68.84%-34.13%-24.10%26.63%56.06%-20.60%-17.80%38.39%-3.82%37.95%40.22%-39.61%28.87%117.51%38.37%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-31.87%-20.65%62.32%97.86%-52.40%-26.05%61.44%203.12%-50.41%-12.68%53.03%6.83%96.21%215.59%-86.48%153.16%133.34%1,000.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.14%-7.94%3.15%26.70%68.58%-21.49%21.02%-9.90%-41.67%4.52%9.01%-9.60%4.44%-5.04%-15.67%-21.37%3,448.82%88.04%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-16.08%-5.99%20.41%-10.30%4.11%11.58%27.20%8.25%-10.73%2.66%9.57%4.52%14.79%3.81%-8.35%9.24%-46.86%1.89%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-15.42%-6.50%15.31%-1.83%14.10%4.74%25.87%3.76%-21.09%3.27%9.38%-0.63%10.78%0.20%-11.49%-6.38%6.89%2.61%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |