CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico (tmg)

71
-4
(-5.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV343,123270,446293,082251,727264,7351,158,378966,7151,253,4611,011,444755,382793,540851,293800,407620,754504,868
Giá vốn hàng bán297,492249,054241,517231,176239,4861,019,240847,071982,800730,011635,921624,998623,041544,883471,348428,591
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV45,63121,39251,56420,55125,249139,139119,644270,661281,433119,462168,542228,252255,524149,40676,277
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh20,2836,46336,3395,2394,56468,32450,476223,838221,74872,037123,993186,405208,12397,89526,913
Tổng lợi nhuận trước thuế20,3827,31636,4015,2254,40969,32450,089223,348220,25171,952120,071186,482206,78899,91729,395
Lợi nhuận sau thuế 16,0725,81929,1234,1573,45355,17137,445181,305174,62057,24294,977148,051165,21078,71822,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,0725,81929,1234,1573,45355,17137,445181,305174,62057,24294,977148,051165,21078,71822,773
Tổng tài sản ngắn hạn236,063259,773280,731200,932175,892236,063181,051257,188277,963148,457130,387193,967193,955140,06391,201
Tiền mặt94,61335,45486,85916,3158,30094,6138,29965,37754,66234,18217,81128,67139,41367,3195,032
Đầu tư tài chính ngắn hạn40,00050,000
Hàng tồn kho99,878169,599159,633133,58890,30699,87889,163135,032123,59177,88280,74394,52077,49739,21172,892
Tài sản dài hạn324,552279,440287,886296,890297,233324,552297,233333,818313,207272,063282,277257,420298,179332,699371,362
Tài sản cố định185,639189,310196,528205,671215,557185,639215,556235,043181,963141,847161,222172,892204,237245,366262,255
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản560,614539,212568,617497,823473,125560,614478,284591,006591,171420,519412,664451,387492,134472,762462,563
Tổng nợ309,244303,913339,969244,653230,145309,244229,272282,120319,751185,278127,687150,335166,500205,532250,067
Vốn chủ sở hữu251,371235,299228,648253,169242,980251,371249,012308,886271,420235,242284,977301,051325,634267,230212,496

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.07K2.08K10.07K9.70K3.18K5.28K8.23K9.18K4.37K1.27K0.25K
Giá cuối kỳ50.20K44.81K46.86K46.89K21.15K17.06K19.15K21.13K17.74K22.30K22.30K
Giá / EPS (PE)16.38 (lần)21.54 (lần)4.65 (lần)4.83 (lần)6.65 (lần)3.23 (lần)2.33 (lần)2.30 (lần)4.06 (lần)17.63 (lần)89.66 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.78 (lần)0.83 (lần)0.67 (lần)0.83 (lần)0.50 (lần)0.39 (lần)0.40 (lần)0.48 (lần)0.51 (lần)0.80 (lần)1.25 (lần)
Giá sổ sách13.97K13.83K17.16K15.08K13.07K15.83K16.73K18.09K14.85K11.81K10.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.59 (lần)3.24 (lần)2.73 (lần)3.11 (lần)1.62 (lần)1.08 (lần)1.14 (lần)1.17 (lần)1.19 (lần)1.89 (lần)2.11 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản42.11%37.85%43.52%47.02%35.30%31.60%42.97%39.41%29.63%19.72%21.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản57.89%62.15%56.48%52.98%64.70%68.40%57.03%60.59%70.37%80.28%78.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.16%47.94%47.74%54.09%44.06%30.94%33.31%33.83%43.47%54.06%59.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu123.02%92.07%91.33%117.81%78.76%44.81%49.94%51.13%76.91%117.68%147.84%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.84%52.06%52.26%45.91%55.94%69.06%66.69%66.17%56.53%45.94%40.35%
6/ Thanh toán hiện hành81.89%84.41%97.11%91.12%91.43%108.28%134.70%116.49%72.32%37.95%43.01%
7/ Thanh toán nhanh47.24%42.84%46.13%50.60%43.47%41.23%69.06%69.94%52.07%7.62%20.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn32.82%3.87%24.69%17.92%21.05%14.79%19.91%23.67%34.76%2.09%1.19%
9/ Vòng quay Tổng tài sản206.63%202.12%212.09%171.09%179.63%192.30%188.59%162.64%131.30%109.15%67.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn490.71%533.95%487.37%363.88%508.82%608.60%438.89%412.68%443.20%553.58%309.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu460.82%388.22%405.80%372.65%321.11%278.46%282.77%245.80%232.29%237.59%168.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,020.48%950.03%727.83%590.67%816.52%774.06%659.16%703.10%1,202.08%587.98%512.15%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.76%3.87%14.46%17.26%7.58%11.97%17.39%20.64%12.68%4.51%1.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.84%7.83%30.68%29.54%13.61%23.02%32.80%33.57%16.65%4.92%0.95%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.95%15.04%58.70%64.34%24.33%33.33%49.18%50.73%29.46%10.72%2.35%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%18%24%9%15%24%30%17%5%2%
Tăng trưởng doanh thu19.83%-22.88%23.93%33.90%-4.81%-6.78%6.36%28.94%22.95%57.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận47.34%-79.35%3.83%205.06%-39.73%-35.85%-10.39%109.88%245.66%408.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả34.88%-18.73%-11.77%72.58%45.10%-15.07%-9.71%-18.99%-17.81%-11.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.95%-19.38%13.80%15.38%-17.45%-5.34%-7.55%21.86%25.76%11.65%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.21%-19.07%-0.03%40.58%1.90%-8.58%-8.28%4.10%2.20%-1.93%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |